Make out

Nghĩa của cụm động từ make out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với make out

Make out 

/meɪk aʊt/ 

  • Nhận ra, hiểu một cái gì đó (thường gặp khó khăn).

Ex: I couldn't make out what he was saying because of the noise.

(Tôi không thể hiểu được những gì anh ta đang nói vì tiếng ồn.)  

  • Nhìn thấy hoặc phân biệt một cái gì đó, đặc biệt là với nỗ lực hoặc ở khoảng cách xa.

Ex: I could just make out the silhouette of a person standing in the dark. 

(Tôi chỉ có thể nhìn thấy hình dạng mờ nhòe của một người đang đứng trong bóng tối.) 

Từ đồng nghĩa
  • Discern /dɪˈsɜrn/ 

(v): nhận ra / hiểu biết

Ex: She strained her eyes to discern the distant figure in the fog.

(Cô ấy căng mắt để nhận ra hình dạng xa xôi trong sương mù.) 

  • Comprehend /ˌkɑːmprɪˈhɛnd/ 

(v): hiểu / lĩnh hội

Ex: It took me a while to comprehend the complex instructions.

(Mất một thời gian để tôi hiểu được những hướng dẫn phức tạp.) 

Từ trái nghĩa

Misinterpret /ˌmɪsɪnˈtɜːrprɪt/ 

(v): hiểu sai / giải nghĩa sai

Ex: He misinterpreted her words and made out something completely different.

(Anh ấy hiểu sai lời cô ấy và hiểu nhầm thành một điều hoàn toàn khác.) 

close