Lash outNghĩa của cụm động từ Lash out somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Lash out somebody Lash out/ læʃ aʊt /
Ex: He lashed out at us. (Anh ta đột nhiên tấn công chúng tôi.)
Ex: She lashed out at the company for treating her so badly. (Cô ấy đã chỉ trích công ty mình vì bị đối xử tệ.)
|