Look around (something)Nghĩa của cụm động từ Look around (something) Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Look around (something) Look around (something)/lʊk əˈraʊnd / Thăm thú, tham quan Ex: She spent the afternoon looking around the town. (Cô ấy đã dành cả buổi chiều để tham quan thị trấn.) Từ đồng nghĩa
Sightsee /ˈsaɪt.siː/ Ex: In the summer, more people come to sightsee. (Vào mùa hè, người ta đến tham quan nhiều hơn.)
|