Aim at something/doing somethingNghĩa của cụm động từ Aim at something/doing something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Aim at something/doing something Aim at something/doing something/eɪm ət sʌmθɪŋ ˈduːɪŋ sʌmθɪŋ / Cố gắng để đạt được mục tiêu Ex: She’s aiming at a sports scholarship. (Cô ấy cố gắng hướng tới học bổng thể thao) Từ đồng nghĩa
Attempt to /əˈtempt tuː/ (v) Nỗ lực Ex: He attempted to escape through a window (Anh ấy đã cố trốn thoát qua cửa sổ) Từ trái nghĩa
Neglect /nɪˈɡlekt/ (v) Bỏ bê, sao lãng Ex: She’s been neglecting her studies this semester. (Cô ấy sao lãng việc học trong học kỳ này.)
|