Ease backNghĩa của cụm động từ ease back something. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với ease back Ease back /iːz/ Lợi nhuận hoặc giá cả giảm xuống sau khi đã từng tăng cao. The company’s profits eased back from £15.1 million to £14.7 million. (Lợi nhuận của công ty giảm từ 15,1 triệu bảng xuống còn 14,7 triệu bảng.) Từ đồng nghĩa
Reduce /rɪˈdʒuːs/ (v): suy giảm Do nuclear weapons really reduce the risk of war? (Vũ khí hạt nhân có thực sự làm giảm nguy cơ chiến tranh?)
|