Do overNghĩa của cụm động từ do over. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với do over Do (somebody/something) over/duː ˈəʊvə/
Ex: He was done over by a gang of thugs. (Anh ta bị tấn công bởi một nhóm côn đồ.)
Ex: The teacher told him to do the assignment over. (Giáo viên yêu cầu cậu ta làm lại bài tập.) Từ đồng nghĩa
(v): tấn công Ex: He was attacked in the car park. (Anh ta bị tấn công trong bãi đỗ xe.)
(v): làm lại Ex: These new measurements mean that I'll have to redo the calculations. (Những phương thức ước lượng mới này có nghĩa là tôi sẽ phải tính toán lại.) Từ trái nghĩa
Defend /dɪˈfend// (v) bảo vệ Ex: How can we defend our homeland if we don't have an army? (Làm thế nào mà chúng ta có thể bảo vệ quê nhà nếu không có quân đội chứ?)
|