Move outNghĩa của cụm động từ move out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với move out Move out/muːv aʊt/
Ex: They decided to move out of the city and settle in a rural area. (Họ quyết định chuyển ra khỏi thành phố và định cư ở khu vực nông thôn.)
Ex: The tenants were asked to move out by the end of the month. (Người thuê được yêu cầu chuyển ra vào cuối tháng.) Từ đồng nghĩa
Relocate /riːˈloʊˌkeɪt/ (v): chuyển địa điểm / di chuyển Ex: The company decided to relocate its headquarters to a larger city. (Công ty quyết định chuyển địa điểm trụ sở đến một thành phố lớn hơn.) Từ trái nghĩa
(v): chuyển vào / di chuyển vào Ex: After they moved out, a new family moved in and occupied the house. (Sau khi họ chuyển ra, một gia đình mới chuyển vào và chiếm đóng ngôi nhà.)
(v): ở lại / lưu lại Ex: They decided to stay and not move out because they loved the neighborhood. (Họ quyết định ở lại và không chuyển ra vì yêu thích khu phố.)
|