Move onNghĩa của cụm động từ Move on. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Move on Move on/muːv ɒn/ Tiến xa hơn, tiếp tục Ex: It's time for us to move on from this failed project and focus on new opportunities. (Đã đến lúc chúng ta tiến xa hơn từ dự án thất bại này và tập trung vào các cơ hội mới.) Từ đồng nghĩa
Progress /ˈprəʊɡres/ (v): Tiến triển Ex: With dedication and hard work, we can progress in our careers. (Với sự cống hiến và làm việc chăm chỉ, chúng ta có thể tiến triển trong sự nghiệp.) Từ trái nghĩa
Stay put /steɪ pʊt/ (v): Ở lại Ex: Despite the challenges, she decided to stay put and continue working at the same company. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy quyết định ở lại và tiếp tục làm việc tại cùng một công ty.)
|