Make something over to somebodyNghĩa của cụm động từ Make something over to somebody Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Make something over to somebody Make something over to somebody/meɪk ˈəʊvə/ Để lại, trao lại tài sản cho ai Ex: Just before her death, she had made over $100,000 to her new husband. (Ngay trước khi ra đi, cô ấy đã để lại hơn $100,000 cho người chồng mới của mình.)
|