Mess around with somethingNghĩa của cụm động từ Mess around with something Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Mess around with something Mess around with something/ mɛs əˈraʊnd wɪð /
Ex: Has someone been messing around with the settings on my computer again? (Ai lại động vào cài đặt trên máy tính của tôi vậy?)
Ex: You can’t mess around with airport security. (Cậu không thể bị dính líu đến an ninh ở sân bay được.) Từ đồng nghĩa
Concern /kənˈsɜːn/ (V) Dính líu tới Ex: That doesn’t concern you at all. (Việc đó không dính líu gì tới anh.) Relate /rɪˈleɪt/ (V) Liên quan đến Ex: They need to know that these issues relate to their life. (Họ cần phải hiểu rằng những vấn đề này liên quan đến cuộc sống của họ.)
|