Make intoNghĩa của cụm động từ make into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với make into Make (something) into (something)/meɪk ˈɪntuː/
Ex: She made her hobby into a successful business. (Cô ấy biến sở thích của mình thành một công việc kinh doanh thành công.)
Ex: They made the spare room into a home office. (Họ biến căn phòng dư thừa thành văn phòng làm việc tại nhà.) Từ đồng nghĩa
(v): biến đổi / biến hóa Ex: The artist transformed an ordinary stone into a beautiful sculpture. (Người nghệ sĩ biến một viên đá bình thường thành một tác phẩm điêu khắc đẹp.)
(v): chuyển đổi / đổi Ex: They converted the old warehouse into a modern apartment building. (Họ chuyển đổi kho hàng cũ thành một tòa nhà chung cư hiện đại.) Từ trái nghĩa
(v): bảo tồn / giữ gìn Ex: They chose to preserve the historical building instead of making it into a shopping mall (Họ chọn bảo tồn công trình lịch sử thay vì biến nó thành trung tâm mua sắm.)
(v): giữ / giữ nguyên Ex: He decided to keep the old car instead of making it into scrap metal. (Anh ấy quyết định giữ chiếc xe cũ thay vì biến nó thành kim loại vụn.)
|