Make into

Nghĩa của cụm động từ make into. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với make into

Make (something) into (something) 

/meɪk ˈɪntuː/ 

  • Biến đổi, chuyển thành

Ex: She made her hobby into a successful business.

(Cô ấy biến sở thích của mình thành một công việc kinh doanh thành công.)  

  • Chuyển đổi hoặc điều chỉnh một cái gì đó cho một mục đích hoặc sử dụng khác.

Ex: They made the spare room into a home office. 

(Họ biến căn phòng dư thừa thành văn phòng làm việc tại nhà.) 

Từ đồng nghĩa
  • Transform /trænsˈfɔːrm/ 

(v): biến đổi / biến hóa

Ex: The artist transformed an ordinary stone into a beautiful sculpture.

(Người nghệ sĩ biến một viên đá bình thường thành một tác phẩm điêu khắc đẹp.) 

  • Convert /kənˈvɜːrt/ 

(v): chuyển đổi / đổi

Ex: They converted the old warehouse into a modern apartment building.

(Họ chuyển đổi kho hàng cũ thành một tòa nhà chung cư hiện đại.) 

Từ trái nghĩa
  • Preserve /prɪˈzɜːv/ 

(v): bảo tồn / giữ gìn

Ex: They chose to preserve the historical building instead of making it into a shopping mall

(Họ chọn bảo tồn công trình lịch sử thay vì biến nó thành trung tâm mua sắm.) 

  • Keep /kiːp/ 

(v): giữ / giữ nguyên

Ex: He decided to keep the old car instead of making it into scrap metal.

(Anh ấy quyết định giữ chiếc xe cũ thay vì biến nó thành kim loại vụn.) 

close