Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 2 trang 113 iLearn Smart StartA. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Board race. B. 1. Listen and practice. 2. Read and match. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant. D. 1. Look and listen. 2. Listen and number. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Draw the food in your fridge. Ask and answer.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài A 1 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. onion: củ hành tây 2. tomato: cà chua 3. egg: trứng 4. potato: khoai tây 5. lime: quả chanh (xanh) Bài A 2 2. Play Board race. (Trò chơi Chạy đập bảng.) Phương pháp giải: Cách chơi: Giáo viên sẽ dán hai bức tranh lên bảng, hai bạn sẽ xung phong chơi. Bắt đầu trò chơi, cô sẽ đọc một từ vựng tương ứng với một bức tranh treo trên bảng, từ cùng một vị trí xuất phát, một trong hai bạn chơi phải di chuyển thật nhanh và chạm vào bức tranh trên bảng. Ai nhanh hơn người đó thắng. Bài B 1 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Are there any tomatoes? (Có quả cà chua nào không?) Yes, there are (some tomatoes). (Vâng, có (một vài quả cà chua).) No, there aren’t. (Không, không có.) Is there an onion? (Có một củ hành tây phải không?) Yes, there is (an onion). (Vâng, có (một củ hành tây).) No, there isn’t. (Không, không có.) Bài B 2 2. Read and match. Practice. (Đọc và nối. Thực hành.) Lời giải chi tiết:
1 – D Are there any carrots? (Có củ cà rốt nào không?) 2 – E No, there aren’t. (Không, không có.) 3 – B Is there an egg? (Có một quả trứng phải không?) 4 – A Yes, there is an egg. (Đúng, có một quả trứng.) 5 – F Is there a potato? (Có một củ khoai tây phải không?) 6 – C No, there aren’t. (Không, không có.) Bài C 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) eggs, tomatoes eggs (những quả trứng) tomatoes (những quả cà chua) Bài C 2 2. Chant. (Đọc theo nhịp.) Lời giải chi tiết: Bài nghe: z, z, z z, z, z Eggs, tomatoes (Trứng, cà chua) z, z, z z, z, z Eggs, tomatoes (Trứng, cà chua) z, z, z Bài D 1 1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài nghe: 1. Lucy: Alfie, are there any tomatoes? (Alfie, có quả cà chua nào không?) Alfie: Yes, there are some tomatoes. (Có đấy, có vài quả cà chua.) Lucy: Great! (Tuyệt.) 2. Lucy: Thanks, Alfie. Are there any bananas? (Cám ơn, Alfie. Thế có quả chuối nào không?) Alfie: No, there aren't. (Không có đâu.) Lucy: Hmm, OK. (Hmm, được rồi.) 3. Alfie: Is there an onion? (Thế có một củ hành tây phải không?) Lucy: No, there isn't. (Không có đâu.) 4. Lucy: Are there any eggs? (Có quả trứng nào không?) Alfie: Yes, there are some eggs. (Có đó, có vài quả trứng.) Lucy: Here, Alfie. Drink this! (Đây, Alfie. Cậu uống cái này đi!) Alfie: Ugh! Lucy! What's this? (Ôi! Lucy! Cái gì vậy?) Lucy: Sorry, Alfie! (Mình xin lỗi, Alfie!) Bài D 2 2. Listen and number. (Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Lucy: Alfie, are there any (1) tomatoes? (Alfie, có quả cà chua nào không?) Alfie: Yes, there are some (1) tomatoes. (Có đấy, có vài quả cà chua.) Lucy: Great! (Tuyệt.) 2. Lucy: Thanks, Alfie. Are there any (2) bananas? (Cám ơn, Alfie. Thế có quả chuối nào không?) Alfie: No, there aren't. (Không có đâu.) Lucy: Hmm, OK. (Hmm, được rồi.) 3. Alfie: Is there an (3) onion? (Thế có một củ hành tây phải không?) Lucy: No, there isn't. (Không có đâu.) 4. Lucy: Are there any (4) eggs? (Có quả trứng nào không?) Alfie: Yes, there are some eggs. (Có đó, có vài quả trứng.) Lucy: Here, Alfie. Drink this! (Đây, Alfie. Cậu uống cái này đi!) Alfie: Ugh! Lucy! What's this? (Ôi! Lucy! Cái gì vậy?) Lucy: Sorry, Alfie! (Mình xin lỗi, Alfie!) Lời giải chi tiết:
Bài D 3 3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn của bạn.) Bài E E. Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi, và trả lời.) Phương pháp giải: - Are there any ___? (Có ___ nào không?) Yes, there are. (Vâng, có.) No, there aren’t. (Không, không có.) Any (nào, bất cứ …) + Thường được dùng trong câu phủ định và câu hỏi, và trong trường hợp muốn diễn đạt ý nghi ngờ hay phủ định. + Dùng được với danh từ đếm được và không đếm được. - Is there a/an ___? (Có ___ phải không?) Yes, there is. (Vâng, có.) No, there isn’t. (Không, không có.) Lời giải chi tiết: 1. Are there any tomatoes? (Có quả cà chua nào không?) No, there aren’t. (Không, không có.) Is there a lime? (Có một quả chanh phải không?) Yes, there is. (Vâng, có.) 2. Are there any onions? (Có củ hành tây nào không?) No, there aren’t. (Không, không có.) Are there any cupcakes? (Có cái bánh nướng nhỏ nào không?) No, there aren’t. (Không, không có.) 3. Is there an apple? (Có một quả táo phải không?) No, there isn’t. (Không, không có.) Are there any eggs? (Có quả trứng nào không?) Yes, there are. (Vâng, có.) 4. Is there a donut? (Có một cái bánh vòng phải không?) Yes, there is. (Vâng, có.) Are there any potatoes? (Có củ khoai tây nào không?) Yes, there are. (Vâng, có.) 5. Are there any carrots? (Có củ cà rốt nào không?) No, there aren’t. (Không, không có.) Is there a banana? (Có một quả chuối phải không?) No, there isn’t. (Không, không có.) 6. Are there any limes? (Có quả chanh nào không?) No, there aren’t. (Không, không có.) Is there an onion? (Có một củ hành tây phải không?) Yes, there is. (Vâng, có.) Bài F F. Draw the food in your fridge. Ask and answer. (Vẽ thức ăn vào trong tủ lạnh của bạn. Hỏi và trả lời.) Phương pháp giải: Các con vẽ những loại thức ăn mình thích vào tủ lạnh. Sau đó hỏi và đáp. Sử dụng các cấu trúc: - Are there any ___? (Có ___ nào không?)
Yes, there are. (Vâng, có.) No, there aren’t. (Không, không có.) - Is there a/an ___? (Có ___ phải không?) Yes, there is. (Vâng, có.) No, there isn’t. (Không, không có.)
|