Tiếng Anh lớp 3 Unit 2 Lesson 3 trang 30 iLearn Smart StartA. 1. Listen and point. Repeat. 2. Pass the word.B. 1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Point and say F. Play Simon says
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài A 1 Video hướng dẫn giải 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. do your homework: làm bài tập về nhà
2. clean your room: dọn phòng
3. wake up: thức dậy
4. go to bed: đi ngu Bài A 2 2. Play Pass the words. (Trò chơi Chuyển từ.) Phương pháp giải: Cách chơi: Các bạn đứng thành vòng tròn và quay mặt vào nhau. Bắt đầu trò chơi, một bạn sẽ cho một từ và chỉ tiếp một bạn bất kì, (ví dụ: “wake up”). Bạn được chỉ phải nói nhanh một từ khác và chỉ một bạn bất kì khác, (ví dụ: “go to bed.”). Bạn khác được chỉ định “clean your room.”. Bạn được chỉ phải phản xạ nhanh và nói được từ của mình và chỉ nhanh một bạn bất kì nào. Nếu bạn nào không cho được từ hoặc quên luật chơi thì bạn đó sẽ bị loại khỏi vòng trò chơi. Bài B 1 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Clean your room! (Dọn phòng của con đi!) Bài B 2 2. Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành.) Lời giải chi tiết: 1. Clean your room! (Dọn phòng!) 2. Wake up! (Thức dậy!) 3. Do your homework! (Làm bài tập về nhà!) 4. Go to bed! (Đi ngủ!) Bài C 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) play, please Lời giải chi tiết: play (chơi) please (xin, làm ơn) Bài C 2 2. Chant. (Đọc theo nhịp.) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài D 1 1. Look and listen. (Nhìn và nghe.) Bài nghe: 1. Mrs. Brown: Lucy, (1) wake up! (Lucy, dậy đi con!) 2. Mrs. Brown: Tom! What are you doing? (Tom! Con đang làm gì vậy?) Tom: Playing. (Chơi ạ.) Mrs. Brown: Stop playing and (2) do your homework please, Tom! (Hãy dừng việc chơi lại và làm ơn đi làm bài tập về nhà của con đi Tom!) Tom: OK, Mom. (Dạ, mẹ.) 3. Mrs. Brown: Ben, this place is so messy! (3) Clean your room right now. (Ben, chỗ nãy bừa bộn quá. Dọn phòng của con ngay đi.) Ben: OK. (Vâng.) Mrs. Brown: You look tired, Ben. (4) Go to bed. (Trông con mệt mỏi đấy, Ben. Con đi ngủ đi.) Ben: OK, Mom. (Dạ, mẹ.) Alfie: Zzzzz. Mrs. Brown: Oh no! Go to bed, Alfie. (Ôi không! Con đi ngủ đi, Alfie.) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài D 2 2. Listen and write. (Nghe và viết.) Lời giải chi tiết: 1. Mrs. Brown: Lucy, (1) wake up! (Lucy, dậy đi con!) 2. Mrs. Brown: Tom! What are you doing? (Tom! Con đang làm gì vậy?) Tom: Playing. (Chơi ạ.) Mrs. Brown: Stop playing and (2) do your homework please, Tom! (Hãy dừng việc chơi lại và làm ơn đi làm bài tập về nhà của con đi Tom!) Tom: OK, Mom. (Dạ, mẹ.) 3. Mrs. Brown: Ben, this place is so messy! (3) Clean your room right now. (Ben, chỗ nãy bừa bộn quá. Dọn phòng của con ngay đi.) Ben: OK. (Vâng.) Mrs. Brown: You look tired, Ben. (4) Go to bed. (Trông con mệt mỏi đấy, Ben. Con đi ngủ đi.) Ben: OK, Mom. (Dạ, mẹ.) Alfie: Zzzzz. Mrs. Brown: Oh no! Go to bed, Alfie. (Ôi không! Con đi ngủ đi, Alfie.) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài D 3 3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn của bạn.) Bài E E. Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi, và trả lời.) Lời giải chi tiết: 1. Stand up! (Đứng lên!) 2. Hands up! (Giơ tay!) 3. Go to bed! (Đi ngủ!) 4. Clean your room! (Dọn phòng!) 5. Do your homework! (Làm vài tập về nhà!) 6. Sit down! (Ngồi xuống!) Bài F F. Play Simon says. (Chơi trò Simon nói.) Phương pháp giải: Cách chơi: Bạn quản trò sẽ đưa yêu cầu làm bất kì hành động nào. Nếu bạn nói có “Simon says” thì các bạn làm theo yêu cầu, không có “Simon says” thì các bạn đừng làm theo. Ví dụ: Bạn quản trò yêu cầu cả lớp đứng lên, sau đó nói “Simon says: Go to bed!”, các bạn làm hành động đi ngủ vì có "Simon says". Bạn quản trò yêu cầu giơ tay lên: “Hands up!”, các bạn không làm theo vì không có “Simon says”.
|