Tiếng Anh lớp 3 Review (Units 5-8) trang 124 iLearn Smart Start

Vocabulary 1. Look and write. The first letters are given. 2. Read and circle the odd one out. Grammar 3. Unscramble and write. Communication 4. Read and match. Listening 5. Listen and put a (√) or a (X) Reading and writing 6. Look, read, and fill the blanks. 7. What do you have? Where is it? Write 10 -20 words.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Vocabulary 1

1. Look and write. The first letters are given.

(Nhìn và viết. Chữ cái đầu tiên đã được cho trước.)

Lời giải chi tiết:

1. sweater (áo len)

2. onion (củ hành tây)

3. throw (ném)

4. go swimming (đi bơi)

5. chicken (thịt gà)

6. wardrobe (tủ đồ, tủ quần áo)

Vocabulary 2

2. Read and circle the odd one out.

(Đọc và khoanh tròn từ khác với những từ còn lại.)

Lời giải chi tiết:

1. apple (quả táo)    

    pizza (bánh pi-za)    

    belt (thắt lưng)    

    egg (trứng)

2. card (tấm thẻ)    

    doll (búp bê)    

    robot (người máy)    

    arm (cánh tay)

3. skirt (chân váy)    

    soccer (bóng đá)    

    tennis (quần vợt)    

    basketball (bóng rổ)

4. jeans (quần bò)   

    dress (đầm)    

    skiing (trượt tuyết)    

    pajamas (quần áo ngủ)

Grammar

3. Unscramble and write.

(Sắp xếp các từ xáo trôn và viết thành câu hoàn chỉnh.)

1. wearing / I’m / boots. / brown

2. like / you / Would / fish? / some

3. noodles / We / eat / chopsticks. / with

4. can’t / I / kick / basketball. / in / ball / the

Lời giải chi tiết:

1. I’m wearing brown boots. (Tôi đang mang đôi bốt màu nâu.)

2. Would you like some fish? (Bạn có muốn một ít cá không?)

3. We eat noodle with chopsticks. (Chúng tôi ăn mì bằng đũa.)

4. I can’t kick the ball in basketball. (Tôi không thể đá trái banh trong môn bóng rổ.)

Communication

4. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1 – e

2 – c

3 – a

4 – f

5 – d

6 – b

1 – e

Can you play badminton? (Bạn có thể chơi cầu lông không?)

Yes, I can. (Mình có.)

2 – c

Are those your shorts? (Kia là quần soóc của bạn hả?)

No, they aren’t. (Không phải.)

3 – a

Is there a potato? (Có một củ khoai tây phải không ?)

Yes, there is. (Đúng vậy.)

4 – f

What are you wearing? (Bạn đang mặc gì vậy?)

I’m wearing a white polo shirt. (Mình đang mặc một cái áo phông có cổ màu trắng.)

5 – d

May I watch TV? (Mình có thể xem TV không?)

No, you may not. (Không, bạn không thể.)

6 – b

What do you wear at school? (Bạn mặc gì ở trường?)

I wear a yellow and blue tie. (Mình đeo một chiếc cà vạt màu vàng và xanh dương.)

Listening

5. Listen and put a (√) or a (X). 

(Nghe và đặt dấu (√) hoặc (X).)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. What do you want? (Cậu muốn gì?)

    I want a red T-shirt. (Mình muốn một chiếc áo phông màu đỏ.)

2. How many marbles do you have Sarah? (Cậu có bao nhiêu viên bi, Sarah?)

    I have eighteen marbles. (Mình có 18 viên.)

3. Would you like some cake, Ben? (Cậu có muốn một chút bánh không, Ben?)

    No, thank you. (Không, mình cảm ơn.)

    Would you like some ice cream? (Thế cậu có muốn một chút kem không?)

    Yes, please. (Có, làm ơn.)                         

4. What are you good at Jenny? (Cậu giỏi về gì hả Jenny?)

    I’m good at catching. (Mình giỏi bắt bóng.)

Lời giải chi tiết:

Reading and writing 6

6. Look, read, and fill the blanks.

(Nhìn, đọc, và điền vào chỗ trống.)

Lời giải chi tiết:

1. toy box

2. big

3. fifteen

4. small

5. wardrobe

I have lots of toys in my bedroom. They are in my (1) toy box. I have a robot. It’s (2) big and blue. I also have (3) fifteen blocks. I have six (4) small cars in my (5) wardrobe.

(Tôi có nhiều đồ chơi ở trong phòng ngủ của mình. Chúng ở trong hôp đồ chơi của tôi. Tôi có một con người máy. Nó to và có màu xanh. Tôi cũng có 15 cái đồ chơi hình khối. Tôi có 6 xe ô tô nhỏ ở trong tủ quần áo của tôi.)


Reading and writing 7

7. What do you have? Where is it? Write 10 -20 words.

(Bạn có cái gì? Nó ở đâu? Viết tầm 10 -20 từ.)

I have _________________________________________________________________________________

It is / They are ___________________________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

I have a teddy bear. It’s big and brown. I have also a small doll. They are on my bed. 

(Tôi có một con gấu bông. Nó to và có màu nâu. Tôi cũng có một con búp bê nhỏ. Chúng ở trên giường của tôi.)

close