Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Ethics trang 19 iLearn Smart StartA. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Flashcard peek. B. 1. Listen and practice. 2. Read and write. Practice. C. Look, read, and number. D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Read and circle True or False. F. Look at E. Write a story. G. Role-play.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài A 1 Video hướng dẫn giải 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. hi: xin chào 2. good: khỏe, tốt 3. great: tuyệt vời, rất tốt Bài A 2 2. Play Flashcard peek. (Trò chơi nhìn lén Flashcard.) Phương pháp giải: Cách chơi: Cô sẽ che một flashcard đi rồi lại mở ra thật nhanh để học sinh nhìn lén. Bạn nào đoán đúng cô sẽ nói “Yes.” và thắng. Ví dụ: Cô sẽ che rồi mở thật nhanh flashcard thể hiện từ tốt, học sinh sẽ nhìn lén và đoán ngay là “Good.” Bài B 1 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
+ How are you? - I’m good, and you? (Bạn có khỏe không? - Tôi khỏe, còn bạn?) + It’s nice to meet you. - It’s nice to meet you, too. (Rất vui được gặp bạn. - Tôi cũng rất vui được gặp bạn.) + Thank you. - You’re welcome. (Cám ơn. - Không có gì.) Bài B 2 2. Read and write. Practice. (Đọc và viết. Thực hành.) Lời giải chi tiết: 1. It’s nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.) 2. Hi, how are you? - I’m great, and you? (Xin chào, bạn có khỏe không? - Tôi rất tốt, còn bạn?) 3. Thank you. (Cám ơn.) 4. You’re welcome. (Không có gì.) Bài C C. Look, read, and number. (Nhìn, đọc và đánh số.) Lời giải chi tiết: A new friend (Một người bạn mới) Bobby: (1) Hi! I’m Bobby. What’s your name? (Xin chào! Mình là Bobby. Bạn tên gì?) Matt: (2) Hello, Bobby. I’m Matt. How are you? (Xin chào, Bobby. Mình là Matt. Bạn có khỏe không?) Bobby: (3) I’m good, and you? (Mình khỏe, còn bạn?) Matt: (4) I’m great! (Mình rất khỏe!) Bobby: (5) It’s nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.) Matt: (6) It’s nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui được gặp bạn.) Matt: (7) Thank you. (Cám ơn.) Bobby: (8) You’re welcome. (Không có gì.) Bài D 1 1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Bài D 2 2. Listen and write. (Nghe và viết.) Lời giải chi tiết: Lucy: (1) Hi, I’m Lucy. (Chào, mình là Lucy.) Alice: Hello, I’m (2) Alice. (Chào, mình là Alice.) Lucy: How are you? (Bạn khỏe không?) Alice: I’m (3) great, and you? (Mình rất khỏe, còn bạn?) Lucy: I’m (4) good. (Mình khỏe.) Alice: It’s nice to meet you. (Vui được gặp bạn.) Lucy: It’s nice to meet you, too. (Mình cũng vui được gặp bạn.) Bài D 3 3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn của bạn.) Bài E E. Read and circle True or False. (Đọc và khoanh tròn True (Đúng) hay False ( Sai).)
Peter: Hello. I’m Peter. (Xin chào. Mình là Peter.) Lisa: Hi, Peter. I’m Lisa. How are you? (Xin chào, Peter. Mình là Lisa. Bạn có khỏe không?) Peter: I’m great, and you? (Mình rất tốt, còn bạn?) Lisa: I’m good. It’s nice to meet you. (Mình khỏe. Rất vui được gặp bạn.) Peter: It’s nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui được gặp bạn.) Lisa: Thank you. (Cám ơn.) Peter: You’re welcome. (Không có gì.) Lời giải chi tiết: 1. The boy is Lisa. => False (Bạn nam là Lisa. => Sai) 2. The girl is Peter. => False (Bạn nữ là Peter. => Sai) 3. The girl says, “Thank you.” => True (Bạn nữ nói, “Cám ơn.” => Đúng) 4. The boy says, “I’m good.” => False (Bạn nam nói, “Tôi khỏe.” => Sai) Bài F F. Look at E. Write a story. (Nhìn vào phần E. Viết thành một câu chuyện.) Lời giải chi tiết: Alex: Hello. I’m Alex. (Xin chào. Mình là Alex.) Ben: Hi, Alex. I’m Ben. How are you? (Xin chào, Alex. Mình là Ben. Bạn có khỏe không?) Alex: I’m great, and you? (Mình rất tốt, còn bạn?) Ben: I’m good. It’s nice to meet you. (Mình khỏe. Rất vui được gặp bạn.) Alex: It’s nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui được gặp bạn.) Ben: Thank you. (Cám ơn.) Alex: You’re welcome. (Không có gì.) Bài G G. Role-play. (Đóng vai.)
|