Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 2 trang 41 iLearn Smart StartA. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Four corners. B. 1. Listen and practice. 2. Fill in the blanks. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant D. 1. Look and listen. 2. Listen and circle. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Play Fill in the school form. Ask, write and circle.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài A 1 Video hướng dẫn giải 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. math: môn toán
2. English: môn tiếng Anh
3. art: môn mĩ thuật
4. P.E (physical education): môn thể dục
5. music: môn âm nhạc Bài A 2 2. Play Four corners. (Trò chơi Bốn góc.) Phương pháp giải: Cách chơi: 4 góc phòng sẽ tương ứng với một môn học.Một bạn đứng trước lớp và che mắt lại đếm ngược từ 10 đến 0. Những người chơi khác sẽ di chuyển thật nhẹ nhàng đến một trong 4 góc. Khi đếm số kết thúc thì bạn đó sẽ đọc một môn học bất kì. Những người đứng tại góc trùng với môn học được chọn đều phải ngồi xuống hay các bạn không tìm được góc cho mình cũng phải ngồi xuống. Bài B 1 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Do you like math? (Bạn có thích môn toán không?)
Yes, I do. (Có, tôi thích.)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.) Bài B 2 2. Fill in the blanks. Practice. (Điền vào chỗ trống. Thực hành.) Phương pháp giải: Do you like ___? (Bạn có thích ___?) Yes, I do. (Có, tôi thích.) No, I don’t. (Không, tôi không thích.) Lời giải chi tiết: 1. A: Do you like music? (Bạn có thích môn âm nhạc không?) B: Yes, I do. (Có, tôi thích.) 2. A: Do you like math? (Bạn có thích môn toán không?) B: No, I don’t. (Không, tôi không thích.) 3. A: Do you like art? (Bạn có thích môn mĩ thuật không?) B: Yes, I do. (Có, tôi thích.) 4. A: Do you like English? (Bạn có thích môn tiếng Anh không?) B: No, I don’t. (Không, tôi không thích.) Bài C 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) English, physical Lời giải chi tiết: English (môn tiếng anh) physical (thuộc về thân thể) Bài C 2 2. Chant. (Đọc theo nhịp.) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài D 1 1. Look and listen. (Nhìn và nghe.) Bài nghe: 1. Alfie: Do you like school, Tom? (Cậu có thích trường học không Tom?) Tom: Yes, Alfie. I love school. (Có chứ Alfie. Tớ yêu trường học.) Alfie: That's great! Do you like art? (Cậu có thích môn nghệ thuật không?) Tom: Yes, I do. (Tớ có.) 2. Alfie: Hey, Nick. Do you like English? (Này Nick. Cậu có thích môn tiếng Anh không?) Nick: English? Yes, I do. (Tiếng Anh sao? Có, tớ thích.) 3. Alfie: What about you, Mai? Do you like English? (Còn cậu thì sao, Mai? Cậu có thích môn tiếng Anh không?) Mai: Hmmm. No, I don't. (Hmm. Không, tớ không thích.) Alfie: Do you like math? (Cậu có thích môn toán không?) Mai: Yes, I do. I really like math. (Có á. Tớ thích môn toán cực.) 4. Tom: Alfie, do you like math? (Alfie, cậu có thích môn toán không?) Alfie: Math? No, I don't. (Toán sao? Không, tớ không thích.) Tom: Do you like P.E.? (Thế cậu có thích môn thể dục không?) Alfie: Yes, I do. P.E. is great! (Có đấy. Môn thể dục hay mà!) Bài D 2 2. Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.) Lời giải chi tiết: 1. Alfie: Do you like school, Tom? (Cậu có thích trường học không Tom?) Tom: Yes, Alfie. I love school. (Có chứ Alfie. Tớ yêu trường học.) Alfie: That's great! Do you like (1) art/P.E.? (Cậu có thích môn nghệ thuật không?) Tom: Yes, I do. (Tớ có.) 2. Alfie: Hey, Nick. Do you like English? (Này Nick. Cậu có thích môn tiếng Anh không?) Nick: English? (2) Yes, I do./No, I don't. (Tiếng Anh sao? Có, tớ thích.) 3. Alfie: What about you, Mai? Do you like (3) music/English? (Còn cậu thì sao, Mai? Cậu có thích môn tiếng Anh không?) Mai: Hmmm. No, I don't. (Hmm. Không, tớ không thích.) Alfie: Do you like math? (Cậu có thích môn toán không?) Mai: Yes, I do. I really like math. (Có á. Tớ thích môn toán cực.) 4. Tom: Alfie, do you like math? (Alfie, cậu có thích môn toán không?) Alfie: Math? (4) Yes, I do./No, I don't. (Toán sao? Không, tớ không thích.) Tom: Do you like P.E.? (Thế cậu có thích môn thể dục không?) Alfie: Yes, I do. P.E. is great! (Có đấy. Môn thể dục hay mà!) Bài D 3 3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn của bạn.) Bài E E. Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi, và trả lời.) Phương pháp giải: Do you like ___? (Bạn có thích ___?) Yes, I do. (Có, tôi thích.) No, I don’t. (Không, tôi không thích.) Lời giải chi tiết: 1. A: Do you like art? (Bạn có thích môn mĩ thuật không?) B: Yes, I do. (Có, tôi thích.) 2. A: Do you like math? (Bạn có thích môn toán không?) B: No, I don’t. (Không, tôi không thích.) 3. A: Do you like P.E? (Bạn có thích môn thể dục không?) B: No, I don’t. (Không, tôi không thích.) 4. A: Do you like English? (Bạn có thích môn tiếng Anh không?) B: Yes, I do. (Có. tôi thích.) 5. A: Do you like music? (Bạn có thích môn âm nhạc không?) B: No, I don’t. (Không, tôi không thích.) Bài F F. Fill in the school form. Ask, write, and circle. (Điền vào mẫu của trường. Hỏi, viết, và khoanh tròn.) Lời giải chi tiết: You (Bạn) What’s your name? (Tên của bạn là gì?) My name’s Lan. (Tên của tôi là Lan.) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) I’m eight years old. (Tôi 8 tuổi.) Do you like art? (Bạn có thích môn mĩ thuật không?) Yes, I do. (Vâng, tôi thích.) Do you like P.E? (Bạn có thích môn thể dục không?) No, I don’t. (Không, tôi không thích.) Do you like math? (Bạn có thích môn toán không?) No, I don’t. (Không, tôi không thích.) Do you like English? (Bạn có thích môn tiếng anh không?) Yes, I do. (Vâng, tôi thích.) Do you like music? (Bạn có thích môn âm nhạc không?) No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
|