Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 58 iLearn Smart StartA. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Board race. B. 1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant D. 1. Look and listen. 2. Listen and number. 3. Practice with your friends. E. Ask and answer. F. Look at part E. Play the memory game.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài A 1 Video hướng dẫn giải 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. mirror: cái gương
2. picture: bức tranh
3. sofa: ghế sô pha
4. table: cái bàn
5. box: cái hộp
6. house: ngôi nhà Bài A 2 2. Play Board race. (Trò chơi Đập bảng.) Phương pháp giải: Cách chơi: Giáo viên sẽ dán hai bức tranh lên bảng, hai bạn sẽ xung phong chơi. Bắt đầu trò chơi, cô sẽ đọc một từ vựng tương ứng với một bức tranh treo trên bảng, từ cùng một vị trí xuất phát, một trong hai bạn chơi phải di chuyển thật nhanh và chạm vào bức tranh trên bảng. Ai nhanh hơn người đó thắng. Bài B 1 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Is the picture in the living room? (Bức tranh ở trong phòng khách phải không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
Is the cat in the house? (Con mèo ở trong ngôi nhà phải không?)
No, it isn’t. (Không, không phải.) Bài B 2 2. Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành.) Lời giải chi tiết: 1. Is the picture in the bedroom? (Bức tranh ở trong phòng ngủ phải không?) 2. Is the sofa in the living room? (Cái ghế sô pha ở trong phòng khách phải không?) 3. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) 4. No, it isn’t. (Không, không phải.) Bài C 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) sofa, house sofa (ghế sô pha) house (ngôi nhà) Lời giải chi tiết:
Bài C 2 2. Chant. (Đọc theo nhịp.)
Bài D 1 1. Look and listen. (Nhìn và nghe.)
1.
Lucy: Can I help you, Daddy? (Con giúp được gì cho bố không ạ?)
Mr. Brown: Yes, please, Lucy. Can you help me find some things?
(Ồ có đấy Lucy ạ. Con có thể tìm giúp bố vài thứ không?)
Lucy: Sure, Daddy. (Dĩ nhiên rồi ạ.)
Mr. Brown: Is the mirror in the kitchen, Lucy?
(Cái gương có trong phòng ăn không Lucy?)
Lucy: Yes, it is. Here you are. (Có ạ. Đây bố.)
2.
Mr. Brown: Is the picture in the bedroom? (Bức tranh có trong phòng ngủ không con?)
Lucy: Let me see. Yes, it is. (Để con xem. Có ạ.)
Mr. Brown: That's great. (Tuyệt.)
3.
Mr. Brown: Is the sofa in the living room? (Cái sô-pha có trong phòng khách không con?)
Lucy: Oh, no, it isn't. (Ồ không có rồi bố ạ.)
Mr. Brown: That's OK. We can find it later. (Không sao. Chúng ta tìm nó sau cũng được.)
4.
Mr. Brown: Is the table in the living room? (Cái bàn có trong phòng khách không con?)
Lucy: No, it isn't. (Không ạ.)
Mr. Brown: OK. Do you see a box? (Được rồi. Con có thấy một cái hộp không?)
Lucy: Yes. (Có ạ.)
Mr. Brown: Look in the box, Lucy. (Nhìn vào trong cái hộp đi Lucy.)
Lucy: Wow! Daddy! There's a little cat! (Ôi, bố! Một chú mèo con!)
Mr. Brown: It's for you! Welcome to our new house! (Dành cho con đấy! Chào mừng về nhà mới của chúng ta!) Bài D 2 2. Listen and write. (Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Lucy: Can I help you, Daddy? (Con giúp được gì cho bố không ạ?) Mr. Brown: Yes, please, Lucy. Can you help me find some things? (Ồ có đấy Lucy ạ. Con có thể tìm giúp bố vài thứ không?) Lucy: Sure, Daddy. (Dĩ nhiên rồi ạ.) Mr. Brown: Is the mirror in the kitchen, Lucy? (Cái gương có trong phòng ăn không Lucy?) Lucy: Yes, it is. Here you are. (Có ạ. Đây bố.) 2. Mr. Brown: Is the picture in the bedroom? (Bức tranh có trong phòng ngủ không con?) Lucy: Let me see. Yes, it is. (Để con xem. Có ạ.) Mr. Brown: That's great. (Tuyệt.) 3. Mr. Brown: Is the sofa in the living room? (Cái sô-pha có trong phòng khách không con?) Lucy: Oh, no, it isn't. (Ồ không có rồi bố ạ.) Mr. Brown: That's OK. We can find it later. (Không sao. Chúng ta tìm nó sau cũng được.) 4. Mr. Brown: Is the table in the living room? (Cái bàn có trong phòng khách không con?) Lucy: No, it isn't. (Không ạ.) Mr. Brown: OK. Do you see a box? (Được rồi. Con có thấy một cái hộp không?) Lucy: Yes. (Có ạ.) Mr. Brown: Look in the box, Lucy. (Nhìn vào trong cái hộp đi Lucy.) Lucy: Wow! Daddy! There's a little cat! (Ôi, bố! Một chú mèo con.) Mr. Brown: It's for you! Welcome to our new house! (Dành cho con đấy. Chào mừng về nhà mới của chúng ta!) Bài D 3 3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn của bạn.) Bài E E. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Phương pháp giải: Is the ____ in the ____? (___ ở trong ___ phải không?) Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) No, it isn’t. (Không, không phải.) Lời giải chi tiết: Is the table in the living room? (Cái bàn ở trong phòng khách phải không?) Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) Is the picture in the living room? (Bức tranh ở trong phòng khách phải không?) Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) Is the sofa in the living room? (Ghế sô pha ở trong phòng khách phải không?) Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) Is the toy box in the living room? (Hộp đồ chơi ở trong phòng khách phải không?) Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) Is the cat in the living room? (Con mèo ở trong phòng khách phải không?) No, it isn’t. (Không, không phải.) Is the mirror in the bedroom? (Cái gương ở trong phòng ngủ phải không?) Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) Is the picture in the bedroom? (Bức tranh ở trong phòng ngủ phải không?) Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) Is the lamp in the bedroom? (Cây đèn ở trong phòng ngủ phải không?) Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) Is the clock in the bedroom? (Đồng hồ treo tường ở trong phòng ngủ phải không?) No, it isn’t. (Không, không phải.) Is the cat in the kitchen? (Con mèo ở trong bếp phải không?) Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) Is the gas stove in the kitchen? (Bếp gas ở trong bếp phải không?) Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) Is the clock in the kitchen? (Đồng hồ ở trong bếp phải không?) Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.) Is the table in the kitchen? (Cái bàn ở trong bếp phải không?) No, it isn’t. (Không, không phải.) Bài F F. Look at Part E. Play the Memory game. (Nhìn phần E. Chơi trò chơi Trí nhớ.) Phương pháp giải: Cách chơi: Môt bạn sẽ nhìn và ghi nhớ những vật có trong phòng trong vòng 10 giây. Sau đó, một bạn khác sẽ hỏi và bạn kia không nhìn sách và cố gắng nhớ lại để trả lời. Ví dụ: Is the cat bedroom? (Khi nào bạn có môn toán?) No, it isn’t. (Tôi có môn toán vào các ngày thứ hai và thứ tư.) Correct. (Đúng rồi.)
|