Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Lesson 2 trang 99 iLearn Smart Start

A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Four corners. B. 1. Listen and practice. 2. Look, read, and put a (√) or a (X). Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant. D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Play Magic finger.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài A 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


1. card : tấm thẻ

2. block : đồ chơi hình khối

3. dice : viên xúc xắc

4. marble: viên bi

Bài A 2

2. Play Four corners.

(Trò chơi Bốn góc.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: 4 góc phòng sẽ tương ứng là một món đồ chơi (ví dụ: card, dice, marble, block.). Một bạn đứng trên và che mắt lại đếm ngược từ 10 đến 0. Những người chơi khác sẽ di chuyển thật nhẹ nhàng đến 1 trong 4 góc. Khi đếm số kết thúc thì bạn đó sẽ đọc tên một đồ chơi bất kì (Ví dụ: “dice”). Những người đứng tại góc trùng với món đồ chơi được gọi tên đều phải ngồi xuống hay các bạn không tìm được góc cho mình cũng phải ngồi xuống.

Bài B 1

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


How many marbles do you have? (Bạn có bao nhiêu viên bi?)

I have five marbles. (Tôi có 5 viên bi.)

Bài B 2

2. Look, read, and put a (√) or a (X). Practice.

(Nhìn, đọc, và đặt dấu (√) hoặc (X). Thực hành.)

Phương pháp giải:

How many ___ do you have?  (Bạn có bao nhiêu ___?)

I have  ___ .   (Tôi có ___.)

Lời giải chi tiết:

1. How many dice do you have? (Bạn có bao nhiêu viên xúc xắc?)

   I have two dice.  (√) (Tôi có 2 viên.)

2. How many marbles do you have? (Bạn có bao nhiêu viên bi?)

    I have six marbles.  (√)  (Tôi có 6 viên bi.)

3. How many cards do you have? (Bạn có bao nhiêu tấm thẻ?)

    I have eight cards. (X)  (Tôi có 8 tấm thẻ.)

4. How many blocks do you have? (Bạn có bao nhiêu cái đồ chơi hình khối?)

    I have five blocks.  (√) (Tôi có 5 cái đồ chơi hình khối.)

Bài C 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


marble, card

marble (viên bi) 

card (tấm thẻ)

Bài C 2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)


Bài D 1

1. Look and listen.

(Nhìn và nghe.)

Bài nghe:

1.

 I love playing with my blocks. (Mình thích chơi với những khối xếp hình lắm.)

Wow! It's so big. How many blocks do you have? (Ồ! Nó to quá. Cậu có bao nhiêu khối xếp hình vậy?)

I have ten blocks. (Mình có 10 khối.)

Wow! (Uầy!)

2.

How many dice do you have, Ben? (Cậu có bao nhiêu viên xúc xắc vậy Ben?)

I have eight dice. (Mình có 8 cái.)

3.

How many cards do you have, Lucy? (Cậu có bao nhiêu thẻ vậy Lucy?)

I have five cards. (Mình có 5 thẻ.)

4.

How many marbles do you have, Tom? (Cậu có bao nhiêu viên bi vậy Tom?)

I have nine marbles. How many do you have? (Mình có 9 viên. Cậu có bao nhiêu?)

I don't have any. (Mình chẳng có viên nào cả.)

Here. Have some of mine. (Đây. Cầm lấy vài viên của mình.)

Thanks, Tom. (Cám ơn cậu, Tom.)


Bài D 2

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

I love playing with my blocks. (Mình thích chơi với những khối xếp hình lắm.)

Wow! It's so big. How many blocks do you have? (Ồ! Nó to quá. Cậu có bao nhiêu khối xếp hình vậy?)

I have (1) ten blocks. (Mình có 10 khối.)

Wow! (Uầy!)

2.

How many dice do you have, Ben? (Cậu có bao nhiêu viên xúc xắc vậy Ben?)

I have (2) eight dice. (Mình có 8 cái.)

3.

How many cards do you have, Lucy? (Cậu có bao nhiêu thẻ vậy Lucy?)

I have (3) five cards. (Mình có 5 thẻ.)

4.

How many marbles do you have, Tom? (Cậu có bao nhiêu viên bi vậy Tom?)

I have (4) nine marbles. How many do you have? (Mình có 9 viên. Cậu có bao nhiêu?)

I don't have any. (Mình chẳng có viên nào cả.)

Here. Have some of mine. (Đây. Cầm lấy vài viên của mình.)

Thanks, Tom. (Cám ơn cậu, Tom.)

Lời giải chi tiết:

1. ten

2. eight

3. five

4. nine

Bài D 3

3. Practice with your friends.

(Thực hành với bạn của bạn.)

Bài E

E. Point, ask, and answer. 

(Chỉ, hỏi, và trả lời.)

Phương pháp giải:

How many ___ do you have? (Bạn có bao nhiêu ___?)

I have  ___ . (Tôi có ___.)

Lời giải chi tiết:

1. How many cards do you have? (Bạn có bao nhiêu tấm thẻ?)

    I have nine cards. (Tôi có 9 tấm thẻ.)

2. How many marbles do you have? (Bạn có bao nhiêu viên bi?)

    I have ten marbles. (Tôi có 10 viên bi.)

3. How many dolls do you have? (Bạn có bao nhiêu con búp bê?)

    I have seven dolls. (Tôi có 7 con búp bê.)

4. How many robots do you have? (Bạn có bao nhiêu người máy?)

    I have one robot. (Tôi có 1 người máy.)

5. How many blocks do you have? (Bạn có bao nhiêu cái đồ chơi hình khối?)

    I have five blocks. (Tôi có 5 hình khối.)

6. How many books do you have? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)

    I have eight books. (Tôi có 8 quyển sách.)

7. How many balls do you have? (Bạn có bao nhiêu quả banh?)

    I have four balls. (Tôi có 4 quả bóng.)

8. How many dice do you have? (Bạn có bao nhiêu viên xúc xắc?)

    I have two dice. (Tôi có 2 viên xúc xắc.)

9. How many cars do you have? (Bạn có bao nhiêu xe ô tô?)

    I have three cars. (Tôi có 3 cái xe ô tô.)

Bài F

F. Play Magic finger.

(Trò chơi Ngón tay ma thuật.)



Phương pháp giải:

Cách chơi: Một bạn sẽ dùng ngón tay của mình để vẽ một con số bất kì trên lưng của một bạn khác và hỏi có bao cái gì đó. Bạn kia sẽ phải cảm nhận và cố gắng đoán đó là số mấy. 

Ví dụ:

Một bạn sẽ vẽ số 6 trên lưng của bạn kia và hỏi: “How many cards do you have?”. Bạn kia đoán “I have six cards.”

close