Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 3 trang 88 iLearn Smart Start

A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play the Pretend game. B. 1. Listen and practice. 2. Look and write Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant. D. 1. Look and listen. 2. Listen and circle. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Play Draw it.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài A 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)


1. belt : thắt lưng

2. scarf : khăn choàng

3. sweater : áo len

4. pajamas : quần áo ngủ

5. skiing : trượt tuyết

Bài A 2

2. Play the Pretend game.

(Trò chơi Giả vờ.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Một bạn sẽ dùng hành động để diễn tả đó là quần áo gì, các bạn dưới lớp sẽ cố gắng đoán. 

Ví dụ: 

Một bạn sẽ dùng hành động để diễn tả dây thắt lưng, các bạn dưới lớp sẽ đoán: “pajamas” hoặc “belt”. Nếu đúng, người diễn tả sẽ nói “Yes.”, sai thì nói “No.”

Bài B 1

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


- Is that your belt? (Đó là thắt lưng của bạn phải không?)

  Yes, it is. / No, it isn’t. (Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.)

- Are those your pajamas? (Đó là quần áo ngủ của bạn phải không?)

   Yes, they are. / No, they aren’t(Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.) 

Bài B 2

2. Look and write. Practice.

(Nhìn và viết. Thực hành.)

Lời giải chi tiết:

1. Is that your sweater? (Đó là áo len của bạn phải không?)

2. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)

3. Are those your pajamas? (Đó là những bộ quần áo ngủ của bạn phải không?)

4. No, they aren’t. (Không, không phải.)

Bài C 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

scarf, skiing

scarf (khăn choàng) 

skiing (trượt tuyết)

Bài C 2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)



Bài D 1

1. Look and listen.

(Nhìn và nghe.)


 

Bài nghe:

 

1.

 

Let's go skiing, girls! (Cùng đi trượt tuyết nào các cô gái!)

 

Is that your sweater, Lucy? (Kia là áo len của cháu hả Lucy?)

 

Yes, it is. (Vâng, đúng rồi ạ.)

 

2.

 

Is that your scarf, Lucy? (Kia có phải khăn của cháu không?)

 

No, it isn't. (Không, không phải ạ.)

 

Oh, OK. (Ồ, được rồi.)

 

3.

 

Are those your pajamas, Jill? (Kia là bộ đồ ngủ của cháu phải không, Jill?)

 

Yes, they are. Thank you. (Vâng, đúng rồi ạ. Cháu cảm ơn bà.)

 

4.

 

Jill, is that your belt? (Jill, kia có phải thắt lung của cháu không?)

 

Yes, it is. (Vâng, đúng rồi ạ.)

 

OK, girls. Come on. (Được rồi các cô gái. Đi nào.)

 

Dan! Your...! (Dan! Cái…)

 

Grandpa! Look out! (Ông ơi! Cẩn thận!)

 

Aargh!!!

Bài D 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

Let's go skiing, girls! (Cùng đi trượt tuyết nào các cô gái!)

Is that your sweater, Lucy? (Kia là áo len của cháu hả Lucy?)

Yes, it is. (Vâng, đúng rồi ạ.)

2.

Is that your scarf, Lucy? (Kia có phải khăn của cháu không?)

No, it isn't. (Không, không phải ạ.)

Oh, OK. (Ồ, được rồi.)

3.

Are those your pajamas, Jill? (Kia là bộ đồ ngủ của cháu phải không, Jill?)

Yes, they are. Thank you. (Vâng, đúng rồi ạ. Cháu cảm ơn bà.)

4.

Jill, is that your belt? (Jill, kia có phải thắt lung của cháu không?)

Yes, it is. (Vâng, đúng rồi ạ.)

OK, girls. Come on. (Được rồi các cô gái. Đi nào.)

Dan! Your...! (Dan! Cái…)

Grandpa! Look out! (Ông ơi! Cẩn thận!)

Aargh!!!

Lời giải chi tiết:

(1) Yes, it is

(2) ) No, it isn't

(3) Yes, they are

(4) Yes, it is

Bài D 3

3. Practice with your friends.

(Thực hành với bạn của bạn.)


Bài E

E. Point, ask and answer. 

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

- Is that your + danh từ số ít ? (Đó là ___ của bạn  phải không?)

  Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)

  No, it isn’t. (Không, không phải.)

- Are those your + danh từ số nhiều? (Đó là ___ của bạn  phải không?)

  Yes, they are. (Vâng, đúng rồi.)

  No, they aren’t. (Không, không phải.)

Lời giải chi tiết:

1. Are those your pants? (Kia là quần dài của bạn phải không?)

    No, they aren’t. (Không, không phải.)

    Is that your jacket? (Kia là áo khoác của bạn phải không?) 

    Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)

2. Is that your skirt? (Kia là váy của bạn phải không?)

    No, it isn’t. (Không, không phải.)

    Are thoseyour boots? (Kia là đôi ủng của bạn phải không?)

    Yes, they are. (Vâng, đúng rồi.)    

3. Is that your hat? (Kia là mũ của bạn phải không?)

    Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)

    Is that your scarf? (Kia là khăn choàng cổ của bạn phải không?)

    No, it isn’t. (Không, không phải.)   

4. Are those your pyjamas? (Kia là bộ đồ ngủ của bạn phải không?)

    No, they aren’t. (Không, không phải.) 

    Is that your sweater? (Kia là áo len của bạn phải không?)

    Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)

5. Is that your belt? (Kia là thắt lưng của bạn phải không?)

    Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)

    Is that your T-shirt? (Kia là áo phông của bạn phải không?)

    No, it isn’t. (Không, không phải.)   

6. Is that your sweater? (Kia là áo len của bạn phải không?)

    No, it isn’t. (Không, không phải.)    

    Is that your dress? (Kia là váy của bạn phải không?)

    Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)

Bài F

F. Play Draw it.

(Trò chơi Vẽ nó.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Người chơi sẽ vẽ bất kì vật gì liên quan đến chủ đề quần áo trên bảng. Các bạn dưới lớp sẽ đặt câu hỏi để biết người chơi đang vẽ cái gì.

Ví dụ: 

Is that your scarf? (Đó là khăn choàng của bạn phải không?)

No. (Không.)

Is that your belt? (Đó là dây thắt lưng của bạn phải không?)

Yes. (Vâng.)

close