Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 1 trang 38 iLearn Smart StartA. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Slow motion B. 1. Listen and practice. 2. Look and write. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Play Guess whose
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài A 1 Video hướng dẫn giải 1. Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) Bài A 2 2. Play Slow motion. (Trò chơi Chuyển động chậm.) Phương pháp giải: Cách chơi: Cô sẽ cầm một bức tranh lên và che nó lại, sau đó từ từ thật chậm mở ra cho các bạn thấy. Các bạn dưới lớp vừa nhìn phải nói nhanh đó là vật gì. Ví dụ: Cô sẽ mở từ từ cho các bạn nhìn thấy hình cục tẩy, các bạn dưới lớp phải đoán nhanh đó là ”eraser” Bài B 1 1. Listen and practice. (Nghe và thực hành.)
Bài B 2 2. Look and write. Practice. (Nhìn và viết. Thực hành.) Phương pháp giải: 1. 2. 3. 4. Bài C 1 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) eraser, here Lời giải chi tiết: Bài C 2 2. Chant. (Đọc theo nhịp.) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài D 1 1. Look and listen. (Nhìn và nghe.) Bài nghe: 1. Lucy: Let's go! I want to go to school early and play with my friends. (Đi thôi. Tớ muốn đến trường sớm và chơi với các bạn.) Kids: Ow! Lucy: Ouch! I'm sorry. (Úi! Tớ xin lỗi.) Ella: It's OK. (Không sao.) Lucy: Is this your (1) pencil? (Đây có phải bút chì của cậu không?) Ella: Yes, it is. (Đúng rồi.) Lucy: Here you are. (Của cậu đây.) Ella: Thank you! (Tớ cám ơn.) 2. Alfie: Is this your (2) ruler Nick? (Đây có có phải cây thước của cậu không Nick?) Nick: No, it isn't. (Không phải đâu.) 3. Ella: Are these your notebooks, Tom? (Đây có phải những quyển vở của cậu không Tom?) Tom: (3) Yes, they are. (Đúng rồi.) 4. Nick: Is this your pencil case, Lucy? (Đây có phải túi đựng bút của cậu không Lucy?) Lucy: (4) No, it isn’t. (Không phải đâu.) Ella: It's my pencil case, Nick. (Là túi đựng bút của tớ đấy Nick ạ.) Nick: OK. Here you are. (Ồ, của cậu đây.) Ella: Thank you. (Tớ cám ơn.) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài D 2 2. Listen and write. (Nghe và viết.) Lời giải chi tiết: Bài nghe: 1. Lucy: Let's go! I want to go to school early and play with my friends. (Đi thôi. Tớ muốn đến trường sớm và chơi với các bạn.) Kids: Ow! Lucy: Ouch! I'm sorry. (Úi! Tớ xin lỗi.) Ella: It's OK. (Không sao.) Lucy: Is this your (1) pencil? (Đây có phải bút chì của cậu không?) Ella: Yes, it is. (Đúng rồi.) Lucy: Here you are. (Của cậu đây.) Ella: Thank you! (Tớ cám ơn.) 2. Alfie: Is this your (2) ruler Nick? (Đây có có phải cây thước của cậu không Nick?) Nick: No, it isn't. (Không phải đâu.) 3. Ella: Are these your notebooks, Tom? (Đây có phải những quyển vở của cậu không Tom?) Tom: (3) Yes, they are. (Đúng rồi.) 4. Nick: Is this your pencil case, Lucy? (Đây có phải túi đựng bút của cậu không Lucy?) Lucy: (4) No, it isn’t. (Không phải đâu.) Ella: It's my pencil case, Nick. (Là túi đựng bút của tớ đấy Nick ạ.) Nick: OK. Here you are. (Ồ, của cậu đây.) Ella: Thank you. (Tớ cám ơn.) Lời giải chi tiết: Đang cập nhật! Bài D 3 3. Practice with your friends. (Thực hành với bạn của bạn.) Bài E E. Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi, và trả lời.) Phương pháp giải: Are these your + (danh từ số nhiều)? (Đây có phải là là ___ của bạn không?) Yes, they are. (Đúng vậy.) No, they aren’t. (Không, không phải.) Is this your + (danh từ số ít)? (Đây có phải là là ___ của bạn không?) Yes, it is. (Đúng vậy.) No, it isn’t. (Không, không phải.) Lời giải chi tiết: 1. 2. 3. 4. 5. 6. Bài F F. Play Guess whose. (Trò chơi Đoán của ai.) Phương pháp giải: Cách chơi: Môt bạn chơi là người đoán sẽ che mắt lại trong ít phút, các bạn khác sẽ xáo trộn vị trí món đồ của mình để ở trên bàn. Khi đã xong, bạn chơi sẽ mở mắt ra và đoán chủ nhân của từng đồ vật. Ví dụ: Is this your pencil, Kim? (Đây có phải là cây bút chì của bạn không Kim?) No, it isn’t. (Không, không phải.) Are these your books, Tom? (Đây có phải là những quyển sách của bạn không Tom?) Yes, they are. (Đúng vậy.)
|