Tiếng Anh 8 Unit 6 Writing: An opinion essay

THINK! What ways can people learn outside the classroom? 1. Study these ways of learning. Which ones help you to learn? Why? 2. Read the essay. What is the writer's conclusion about school? 3. Which key phrases can you find in the essay? 4. Study the words in blue in the text. Which word can "lastly” replace?

Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Think!

I can arrange opinions in an essay.

(Tôi có thể sắp xếp ý kiến trong một bài luận.)

THINK! What ways can people learn outside the classroom?

(Những cách nào mọi người có thể học bên ngoài lớp học?)

Lời giải chi tiết:

There are several ways that people can learn outside the classroom:

(Có một số cách mà mọi người có thể học bên ngoài lớp học:)

- Online learning: With the advent of the internet, there are now online resources available for learning about different subjects.

(Với sự ra đời của internet, hiện nay có sẵn các nguồn tài nguyên trực tuyến để học về các chủ đề khác nhau.)

- Reading and self-study: Reading books, articles, and other educational materials outside of the classroom can help students to deepen their understanding of different subjects and develop critical thinking skills.

(Đọc và tự học: Đọc sách, bài báo và các tài liệu giáo dục khác bên ngoài lớp học có thể giúp học sinh hiểu sâu hơn về các môn học khác nhau và phát triển kỹ năng tư duy phản biện.)

- Field trips: Visiting museums, historical sites, and other educational destinations can provide students with valuable opportunities to learn about different subjects in a hands-on and interactive way.

(Các chuyến đi thực tế: Tham quan các viện bảo tàng, di tích lịch sử và các điểm đến giáo dục khác có thể mang đến cho học sinh cơ hội quý giá để tìm hiểu về các môn học khác nhau theo cách thực hành và tương tác.)

Bài 1

1. Study these ways of learning. Which ones help you to learn? Why?

(Nghiên cứu những cách học này. Cái nào giúp bạn học? Tại sao?)

Phương pháp giải:

- doing things I enjoy: làm những thứ tôi thích    

- drawing pictures: vẽ tranh 

- listening to teachers: nghe giáo viên       

- making notes: tạo ghi chú

- moving around: di chuyển xung quanh         

- reading on my own: tự đọc

- talking to my classmates: nói chuyện với bạn cùng lớp

Lời giải chi tiết:

The ones help I to learn:

(Những việc giúp tôi học:)

- doing things I enjoy: because when I am engaged in an activity that I find enjoyable, I’m more likely to be focused and motivated to learn and to retain the information.

(làm những việc tôi thích: vì khi tôi tham gia vào một hoạt động mà tôi thấy thú vị, tôi có nhiều khả năng tập trung và có động lực để học và ghi nhớ thông tin hơn.)

- drawing pictures: because it not only can help learners to visualize concepts and ideas but it also is a useful way to summarize and organize information, making them easier to remember.

(vẽ hình: vì nó không chỉ giúp người học hình dung ra các khái niệm và ý tưởng mà còn là một cách hữu ích để tóm tắt và sắp xếp thông tin, giúp chúng dễ nhớ hơn.)

- listening to teachers: because teachers have a wealth of knowledge and experience to share with their students, so I can gain a deeper understanding of the subject matter. In addition, teachers often present information in a logical way, which can make it easier for me to understand and remember.

(lắng nghe thầy cô: vì thầy cô có nhiều kiến thức và kinh nghiệm chia sẻ với học trò, bởi vậy tôi có thể hiểu sâu hơn về môn học. Ngoài ra, giáo viên thường trình bày thông tin theo một cách có lô-gíc, điều này có thể giúp tôi dễ hiểu và dễ nhớ hơn.)

- talking to my classmates: because talking to classmates can help us learn from each other by sharing ideas, asking questions, and gaining different perspectives on a topic.

(nói chuyện với các bạn cùng lớp: vì nói chuyện với các bạn cùng lớp có thể giúp chúng ta học hỏi lẫn nhau bằng cách chia sẻ ý kiến, đặt câu hỏi và đạt được các quan điểm khác nhau về một chủ đề.)

Bài 2

2. Read the essay. What is the writer's conclusion about school?

(Đọc bài luận. Kết luận của nhà văn về trường học là gì?)

Is school the best place to learn?

There are many alternatives to school, such as homeschooling or studying online. But is school the best place for young people to learn?

In my opinion, it's better to learn in school for several reasons. Firstly, in school, students often have to work together, so they learn from each other and become sociable. Secondly, school students must obey rules. This provides a structured day where students attend classes in a wide variety of subjects. They learn the importance of doing work on time and preparing for exams. This teaches them how to behave in society and future jobs. Finally, at school, students have the chance to participate in team sports and other projects that involve a group of people.

To conclude, students learn many things and in many ways at school. All in all, I think school is the best place to learn.

Phương pháp giải:

Bài dịch:

Trường học có phải là nơi tốt nhất để học?

Có nhiều lựa chọn thay thế cho trường học, chẳng hạn như giáo dục tại nhà hoặc học trực tuyến. Nhưng trường học có phải là nơi học tập tốt nhất cho những người trẻ tuổi?

Theo tôi, học ở trường tốt hơn vì nhiều lý do. Thứ nhất, ở trường, học sinh thường phải làm việc cùng nhau nên các em học hỏi lẫn nhau và trở nên hòa đồng. Thứ hai, học sinh phải tuân theo các quy tắc. Điều này cung cấp một ngày có cấu trúc nơi học sinh tham gia các buổi học trong nhiều môn học khác nhau. Họ học được tầm quan trọng của việc làm bài đúng giờ và chuẩn bị cho các kỳ thi. Điều này dạy cho họ cách cư xử trong xã hội và công việc trong tương lai. Cuối cùng, ở trường, học sinh có cơ hội tham gia các môn thể thao đồng đội và các dự án khác có sự tham gia của một nhóm người.

Nói tóm lại, học sinh học được nhiều điều và theo nhiều cách ở trường. Nói chung, tôi nghĩ trường học là nơi tốt nhất để học.

Lời giải chi tiết:

The writer's conclusion about school is: Students learn many things and in many ways at school. School is the best place to learn.

(Kết luận của người viết về trường học là: Học sinh học được nhiều thứ và theo nhiều cách ở trường. Trường học là nơi tốt nhất để học.)

Bài 3

3. Which key phrases can you find in the essay?

(Bạn có thể tìm thấy những cụm từ khóa nào trong bài luận?)

KEY PHRASES

Giving your final opinion

All in all,...

As a result ,..

I feel / believe / think ...

In my opinion, …

To conclude, ...

So, ...

Lời giải chi tiết:

KEY PHRASES (Cụm từ khóa)

Giving your final opinion

(Đưa ra ý kiến cuối cùng của bạn)

The key phrases I can find in the essay:

(Các cụm từ chính khóa có thể tìm thấy trong bài luận:)

- In my opinion, …

(Theo tôi, …)

- so, …

(do vậy, …)

- To conclude, …

(Tóm lại, …)

- All in all, …

(Nói chung, …)

- I think …

(Tôi nghĩ …)


Bài 4

Language point: Ordering Information

4. Study the words in blue in the text. Which word can "lastly replace?

(Nghiên cứu các từ màu xanh trong văn bản. Từ nào “lastly” có thể thay thế?)

Lời giải chi tiết:

The words in blue in the text:

(Những từ màu xanh lam trong văn bản:)

- Firstly

(Đầu tiên, Thứ nhất)

- Secondly

(Thứ hai)

- Finally

(Cuối cùng)

“Finally” is the word that “lastly” can replace.

(Finally là từ mà từ lastly – ‘cuối cùng’ có thể thay thế.)

Bài 5

5. Write three sentences on school that express a different opinion from those in the model essay. Use the ordering words.

(Viết ba câu về trường học thể hiện quan điểm khác với quan điểm trong bài văn mẫu. Sử dụng các từ có sẵn.)

Firstly...

Secondly...

Lastly... / Finally...

Lời giải chi tiết:

Firstly, schools prioritize test scores over actual learning, leading to a lack of critical thinking and creativity.

(Thứ nhất, trường học ưu tiên điểm thi hơn là học thực tế, dẫn đến thiếu tư duy phản biện và sáng tạo.)

Secondly, school can be a stressful environment, with high levels of pressure to perform well on exams and constant comparisons to other students, leading to anxiety and mental health issues.

(Thứ hai, trường học có thể là một môi trường căng thẳng, với mức độ áp lực cao để đạt thành tích tốt trong các kỳ thi và thường xuyên bị so sánh với các học sinh khác, dẫn đến lo lắng và các vấn đề về sức khỏe tâm thần.)

Lastly, schools may not have the time or resources to provide individual attention to each student, which makes it difficult for some students to receive the support they need.

(Cuối cùng, trường học có thể không có thời gian hoặc nguồn lực để quan tâm đến từng học sinh, điều này khiến một số học sinh khó nhận được sự hỗ trợ mà họ cần.)

Bài 7

6. Follow the steps in the writing guide.

(Thực hiện theo các bước trong hướng dẫn viết.)

WRITING GUIDE

(Hướng dẫn viết)

A. TASK

(Nhiệm vụ)

Write an opinion essay with this title:

(Viết một bài luận đưa ý kiến với tiêu đề:)

Should school holidays be shorter?

(Kỳ nghỉ ở trường học có nên ngắn hơn?)

B. THINK AND PLAN

(Suy nghĩ và lên kế hoạch)

1. How long are school holidays in your country?

(Kỳ nghỉ học ở quốc gia của bạn là bao lâu?)

2. Why do we have school holidays?

(Tại sao chúng ta có kỳ nghỉ học?)

3. What do you do in the holidays?

(Bạn làm gì trong các kỳ nghỉ học?)

4. Do the holidays create any problems? If so, what are they?

(Kỳ nghỉ học có tạo ra vấn đề gì không? Nếu có, chúng là gì?)

5. Would you like the holidays to be longer or shorter? Why?

(Bạn muốn kỳ nghỉ dài hơn hay ngắn hơn? Tại sao?)

C. WRITE

(Viết)

Paragraph 1: Introduce the question in the title.

(Đoạn 1: Giới thiệu câu hỏi trong tiêu đề.)

Many people think ...

(Nhiều người nghĩ ...)

Paragraph 2: Give your opinion.

(Đoạn 2: Nêu ý kiến của bạn.)

In my opinion, ... Firstly, ... Secondly, ... Finally, ...

(Theo tôi, ... Đầu tiên, ... Thứ hai, ... Cuối cùng, ...)

Paragraph 3: End the essay by answering the question directly.

(Đoạn 3: Kết thúc bài văn bằng cách trả lời trực tiếp câu hỏi.)

All in all, ...

(Nói tóm lại, ….)

D. CHECK

(Kiểm tra)

- number of paragraphs

(số đoạn)

- ordering of information

(sắp xếp thông tin)

- key phrases

(cụm từ khóa)

- can, could, be able to

- have to, need to, must, should

Lời giải chi tiết:

Many people think school holidays should be shorter.

In my opinion, school holidays should not be shorter, but rather maintained at their current length or even extended for several reasons. Firstly, a long break provides students with the opportunity to spend time with family and friends, pursue hobbies, or even travelling that can help them to recharge. By limiting holiday time, we risk putting undue pressure on students and depriving them of the chance to relax and unwind. Secondly, I believe school holidays provide valuable opportunities for students to engage in experiential learning outside of the classroom. During longer breaks, students may have the chance to intern, volunteer, or participate in other activities that can help them to develop new skills and perspectives. Finally, it provides an important buffer against stress and burnout. The demands of the academic year can be overwhelming, and it is important for students to have time to rest and recover, which is essential for their success both in and out of the classroom.

To conclude, school holidays provide many benefits and experiential opportunities for students. All in all, school holidays should not be shorter.

(Nhiều người nghĩ rằng kỳ nghỉ học nên ngắn hơn.

Theo tôi, những kỳ nghỉ học không nên ngắn hơn mà nên duy trì ở thời lượng hiện tại hoặc thậm chí kéo dài vì một số lý do. Đầu tiên, một kỳ nghỉ dài mang đến cho học sinh cơ hội dành thời gian cho gia đình và bạn bè, theo đuổi sở thích hoặc thậm chí là đi du lịch, điều này có thể giúp họ nạp lại năng lượng. Bằng cách hạn chế thời gian nghỉ lễ, chúng ta có nguy cơ gây áp lực không đáng có cho học sinh và tước đi cơ hội thư giãn và nghỉ ngơi của họ. Thứ hai, tôi tin rằng những ngày nghỉ học mang lại cơ hội quý giá cho học sinh tham gia vào việc học tập trải nghiệm bên ngoài lớp học. Trong thời gian nghỉ dài hơn, sinh viên có thể có cơ hội thực tập, tình nguyện hoặc tham gia vào các hoạt động khác có thể giúp họ phát triển các kỹ năng và khía cạnh mới. Cuối cùng, nó cung cấp một vùng đệm quan trọng chống lại căng thẳng và kiệt sức. Yêu cầu của năm học có thể quá tải, và điều quan trọng là học sinh phải có thời gian nghỉ ngơi và phục hồi, điều này rất cần thiết cho sự thành công của các em cả trong và ngoài lớp học.

Tóm lại, những ngày nghỉ học mang lại nhiều lợi ích và cơ hội trải nghiệm cho học sinh. Nhìn chung, kỳ nghỉ học không nên ngắn hơn.)

  • Tiếng Anh 8 Unit 6 Speaking: Asking for and giving advice

    THINK! Who do you ask for advice about problems at school? 1. Complete the dialogue with the words in the box. Then watch or listen and check. What's Nell's problem? What does Dalsy advise Nell to do? 2. Watch or listen again and underline the phrases Daisy and Nell use to: 3. Cover the dialogue in exercise 1 and read the Key Phrases. Which two key phrases aren't in the dialogue?

  • Tiếng Anh 8 Unit 6 Language focus: have to / need to / must / should

    1. Study these sentences. Then complete rules 1-4. 2. Complete the school rules using the verbs in exercise 1. 3. Study these situations. Write sentences describing the solution using the verbs in brackets. 4. PRONUNCIATION: Silent letters 5. USE IT! Work in pairs. Talk about the rules at your school. Which rules would you change? Would you add any? Decide which two rules are the most important.

  • Tiếng Anh 8 Unit 6 Vocabulary and listening: Courses and careers

    THINK! What job do you want to do when you leave school? What qualifications are necessary for this job? 1. Complete the phrases with the words in the box. Then listen and check. 2. Match the words in the box with photos A-J. Listen and check. Which careers would you like to do a course in? Rate them from 1 to 10 (1 - like the least, 10 - like the most).

  • Tiếng Anh 8 Unit 6 Language focus: can, could, be able to

    1. Study the sentences from the texts on page 60. Do they talk about ability in the past, present or future? 2. Match sentences 1-5 in exercise 1 with rules a-c. 3. Choose the correct options.

  • Tiếng Anh 8 Unit 6 Reading: Reviews

    THINK! Which things would you change about your school? Why? 1. Read the reviews about two unusual schools. Which school used to be single-sex? At what age can you attend these schools? 2. Read and listen to the reviews again. Complete the sentences using Information from the reviews in your own words. 3. VOCABULARY PLUS Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the texts. 4. USE IT! Work in pairs. Make a list of the advantages and disadvantages of each school. Which school w

Tham Gia Group Dành Cho 2K10 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close