Tiếng Anh 8 Unit 2. Sensations Từ vựngTổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 8 Friends Plus Tổng hợp đề thi học kì 2 lớp 8 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo Toán - Văn - Anh - Khoa học tự nhiên I. VOCABULARY 1. (n) thính giác He's getting old and his hearing isn't very good. (Anh ấy già đi và thính giác của anh ấy không tốt lắm.) ![]() 2. (n) thị giác If your sight is poor, you should not drive a car. (Nếu thị lực của bạn kém, bạn không nên lái xe ô tô.) 3. 4. (n) vị giác When you have a cold you often lose your sense of taste. (Khi bị cảm, bạn thường mất vị giác.) 5. (n) xúc giác I found the right coin in the dark by touch. (Tôi đã tìm thấy đúng đồng xu trong bóng tối bằng cách chạm vào.) 6. 7. (n/p) sách dạy nấu ăn I really like recipe books. (Tôi thực sự thích sách dạy nấu ăn.) ![]() 8. colour- blindness /ˈkʌl.ə.blaɪnd.nəs/ ( n) sự mù màu Colour- blindness, when you can’t see some colours. (mù màu, có nghĩa là bạn không thể nhìn thấy một số màu.) 9. tone- deafness /ˌtəʊnˈdef.nəs/ (n) tông điếc Tone- deafness, when you can’t sing or play instruments very well because you don’t have a “good ear”. (Tông- điếc có nghĩa là bạn không thể hát hay chơi nhạc cụ tốt vì bạn bắt nhịp tốt”.) II. READING 10. (n) nhà hoạt động He's been a party activist for many years. (Anh ấy là một nhà hoạt động đảng trong nhiều năm.) ![]() 11. (n) mùi She could identify people’s jobs by the odour on their clothes. (Cô ấy có thể xác định công việc của mọi người bằng mùi trên quần áo của họ.) 12. (n) mùi hương tự nhiên I get a scent impression of where he has been. (Tôi có một ấn tượng mùi hương về nơi anh ấy đã đến.) 13. remind sb of /rɪˈmaɪnd ˈsʌm.bə.di əv/ (v.phr) gợi nhớ ai đến For her, a smell can remind us of another time and place. (Đối với cô ấy, mùi có thể nhắc nhở chúng ta về thời gian và địa điểm khác.) 14. (n) nước hoa James Bell has worked for a perfume company for over twenty years. (James Bell đã làm việc cho một công ty nước hoa hơn hai mươi năm.) 15. (adj) vượt trội To develop a superior sense of smell, you must train it, like a concert pianist. (Để phát triển khứu giác vượt trội, bạn phải huấn luyện nó, giống như một nghệ sĩ dương cầm hòa nhạc.) 16. synthetic material /sɪnˈθet.ɪk məˈtɪə.ri.əl/ (n/p) nguyên liệu nhân tạo James studied perfumery in France, where he learned to recognise about 2800 synthetic and 140 natural materials. (James học ngành chế tạo nước hoa ở Pháp, nơi anh học cách nhận biết khoảng 2800 nguyên liệu tổng hợp và 140 nguyên liệu tự nhiên.) 17. (n) mùi hương, hương liệu Since then he has helped to create the world’s favourite fragrances. (Kể từ đó, ông đã giúp tạo ra những mùi hương được yêu thích trên thế giới.) 18. (n) hương vị As 70- 95% of the food flavour comes from its smell, meals haven’t had much flavour. (Vì 70-95% hương vị thức ăn đến từ mùi của nó nên bữa ăn không có nhiều hương vị.) 19. (n) kết cấu Although she can feel the different textures of lasagne, steak or fish. (Mặc dù cô ấy có thể cảm nhận được kết cấu khác nhau của lasagne, bít tết hoặc cá.) 20. (adj) phi thường, khó tin She appears to actually like the man, which I find incredible. (Cô ấy có vẻ thực sự thích người đàn ông đó, điều mà tôi thấy thật khó tin.) ![]() 21. (adj) nhân tạo These are artificial flowers. (Đây là những bông hoa nhân tạo.) 22. (v) xác định Even the smallest baby can identify its mother by her voice. (Ngay cả đứa trẻ nhỏ nhất cũng có thể nhận ra mẹ của nó bằng giọng nói của mẹ.) 23. (adj) hữu cơ Cheap organic food is still hard to find. (Thực phẩm hữu cơ giá rẻ vẫn khó kiếm.) ![]() III. LANGUAGE FOCUS 24. (adj) mất khứu giác These patients are anosmic. (Những bệnh nhân này bị mất khứu giác.) 25. (n) ống trượt nước I have tried a lot of great water slides (Tôi đã thử rất nhiều đường trượt nước tuyệt vời.) ![]() 26. (n) công viên giải trí Have you guys been to a theme park? (Các bạn đã đến công viên giải trí chưa?) ![]() 27. rollercoaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/ (n) tàu lượn siêu tốc Has your brother been on a rollercoaster? (Anh trai của bạn đã đi tàu lượn siêu tốc chưa?) IV. VOCABULARY AND LISTENING 28. (adj) ngon miệng The delicious smell of freshly made coffee came from the kitchen. (Mùi thơm ngon của cà phê mới pha tỏa ra từ trong bếp.) ![]() 29. (adj) ghê tởm Passengers were kept for three hours in a disgusting waiting room. (Hành khách bị giữ trong ba giờ trong một phòng chờ kinh tởm.) 30. (adj) đáng sợ I really thought I was going to fall - it was a scary moment. (Tôi thực sự nghĩ rằng mình sẽ ngã - đó là một khoảnh khắc đáng sợ.) 31. (adj) khủng khiếp That was a horrible thing to say! (Đó là một điều khủng khiếp để nói!) 32. (adj) kiệt sức By the time they reached the summit they were exhausted. (Khi lên đến đỉnh, họ đã kiệt sức.) 33. (adj) hấp dẫn The book offers a fascinating glimpse of the lives of the rich and famous. (Cuốn sách cung cấp một cái nhìn hấp dẫn về cuộc sống của những người giàu có và nổi tiếng.) 34. (adj) kinh hoàng It is the terrifying events of the past few weeks. (Đó là những sự kiện kinh hoàng trong vài tuần qua.) 35. (n) sầu riêng There are a lot of durian trees in this orchard. (Có rất nhiều cây sầu riêng trong vườn cây ăn trái này.) V. SPEAKING 36. (n/p) câu lạc bộ bowling Have you been to Bowl You Over, the new bowling club? (Bạn đã từng đến Bowl You Over, câu lạc bộ bowling mới chưa?) ![]() 37. fish and chips /ˌfɪʃ en ˈtʃɪps/ cá và khoai tây Can’t we have fish and chips? (Tại sao chúng ta không ăn các và khoai tây?) ![]() 38. watch a scary film /wɒtʃ eɪ ˈskeə.ri fɪlm/ (v.phr) xem một bộ phim đáng sợ Let’s watch a scary film! (Hãy xem một bộ phim đáng sợ!) 39. go for a bicycle ride /ɡəʊ fɔːrei ˈbaɪ.sɪ.kəl raɪd/ (v.phr) đi xe đạp I’m free this afternoon so we can go for a bicycle ride. (Chiều nay tôi rảnh nên chúng ta có thể đi xe đạp.) 40. play a video game /pleɪ ei /pleɪ ɡeɪm/ (v. phr) chơi game điện tử Can we play a video game tonight? (Chúng ta có thể chơi một trò chơi điện tử tối nay không?) VI. WRITING 41. a sensational holiday /ei senˈseɪ.ʃən.əl ˈhɒl.ə.deɪ/ (n/p) tuyệt vời, giật gân We had a sensational holiday in Japan. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở Nhật Bản.) 42. (n) đồng bằng The Mekong delta has got many fruit orchard and rice fields. (Đồng bằng sông Cửu Long có nhiều vườn cây ăn trái và ruộng lúa.) 43. (n) cuộc thi, sự cạnh tranh There's a lot of competition between computer companies. (Có rất nhiều sự cạnh tranh giữa các công ty máy tính.) ![]() 44. 45. floating market /ˈfləʊtɪŋ/ /ˈmɑːkɪt/ (n) chợ nổi You’ve seen the life around the river like floating markets. (Bạn đã thấy cuộc sống quanh sông như chợ nổi.) ![]() 46. (n) vườn cây ăn trái The Mekong delta has got many fruit orchard and rice fields. (Đồng bằng sông Cửu Long có nhiều vườn cây ăn trái và ruộng lúa.) ![]() 47. (n) nhạc dân gian You’ve heard Đờn Ca Tài Tử- folk music. (Bạn đã từng nghe Đờn Ca Tài Tử- âm nhạc dân gian.) ![]() 48. (n) ống sáo The sound of a variety of instruments like a flute, a 16- string zither, a violin and a guitar is really amazing. ( m thanh của nhiều loại nhạc cụ như sáo, đàn tranh 16 dây, vĩ cầm và ghita thực sự tuyệt vời.) 49. 16- string zither /ˌsɪkˈstiːn strɪŋ ˈzɪð.ər/ (n) đàn tranh 16 dây The sound of a variety of instruments like a flute, a 16- string zither, a violin and a guitar is really amazing. ( m thanh của nhiều loại nhạc cụ như sáo, đàn tranh 16 dây, vĩ cầm và ghita thực sự tuyệt vời.) ![]() 50. (n) người dân You’ve felt the warmth of the residents. (Bạn đã cảm nhận được sự ấm áp của cư dân.) 51. (n) đặc sản Don’t forget to rey other excellent local specialties. (Đừng quên các đặc sản địa phương tuyệt vời khác.) 52. lemongrass chicken /ˈlem.ənˌɡrɑːs ˈtʃɪk.ɪn/ (n/p) gà nấu sả Don’t forget to rey other excellent local specialities like lemongrass chicken or grilled snakehead fish. (Đừng quên thưởng thức những đặc sản địa phương tuyệt hảo khác như gà nấu sả hay cá lóc nướng trui.) ![]() 53. snakehead fish /’sneɪkhed fɪʃ/ (n/p) cá lóc Don’t forget to rey other excellent local specialities like lemongrass chicken or grilled snakehead fish. (Đừng quên thưởng thức những đặc sản địa phương tuyệt hảo khác như gà nấu sả hay cá lóc nướng trui.) ![]()
|