Tiếng Anh 8 Culture: Youth projects

1. Read the article about the Hideaway Youth project. Why did the project win an award? 2. Read and listen to the article again and answer the questions. 3. YOUR CULTURE - Work in pairs and answer the questions about your country. 4. USE IT! Research a youth project in your country and write a fact file about it. Find out:

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

I can research and talk about youth projects.

(Tôi có thể nghiên cứu và nói về các dự án của giới trẻ.)

1. Read the article about the Hideaway Youth project. Why did the project win an award?

(Đọc bài viết về dự án Hideaway Youth. Tại sao dự án giành được giải thưởng?)

Hideaway Youth Project

Helping young people to make a difference

Aims

Hideaway tries to support young people aged eleven to twenty-five in Moss Side, Manchester. The organisation aims to give young people a way of expressing their opinions and making positive contributions to society.

History

In the 1960s, the city of Manchester had problems with crime, violence and unemployment. The founders of the Hideaway Youth Project wanted to provide a safe place – a ‘hideaway’ for young people in the Moss Side area in particular.

Since opening in 1965, the project has helped thousands of teenagers of different cultures, religions and races. They can share their stories and get advice, as well as take part in activities that develop skills. Many of these teenagers then go on to become project volunteers themselves.

Activities

Programmes include:

Powerhouse – fun sports activities such as football and basketball, or specialist sessions on cooking and art.

Healthy Living – young people learn about how important it is to eat well and do regular exercise. Young Men’s Project and Young Women’s Project – these two separate projects support and encourage young men and women to talk about sensitive topics openly and honestly. The sessions promote acceptance and tolerance, and build self-confidence.

Award winners

In 2014, the Hideaway Youth Project won the Youth Work Award for their success in helping young people be the best that they can be.

Tạm dịch: 

Dự án thanh niên Hideaway

Giúp người trẻ tạo nên sự khác biệt

Mục tiêu

Hideaway cố gắng hỗ trợ những người trẻ từ 11 đến 25 tuổi ở Moss Side, Manchester. Tổ chức nhằm mục đích cung cấp cho những người trẻ tuổi một cách bày tỏ ý kiến của họ và đóng góp tích cực cho xã hội.

Lịch sử

Vào những năm 1960, thành phố Manchester gặp vấn đề về tội phạm, bạo lực và thất nghiệp. Những người sáng lập Dự án Hideaway Youth muốn cung cấp một nơi an toàn - một 'nơi ẩn náu' cho những người trẻ tuổi ở khu vực Moss Side nói riêng.

Kể từ khi mở cửa vào năm 1965, dự án đã giúp đỡ hàng nghìn thanh thiếu niên thuộc các nền văn hóa, tôn giáo và chủng tộc khác nhau. Họ có thể chia sẻ câu chuyện của mình và nhận lời khuyên, cũng như tham gia vào các hoạt động phát triển kỹ năng. Nhiều người trong số những thanh thiếu niên này sau đó tiếp tục trở thành tình nguyện viên của dự án.

Các hoạt động

Các chương trình bao gồm:

Powerhouse – các hoạt động thể thao vui nhộn như bóng đá và bóng rổ, hoặc các buổi chuyên đề về nấu ăn và nghệ thuật.

Sống Lành Mạnh – những người trẻ tuổi tìm hiểu về tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên. Young Men's Project và Young Women's Project – hai dự án riêng biệt này hỗ trợ và khuyến khích các nam nữ thanh niên nói về các chủ đề nhạy cảm một cách cởi mở và trung thực. Các buổi học thúc đẩy sự chấp nhận và khoan dung, đồng thời xây dựng sự tự tin.

Giải cho người chiến thắng

Vào năm 2014, Dự án Thanh niên Hideaway đã giành được Giải thưởng Công việc của Thanh niên vì thành công của họ trong việc giúp những người trẻ tuổi trở thành người giỏi nhất có thể.)

Lời giải chi tiết:

The Hideaway Youth Project won the Youth Work Award for their success in helping young people to be the best that they can be.

(Dự án Thanh niên Hideaway đã giành được giải thưởng Giải thưởng Công trình Thanh niên cho thành tích của họ trong việc giúp những người trẻ tuổi trở thành người tốt nhất mà họ có thể.)

Bài 2

2. Read and listen to the article again and answer the questions.

(Đọc và nghe lại bài viết và trả lời câu hỏi.)


1. How old are the young people who are supported by the Hideaway Youth Project?

(Những người trẻ mà được dự án Hideaway Youth hỗ trợ bao nhiêu tuổi?)

2. What are the aims of Hideaway?

(Mục đích của Hideaway là gì?)

3. What happened in 1965?

(Chuyện gì đã xảy ra vào năm 1965?)

4. What programmes should young people join if they want to become healthier?

(Thanh niên nên tham gia những chương trình nào nếu muốn trở nên khỏe mạnh hơn?)

5. What can people learn at the Young Men’s Project and the Young Women’s Project?

(Mọi người có thể học được gì tại Dự Án Dành Cho Nam Giới Trẻ và Dự Án dành cho Phụ Nữ Trẻ?)

6. Why was 2014 an important year for Hideaway?

(Tại sao 2014 là một năm quan trọng đối với Hideaway?)

Lời giải chi tiết:

1. The young people who are supported by the Hideaway Youth Project are aged eleven to twenty-five.

(Những người trẻ được Dự án Thanh niên Hideaway hỗ trợ có độ tuổi từ mười một đến hai mươi lăm.)

2. Hideaway aims to give young people in Moss Side, Manchester a way of expressing their opinions and making positive contributions to society.

(Hideaway nhằm mục đích cung cấp cho những người trẻ tuổi ở Moss Side, Manchester một cách để bày tỏ ý kiến của họ và đóng góp tích cực cho xã hội.)

3. The project opened in 1965.

(Dự án mở cửa vào năm 1965.)

4. Young people should join Powerhouse and Healthy Living programmes if they want to become healthier.

(Thanh niên nên tham gia các chương trình Powerhouse và Healthy Living nếu họ muốn trở nên khỏe mạnh hơn.)

5. Young men and women are encouraged to talk about sensitive topics openly and honestly. The sessions promote acceptance, tolerance and self-confidence.

(Thanh niên nam nữ được khuyến khích nói về các chủ đề nhạy cảm một cách cởi mở và trung thực. Các buổi học thúc đẩy sự chấp nhận, lòng khoan dung và sự tự tin.)

6. Because Hideaway won the Youth Work Award in 2014.

(Bởi vì Hideaway đã giành được Giải thưởng Tác phẩm Thanh niên năm 2014.) 

Bài 3

3. YOUR CULTURE - Work in pairs and answer the questions about your country.

(Làm việc theo cặp và trả lời các câu hỏi về đất nước của bạn.)

1. Are youth projects like Hideaway common in your country?

(Các dự án dành cho giới trẻ như Hideaway có phổ biến ở quốc gia của bạn không?)

2. Do you think enough is being done in your country to support young people? Why / Why not?

(Bạn có nghĩ rằng đất nước của bạn đã làm đủ để hỗ trợ những người trẻ tuổi? Tại sao / tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

1. Yes, they are. Youth projects and initiatives like Hideaway are common in Vietnam, as the country has a vibrant and active youth population. In my country, there are numerous youth projects and initiatives that aim to create spaces for young people to express their thoughts, opinions, and concerns, and actively involve them in decision-making processes.

(Đúng vậy. Các dự án và sáng kiến cho thanh niên như Hideaway phổ biến ở Việt Nam, vì đất nước này có một lực lượng thanh niên sôi nổi và năng động. Ở đất nước của tôi, có rất nhiều dự án và sáng kiến dành cho giới trẻ nhằm tạo ra không gian cho những người trẻ bày tỏ suy nghĩ, quan điểm và mối quan tâm của mình, đồng thời tích cực lôi kéo họ vào quá trình ra quyết định.)

2. Yes, I think it’s being done enough in my country to support young people. Because the government, along with non-governmental organizations, has implemented various programs and initiatives to support young people in the country with various areas such as education, health and well-being, youth development programs, environment, community development, entrepreneurship, and social issues.

(Vâng, tôi nghĩ rằng đất nước của tôi đã làm đủ để hỗ trợ những người trẻ tuổi. Vì chính phủ cùng với các tổ chức phi chính phủ đã thực hiện nhiều chương trình và sáng kiến hỗ trợ thanh niên trong nước trên nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế và phúc lợi, các chương trình phát triển thanh niên, môi trường, phát triển cộng đồng, khởi nghiệp và vấn đề xã hội.)

Bài 4

4. USE IT! Research a youth project in your country and write a fact file about it. Find out:

(Nghiên cứu một dự án thanh niên ở đất nước của bạn và viết một hồ sơ thực tế về nó. Tìm ra:)

• what the project is called

(dự án được gọi là gì)

• where it is

(nó ở đâu)

• when it was started

(khi nào nó được bắt đầu)

• what its main aims are

(mục tiêu chính của nó là gì)

• who can join

(ai có thể tham gia)

• what people can do there

(những gì mọi người có thể làm ở đó)

• what the benefits of joining are for young people

(những lợi ích của việc tham gia là gì cho những người trẻ tuổi)

Lời giải chi tiết:

Summer Camp

Aims

The Summer Camp project in Vietnam aims to provide young people with a structured and engaging learning and recreational experience during the summer break.

Location

Various locations throughout Vietnam (Ha Noi, Quang Ninh, Ho Chi Minh city, Da Nang, Quang Nam,…)

Start Date

The Summer Camp project has been running for many years in Vietnam, and the exact start date may vary depending on the specific camp or organization hosting it.

Who Can Join?

The Summer Camp project is typically open to young people in Vietnam within a specific age range, which may vary depending on the organizer and the targeted audience. Common age ranges for participants are between 8 and 18 years old.

Activities

Programmes include:

Outdoor Adventures: Participants may participate in activities such as hiking, camping, rock climbing, canoeing, swimming, and other outdoor pursuits, depending on the location and program design.

Workshops and Skills Training: The camp may offer workshops and training sessions covering a variety of topics such as leadership development, teamwork, communication skills, creative arts, environmental conservation, and more.

Cultural Activities: Participants can engage in cultural activities such as traditional music and dance performances, arts and crafts, language exchanges, and learning about local customs and traditions.

Sports and Recreational Activities: The camp may organize sports competitions, team sports, games, and other recreational activities to promote physical fitness, teamwork, and friendly competition.

Benefits

Participating in the Summer Camp project in Vietnam offers several benefits for young individuals, including: personal growth, cultural awareness, social development, learning opportunities, outdoor exploration, fun and recreation.

Tạm dịch:

Trại hè

Mục tiêu

Dự án Trại hè tại Việt Nam nhằm mục đích cung cấp cho các bạn trẻ một trải nghiệm học tập và giải trí có tổ chức và hấp dẫn trong kỳ nghỉ hè.

Vị trí

Các địa điểm khác nhau trên khắp Việt Nam (Hà Nội, Quảng Ninh, Thành phố Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Quảng Nam,…)

Ngày bắt đầu

Dự án Trại hè đã được triển khai trong nhiều năm tại Việt Nam và ngày bắt đầu chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào trại hoặc tổ chức cụ thể đăng cai tổ chức.

Ai có thể tham gia?

Dự án Trại hè thường dành cho những người trẻ tuổi ở Việt Nam trong một độ tuổi cụ thể, có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà tổ chức và đối tượng mục tiêu. Độ tuổi phổ biến cho những người tham gia là từ 8 đến 18 tuổi.

Các hoạt động

Các chương trình bao gồm:

Cuộc phiêu lưu ngoài trời: Người tham gia có thể tham gia các hoạt động như đi bộ đường dài, cắm trại, leo núi, chèo thuyền, bơi lội và các hoạt động ngoài trời khác, tùy thuộc vào địa điểm và thiết kế chương trình.

Hội thảo và Đào tạo Kỹ năng: Trại có thể tổ chức các buổi hội thảo và đào tạo về nhiều chủ đề như phát triển khả năng lãnh đạo, làm việc theo nhóm, kỹ năng giao tiếp, nghệ thuật sáng tạo, bảo tồn môi trường, v.v.

Hoạt động văn hóa: Người tham gia có thể tham gia vào các hoạt động văn hóa như biểu diễn ca múa nhạc truyền thống, nghệ thuật và thủ công, trao đổi ngôn ngữ và tìm hiểu về phong tục và truyền thống địa phương.

Các hoạt động thể thao và giải trí: Trại có thể tổ chức các cuộc thi thể thao, các môn thể thao đồng đội, trò chơi và các hoạt động giải trí khác để nâng cao thể lực, tinh thần đồng đội và cạnh tranh thân thiện.

Những lợi ích

Tham gia vào dự án Trại hè tại Việt Nam mang lại một số lợi ích cho các cá nhân trẻ, bao gồm: phát triển cá nhân, nhận thức về văn hóa, phát triển xã hội, cơ hội học tập, khám phá ngoài trời, vui chơi và giải trí.

  • Tiếng Anh 8 Culture: Book days

    1. Make compound nouns using the words in the boxes. Then scan the text to find three compound nouns from the list. What do they mean? 2. Read the web page to find out which one is older, the book festival or the book street. 3. Read and listen to the text again and answer the questions.

  • Tiếng Anh 8 Culture: Work experience

    1. Look at the photos and answer the questions. Then read the article and check your answers. 2. Read and listen to the article again and answer the questions. 3. Your Culture - Work in pairs and answer the questions. 4. USE IT! Imagine your country has a new rule: All fourteen-year-olds must do work experience in the school holidays. Prepare a class debate. Follow instructions 1–3.

  • Tiếng Anh 8 CLIL Science: Genetic engineering

    1. Check the meaning of the words in the box. Use the words to complete the text below. 2. Read and listen to the text. Match headings A–E with paragraphs 1–5. 3. Answer the questions. 4. USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions.

  • Tiếng Anh 8 CLIL Society: Fairtrade

    1. Read paragraphs 1 and 2 of the text quickly to find the words below. What part of sp eech are they? Explain their meaning in your own words. 2. Read the article. What is Fairtrade? 3. Read and listen to the article again. Write true or false. Correct the false sentences.

  • Tiếng Anh 8 CLIL Geology: The water cycle

    1. Match the words in blue in the fact sheet with definitions 1–7. 2. Read the fact sheet. What happens to water when it falls to the Earth? 3. Label the diagram with the words in the box. 4. Read and listen to the fact sheet again. Answer the questions.

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close