Tiếng Anh 8 Progress Review 41. Complete the verbs for the definitions. 2. Complete the sentences with the correct verb or noun form of action, access or benefit. 3. Complete the following sentences. 4. Listen to Molly and her grandma. Complete the sentences.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Complete the verbs for the definitions. (Hoàn thành các động từ cho các định nghĩa.) 1. stop something from being allowed b_______ 2. suggest a plan p_______ 3. speak or act against something you don’t agree with p_______ 4. organise activities to try to achieve something c_______ 5. provide help s_______ 6. give money, clothes, etc. to charity d________ 7. help at an organisation or charity v_______ 8. write your name on a document to show you agree with what it says s_______ Lời giải chi tiết: 1. stop something from being allowed: ban (ngăn chặn một cái gì đó được cho phép: cấm) 2. suggest a plan: propose (đề xuất một kế hoạch: đề nghị) 3. speak or act against something you don’t agree with: protest (nói hoặc hành động chống lại điều gì đó mà bạn không đồng ý: phản đối) 4. organise activities to try to achieve something campaign (tổ chức các hoạt động để cố gắng đạt được điều gì đó: vận động chiến dịch) 5. provide help: support (cung cấp trợ giúp: hỗ trợ) 6. give money, clothes, etc. to charity: donate (tặng tiền, quần áo, v.v. cho tổ chức từ thiện: ủng hộ) 7. help at an organisation or charity: volunteer (giúp đỡ tại một tổ chức hoặc tổ chức từ thiện: tình nguyện) 8. write your name on a document to show you agree with what it says sign. (viết tên của bạn trên một tài liệu để cho thấy bạn đồng ý với những gì nó nói: ký tên) Bài 2 READING Being kind 2. Complete the sentences with the correct verb or noun form of action, access or benefit. (Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ hoặc danh từ action, access hoặc benefit.) 1. Her life was saved because the firefighters __________ promptly. 2. I'm sure you will __________ greatly from doing this course. 3. Meeting new people is one of the __________ of travelling. 4. Students need a password to get __________ to the library internet. 5. The father's quick __________ helped his son balance on the bike again. 6. The resort is not easily __________ by public transport. Lời giải chi tiết: 1. Her life was saved because the firefighters acted promptly. (Mạng sống của cô ấy đã được cứu vì lính cứu hỏa đã hành động kịp thời.) 2. I'm sure you will benefit greatly from doing this course. (Tôi chắc rằng bạn sẽ được lợi rất nhiều khi tham gia khóa học này.) 3. Meeting new people is one of the benefits of travelling. (Gặp gỡ những người mới là một trong những lợi ích của việc đi du lịch.) 4. Students need a password to get access to the library internet. (Học sinh cần có mật khẩu để truy cập internet thư viện.) 5. The father's quick action helped his son balance on the bike again. (Hành động nhanh trí của người cha đã giúp con trai ông lấy lại thăng bằng trên xe đạp.) 6. The resort is not easily accessed by public transport. (Khu nghỉ mát không dễ dàng tiếp cận bằng phương tiện giao thông công cộng.)
Bài 3 LANGUAGE FOCUS Reported speech 3. Complete the following sentences. (Hoàn thành những câu sau.) 1. 'I always eat lots of fresh fruit and drink lots of milk.' My friend told me that _________________________. 2. 'I can call a taxi very quickly.' The boy said that _________________________. 3. 'We are going on holiday to Spain.' They said that _________________________. 4. 'I'll think more about your idea.' The teacher told me that _________________________. Lời giải chi tiết: 1. My friend told me that he / she always ate lots of fresh fruit and drank lots of milk. (Bạn tôi nói với tôi rằng bạn ấy luôn ăn nhiều trái cây tươi và uống nhiều sữa.) 2. The boy said that he could call a taxi very quickly. (Cậu bé nói rằng cậu ấy có thể gọi taxi rất nhanh.) 3. They said that they were going on holiday to Spain. (Họ nói rằng họ sẽ đi nghỉ lễ ở Tây Ban Nha.) 4. The teacher told me that he would think more about my idea. (Giáo viên nói với tôi rằng anh ấy sẽ suy nghĩ thêm về ý tưởng của tôi.) Bài 4 4. Listen to Molly and her grandma. Complete the sentences. (Hãy lắng nghe Molly và bà của cô ấy. Hoàn thành các câu.) 1. Molly thinks she is sympathetic, ______, ______, generous and ______. 2. Molly’s grandma thinks she’s very ______ because she always plans her activities. 3. Molly thinks Ruby is ______. 4. Molly’s grandma remembers that Molly was ______ last year. 5. According to Molly, Katniss Everdeen is ______. 6. Molly’s grandma says that Molly isn’t ______. Lời giải chi tiết: 1. Molly thinks she is sympathetic, honest, thoughtful, generous and patient. (Molly nghĩ rằng cô ấy thông cảm, trung thực, chu đáo, hào phóng và kiên nhẫn.) 2. Molly’s grandma thinks she’s very organised because she always plans her activities. (Bà của Molly nghĩ rằng cô ấy rất ngăn nắp vì cô ấy luôn lên kế hoạch cho các hoạt động của mình.) 3. Molly thinks Ruby is clever. (Molly nghĩ Ruby thông minh.) 4. Molly’s grandma remembers that Molly was brave last year. ( Bà của Molly nhớ rằng Molly đã dũng cảm vào năm ngoái.) 5. According to Molly, Katniss Everdeen is heroic. ( Theo Molly, Katniss Everdeen là anh hùng.) 6. Molly’s grandma says that Molly isn’t confident. (Bà của Molly nói rằng Molly không tự tin.) Bài 5 LANGUAGE FOCUS The second conditional 5. Complete the second sentence so that it means the same as the first sentence. (Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống với câu đầu tiên.) 1. It’s hot, so we’re drinking cold water. We wouldn’t be drinking cold water _______________. 2. It isn’t raining, so I’m not wearing a coat. If it was raining, _______________. 3. Clara isn’t at school because she’s ill. If Clara wasn’t ill, _______________. 4. He’s a student, so he hasn’t got a job. He’d have a job _______________. 5. She can’t text you because she’s busy. She could text you _______________. 6. Anton can’t hear you because he’s asleep. If Anton wasn’t asleep, _______________. 7. We don’t have enough time to visit another museum. If we had more time, _______________. Lời giải chi tiết: 1. It’s hot, so we’re drinking cold water. (Trời nóng nên chúng tôi uống nước lạnh.) We wouldn’t be drinking cold water if it wasn't hot. (Chúng tôi sẽ không uống nước lạnh nếu trời không nóng.) 2. It isn’t raining, so I’m not wearing a coat. (Trời không mưa nên tôi không mặc áo khoác.) If it was raining, I'd wear a coat. (Nếu trời mưa, tôi sẽ mặc áo khoác.) 3. Clara isn’t at school because she’s ill. (Clara không ở trường vì cô ấy bị ốm.) If Clara wasn’t ill, she'd be at school. (Nếu Clara không bị ốm, cô ấy sẽ ở trường.) 4. He’s a student, so he hasn’t got a job. (Anh ấy là sinh viên nên anh ấy chưa có việc làm.) He’d have a job if he wasn't a student. (Anh ấy sẽ có một công việc nếu anh ấy không phải là sinh viên.) 5. She can’t text you because she’s busy. (Cô ấy không thể nhắn tin cho bạn vì cô ấy bận.) She could text you if she wasn't busy. (Cô ấy có thể nhắn tin cho bạn nếu cô ấy không bận.) 6. Anton can’t hear you because he’s asleep. (Anton không thể nghe thấy bạn vì anh ấy đang ngủ.) If Anton wasn’t asleep, he could hear you / he would be able to hear you. (Nếu Anton không ngủ, anh ấy có thể nghe thấy bạn.) 7. We don’t have enough time to visit another museum. (Chúng tôi không có đủ thời gian để thăm bảo tàng khác.) If we had more time, we would visit another museum. (Nếu chúng tôi có nhiều thời gian hơn, chúng tôi sẽ đến thăm một viện bảo tàng khác.)
Bài 6 SPEAKING - Supporting a point of view 6. Complete the conversation with the words. Then practise with your partner. There are two extra words. (Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ. Sau đó thực hành với bạn của bạn. Có hai từ thừa.) Katy: Excuse me, do you have a moment to help me with a (1)_______ ? Usain: What’s it about? Katy: It’s about junk food. We want the government to (2) _______ it more expensive. Usain: More expensive? Why? Isn’t it (3) _______ if food is cheaper? Katy: No, it isn’t. Junk food is unhealthy. The main (4) _______ for making it more expensive is to make people buy (5) _______, cheaper food. Usain: I (6) _______ you’re right. OK, I’ll answer your questions. Lời giải chi tiết: Katy: Excuse me, do you have a moment to help me with a (1) survey? (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi làm một cuộc khảo sát không?) Usain: What’s it about? (Chuyện gì vậy?) Katy: It’s about junk food. We want the government to (2) make it more expensive. (Đó là về đồ ăn vặt. Chúng tôi muốn chính phủ làm cho nó đắt hơn.) Usain: More expensive? Why? Isn’t it (3) better if food is cheaper? (Đắt hơn? Tại sao? Không phải là tốt hơn nếu thực phẩm rẻ hơn sao?) Katy: No, it isn’t. Junk food is unhealthy. The main (4) reason for making it more expensive is to make people buy (5) healthier, cheaper food. (Không, không phải đâu. Đồ ăn vặt không lành mạnh. Lý do chính làm cho nó đắt hơn là khiến mọi người mua thực phẩm lành mạnh hơn, rẻ hơn.) Usain: I (6) suppose you’re right. OK, I’ll answer your questions. (Tôi cho rằng bạn đúng. OK, tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn.) Bài 7 WRITING - A discussion essay 7. Choose the correct words. (Chọn những từ đúng.) Students should learn about healthy eating at school. Discuss. My school in London plans to introduce regular lessons about healthy eating. But is it right for a school to teach students about what they should eat? One of the arguments (1) _______ the new lessons (2) _______ that some young people in the UK have an unhealthy diet and eat too much sugary food. (3) _______ , they sometimes consume too many sugary drinks and this can lead to problems with their teeth. (4) _______ addition, some young people don’t do enough exercise so they may put on weight, too. On the (5) _______ , some people say that students should only learn academic subjects in class. They think that school isn’t the place to teach young people how to live their lives. (6) _______ , I’m in (7) _______ of having a few lessons about healthy eating, but not every week. I (8) _______ suggest that students learn about this as part of their biology lessons and not as a separate subject. 1. a. to b. for c. with 2. a. be b. are c. is 3. a. What’s more b. What’s most c. What more 4. a. Of b. In c. On 5. a. other part b. other hands c. other hand 6. a. All in all b. Overalls c. All consider 7. a. favour b. favourite c. favours 8. a. do b. won't c. would Lời giải chi tiết: Giải thích: 1. Cụm từ khóa “One of the arguments for … - Một trong những lập luận cho ….”. => chọn đáp án b. for 2. Sau chủ ngữ, ta cần một động từ. Chủ ngữ là số ít “One of the arguments for the new lessons - Một trong những lập luận cho những bài học mới” nên cần chọn động từ tobe số ít. => chọn đáp án c. is 3. Cụm từ “What’s more = In addition - Hơn nữa”, hai cụm từ ở hai đáp án còn lại không có nghĩa. => chọn đáp án a. What’s more 4. Cụm hoàn chỉnh “In addition - Hơn nữa / Ngoài ra”. => chọn đáp án b. In 5. Cụm từ hoàn chỉnh “On the other hand - Mặt khác”. => chọn đáp án c. other hand 6. Đây là đoạn kết nên cần chọn một trạng từ mang nghĩa kết luận. All in all: Nói tóm lại Overalls: quần yếm, All consider: tất cả cân nhắc => chọn đáp án a. All in all 7. Cụm từ “I’m in favour of” mang nghĩa “Tôi ủng hộ …” => chọn đáp án a. favour 8. Cụm từ khóa “I would suggest that… - Tôi gợi ý/đề nghị rằng” => chọn đáp án c. would Students should learn about healthy eating at school. Discuss. My school in London plans to introduce regular lessons about healthy eating. But is it right for a school to teach students about what they should eat? One of the arguments (1) for the new lessons (2) is that some young people in the UK have an unhealthy diet and eat too much sugary food. (3) What’s more, they sometimes consume too many sugary drinks and this can lead to problems with their teeth. (4) In addition, some young people don’t do enough exercise so they may put on weight, too. On the (5) other hand, some people say that students should only learn academic subjects in class. They think that school isn’t the place to teach young people how to live their lives. (6) All in all, I’m in (7) favour of having a few lessons about healthy eating, but not every week. I (8) would suggest that students learn about this as part of their biology lessons and not as a separate subject. (Học sinh nên học về ăn uống lành mạnh ở trường. Bàn luận. Trường học của tôi ở London có kế hoạch giới thiệu các bài học thường xuyên về ăn uống lành mạnh. Nhưng có đúng không khi trường học dạy học sinh về những gì chúng nên ăn? Một trong những lập luận cho các bài học mới là một số thanh niên ở Anh có chế độ ăn uống không lành mạnh và ăn quá nhiều thực phẩm có đường. Hơn nữa, đôi khi họ tiêu thụ quá nhiều đồ uống có đường và điều này có thể dẫn đến các vấn đề về răng. Ngoài ra, một số thanh niên không tập thể dục đầy đủ nên cũng có thể bị tăng cân. Mặt khác, một số người nói rằng học sinh chỉ nên học các môn học thuật trên lớp. Họ nghĩ rằng trường học không phải là nơi dạy những người trẻ cách sống cuộc sống của họ. Nhìn chung, tôi muốn có một vài bài học về ăn uống lành mạnh, nhưng không phải hàng tuần. Tôi sẽ đề nghị học sinh tìm hiểu về điều này như một phần của bài học sinh học chứ không phải là một môn học riêng biệt.) Bài 8 VOCABULARY Film and book genres 8. Complete the film and book words and solve the mystery word. (Hoàn thành các từ trong phim và sách và giải từ bí ẩn.)
1. film about difficult relationships 2. exciting film with new experiences and places 3. exciting film that can be scary 4. the police try to catch criminals 5. there is often fighting, cars and guns 6. it’s difficult to know what’s happened 7. the actors sing and dance 8. love story 9. film about unreal worlds and characters Mystery word: Lời giải chi tiết: 1. film about difficult relationships: DRAMA (phim về những mối quan hệ phức tạp: chính kịch) 2. exciting film with new experiences and places: ADVENTURE (bộ phim thú vị với những trải nghiệm và địa điểm mới: phiêu lưu) 3. exciting film that can be scary: THRILLER (phim thú vị có thể đáng sợ: phim kinh dị) 4. the police try to catch criminals: CRIME (cảnh sát cố bắt tội phạm: tội phạm) 5. there is often fighting, cars and guns: ACTION (thường xuyên có đánh nhau, xe và súng: hành động) 6. it’s difficult to know what’s happened: MYSTERY (khó biết chuyện gì đã xảy ra: bí ẩn) 7. the actors sing and dance: MUSICAL (các diễn viên hát và nhảy: nhạc kịch) 8. love story: ROMANCE (chuyện tình cảm: lãng mạn) 9. film about unreal worlds and characters: FANTASY (phim về thế giới và nhân vật không có thật: giả tưởng) Mystery word: ANIMATION (Từ bí ẩn: Hoạt hình) Bài 9 READING Film trivia blog 9. Complete the sentences with the missing letters. (Hoàn thành câu với các chữ cái còn thiếu.) 1. My new school is h_ _ _. There are three separate buildings and about eighty classrooms. 2. I read an i_ _ _ _ _ _ _ _ _ story about a girl who sailed around the world. 3 I love c_ _ _ _ _ _ novels like Oliver Twist. 4. He’s a t_ _ _ _ _ _ _ actor. I don’t understand why people like him. Lời giải chi tiết: 1. My new school is huge. There are three separate buildings and about eighty classrooms. (Trường học mới của tôi rất lớn. Có ba tòa nhà riêng biệt và khoảng tám mươi phòng học.) 2. I read an incredible story about a girl who sailed around the world. (Tôi đã đọc một câu chuyện đáng kinh ngạc về một cô gái đi thuyền vòng quanh thế giới.) 3 I love classic novels like Oliver Twist. (Tôi thích những tiểu thuyết kinh điển như Oliver Twist.) 4. He’s a terrible actor. I don’t understand why people like him. (Anh ấy là một diễn viên tệ hại. Tôi không hiểu tại sao mọi người thích anh ấy.) Bài 10 LANGUAGE FOCUS Present and past passive: affirmative and negative 10. Choose the correct words. (Chọn từ đúng.) 1. This film was awarded / awarding / won two Oscars last year. 2. This type of Blu-ray disc don’t / isn’t / aren’t sold in the UK. 3. Many actors unemployed / don’t employ / are unemployed most of the time. 4. She didn’t / wasn’t / weren’t given a role in the new film. 5. Independent films don’t show / aren’t show / aren’t shown in a lot of cinemas. 6. The first Harry Potter book was rejected by / from / of many publishers before it was successful. Lời giải chi tiết: Giải thích: 1. Câu bị động: S + tobe + V_p2 + by + O => Sau động từ tobe “was” cần chọn phân từ hai của award là “awarded”. This film was awarded two Oscars last year. (Bộ phim này đã được trao hai giải Oscar vào năm ngoái.) 2. Câu bị động => trước phân từ hai “sold” cần một động từ tobe. Chủ ngữ “This type of Blu-ray disc” là danh từ số ít nên động từ tobe là “isn’t”. This type of Blu-ray disc isn’t sold in the UK. (Loại đĩa Blu-ray này không được bán ở Vương quốc Anh.) 3. Câu bị động => sau chủ ngữ cần tobe + V_p2. Chủ ngữ “many actors - nhiều diễn viên” là danh từ số nhiều nên cần chọn “are unemployed”. Many actors are unemployed most of the time. (Nhiều diễn viên thất nghiệp hầu hết thời gian.) 4. Câu bị động => trước phân từ hai “given” cần một động từ tobe. Chủ ngữ “She - Cô ấy” là danh từ số ít nên động từ tobe là “wasn’t”. She wasn’t given a role in the new film. (Cô ấy đã không được giao một vai trong bộ phim mới.) 5. Câu bị động, sau chủ ngữ cần tobe + V_p2. Chủ ngữ “Independent films -” là danh từ số nhiều nên cần chọn “aren’t shown”. Independent films aren’t shown in a lot of cinemas. (Phim độc lập không được chiếu ở nhiều rạp.) 6. Câu bị động: S + tobe + V_p2 + by + O. Sau phân từ hai ta dùng “by”. The first Harry Potter book was rejected by many publishers before it was successful. (Cuốn sách Harry Potter đầu tiên đã bị nhiều nhà xuất bản từ chối trước khi nó thành công.) Bài 11 VOCABULARY AND LISTENING Films and books: verbs and nouns 11. Listen to a lesson about films. Choose the correct words. (Nghe một bài học về phim ảnh. Chọn từ đúng.) 1. Ben likes science fiction books which were written / popular a long time ago. 2. Ben wants to see how the director / actor presents the world in the future. 3. Ben likes / doesn’t like watching films which were adapted from a book he’s read before. 4. Katie says actors become great / famous when they’re the winner of an award or when they receive an Oscar nomination. 5. Katie doesn’t want to see the same actors / directors all the time. 6. Tom thinks stars in Hollywood / foreign films look like supermodels. Lời giải chi tiết: 1. Ben likes science fiction books which were written a long time ago. (Ben thích những cuốn sách khoa học viễn tưởng đã được viết từ lâu.) 2. Ben wants to see how the director presents the world in the future. (Ben muốn xem đạo diễn trình bày thế giới trong tương lai như thế nào.) 3. Ben likes watching films which were adapted from a book he’s read before. (Ben thích xem những bộ phim được chuyển thể từ một cuốn sách mà anh ấy đã đọc trước đây.) 4. Katie says actors become famous when they’re the winner of an award or when they receive an Oscar nomination. (Katie nói rằng các diễn viên trở nên nổi tiếng khi họ giành được giải thưởng hoặc khi họ nhận được đề cử Oscar.) 5. Katie doesn’t want to see the same actors all the time. (Katie không muốn lúc nào cũng nhìn thấy cùng một diễn viên.) 6. Tom thinks stars in Hollywood films look like supermodels. (Tom nghĩ các ngôi sao trong phim Hollywood trông giống siêu mẫu.) Bài 12 LANGUAGE FOCUS Present and past passive: questions 12. Write passive questions about the information in bold. (Viết câu hỏi bị động về thông tin in đậm.) 1. They showed this film at the Lincoln Cinema. 2. A French company made these film cameras. 3. They teach film direction at this school. 4. Yes, this film scares audiences. 5. She wrote this book last year. 6. They sell about 10,000 copies a year. Lời giải chi tiết: 1. They showed this film at the Lincoln Cinema. (Họ đã chiếu bộ phim này tại rạp chiếu phim Lincoln.) Where was this film shown? (Bộ phim này được chiếu ở đâu?) 2. A French company made these film cameras. (Một công ty của Pháp đã sản xuất những chiếc máy ảnh phim này.) Who were these film cameras made by? (Những máy ảnh phim này được sản xuất bởi ai?) Which company were these film cameras made by? (Những máy ảnh phim này được sản xuất bởi công ty nào?) 3. They teach film direction at this school. (Họ dạy đạo diễn phim ở trường này.) Where is film direction taught? (Đạo diễn phim được dạy ở đâu?) 4. Yes, this film scares audiences. (Vâng, bộ phim này khiến khán giả sợ hãi.) Are audiences scared by this film? (Khán giả có sợ bộ phim này không?) 5. She wrote this book last year. (Cô ấy đã viết cuốn sách này vào năm ngoái.) When was this book written? (Cuốn sách này được viết khi nào?) 6. They sell about 10,000 copies a year. (Họ bán được khoảng 10.000 bản mỗi năm.) How many copies are sold a year? (Có bao nhiêu bản được bán một năm?) Bài 13 SPEAKING Recommending and expressing preferences 13. Complete the dialogue with the words. Then practise with your partner. There are two extra words. (Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ. Sau đó thực hành với bạn của bạn. Có hai từ phụ.) Blake: What do you fancy doing? Cheryl: How (1)_______ downloading a film? Blake: All right. What about Love, Rosie? Cheryl: That sounds like a romantic comedy. I’m not really (2)_______ that kind of thing. Blake: Well, you might (3)_______ Rogue One: A Star Wars Story. Cheryl: It’s popular, but I’d prefer to see (4)_______ more believable. Blake: I fancy Race. It’s a drama and it (5)_______ Stephan James. Cheryl: Yes, I’d (6)_______ watch that, too. Blake Great! Lời giải chi tiết: Blake: What do you fancy doing? (Bạn muốn làm gì?) Cheryl: How (1) about downloading a film? (Tải xuống một bộ phim thì sao nhỉ?) Blake: All right. What about Love, Rosie? (Được rồi. Còn Love, Rosie thì sao?) Cheryl: That sounds like a romantic comedy. I’m not really (2) into that kind of thing. (Nó nghe giống như một bộ phim hài lãng mạn. Tôi không thực sự thích loại đó.) Blake: Well, you might (3) prefer Rogue One: A Star Wars Story. (Chà, bạn có thể thích Rogue One: A Star Wars Story hơn.) Cheryl: It’s popular, but I’d prefer to see (4) something more believable. (Nó phổ biến, nhưng tôi muốn xem thứ gì đó đáng tin hơn.) Blake: I fancy Race. It’s a drama and it (5) stars Stephan James. (Tôi thích phim Race. Đó là một bộ phim truyền hình và nó có sự tham gia của Stephan James.) Cheryl: Yes, I’d (6) rather watch that, too. (Vâng, tôi cũng muốn xem cái đó hơn. ) Blake: Great! (Tuyệt!) Bài 14 WRITING Film or book review 14. Read the book review and complete the text with the words. (Đọc phần đánh giá cuốn sách và hoàn thành văn bản với các từ.) I’d like to (1) _______ about a TV miniseries I watched recently called The White Queen. It was (2) _______ by James Kent, Jamie Payne and Colin Teague. It’s based on The Cousins’ War books, which (3) _______ written by Philippa Gregory. The White Queen is a (4) _______ of historical drama, romance and war. It’s (5) _______ the lives of three women who fight for the British throne in the 15th century. The three main characters are strong and brave. They’d do anything to achieve their goals. The thing I (6) _______ most about the series was the historical setting. The costumes are wonderful and the characters speak and behave like real kings, queens, lords and ladies. I enjoyed it (7) _______ it was like going back in time. It’s the best history lesson I’ve ever had! All (8) _______ all, I’d (9) _______ The White Queen to everyone who likes historical films. I’d like to warn you, though: you won’t be able to stop watching until you finish the whole series! Lời giải chi tiết: I’d like to (1) talk about a TV miniseries I watched recently called The White Queen. It was (2) directed by James Kent, Jamie Payne and Colin Teague. It’s based on The Cousins’ War books, which (3) were written by Philippa Gregory. The White Queen is a (4) mixture of historical drama, romance and war. It’s (5) about the lives of three women who fight for the British throne in the 15th century. The three main characters are strong and brave. They’d do anything to achieve their goals. The thing I (6) liked most about the series was the historical setting. The costumes are wonderful and the characters speak and behave like real kings, queens, lords and ladies. I enjoyed it (7) because it was like going back in time. It’s the best history lesson I’ve ever had! All (8) in all, I’d (9) recommend The White Queen to everyone who likes historical films. I’d like to warn you, though: you won’t be able to stop watching until you finish the whole series! (Tôi muốn nói về một bộ phim truyền hình nhỏ mà tôi đã xem gần đây có tên là The White Queen. Đó là do James Kent, Jamie Payne và Colin Teague đạo diễn. Nó dựa trên cuốn sách The Cousins' War được viết bởi Philippa Gregory. The White Queen là một sự pha trộn giữa chính kịch lịch sử, lãng mạn và chiến tranh. Đó là về cuộc đời của ba người phụ nữ tranh giành ngai vàng nước Anh vào thế kỷ 15. Ba nhân vật chính đều mạnh mẽ và dũng cảm. Họ sẽ làm bất cứ điều gì để đạt được mục tiêu của họ. Điều tôi thích nhất về bộ truyện là bối cảnh lịch sử. Trang phục thật tuyệt vời và các nhân vật nói năng và cư xử như những vị vua, hoàng hậu, lãnh chúa và quý bà thực sự. Tôi rất thích nó vì nó giống như quay ngược thời gian. Đó là bài học lịch sử hay nhất mà tôi từng có! Nói chung, tôi muốn giới thiệu The White Queen cho tất cả những ai thích phim cổ trang. Tuy nhiên, tôi muốn cảnh báo bạn: bạn sẽ không thể ngừng xem cho đến khi xem hết cả bộ!)
|