Tiếng Anh 8 Unit 3 Vocabulary and listening: Extreme adventuresTHINK! Have you ever watched any videos of extreme adventures or sports? What sport was it? 1. Look at the pictures A-D below. Match the prepositions in the box with the actions. Say what each person is doing. Then listen and check. 2. Read Your Top Five Extreme Adventures and check the meaning of the sports verbs in blue. Then choose the correct prepositions. 3. Listen to a TV programme about the achievements in exercise 2. Put the sports that are mentioned in the correct order. 4. Listen again
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Think! THINK! Have you ever watched any videos of extreme adventures or sports? What sport was it? (HÃY NGHĨ! Bạn đã bao giờ xem bất kỳ video nào về những cuộc phiêu lưu mạo hiểm hoặc thể thao mạo hiểm chưa? Đó là môn thể thao gì?) Lời giải chi tiết: Yes, I’ve watched videos of extreme adventures. They are “waterfall kayaking at Evan Garcia, USA” and “skydiving at 200km/h in Pattaya, Thailand”. (Có, tôi đã xem video về những cuộc phiêu lưu mạo hiểm. Đó là “chèo thuyền kayak vượt thác ở Evan Garcia, Mỹ” và “nhảy dù với tốc độ 200km/h ở Pattaya, Thái Lan.”) Bài 1 1. Look at the pictures A-D below. Match the prepositions in the box with the actions. Say what each person is doing. Then listen and check. (Nhìn vào các bức tranh A-D dưới đây. Nối các giới từ trong hộp với các hành động. Nói những gì mỗi người đang làm. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết: Picture A (Hình A) - He's walking through the forest. (Anh ấy đang đi xuyên qua khu rừng.) - She's walking around the forest. (Cô ấy đang đi dạo quanh khu rừng.) Picture B (Hình B) - She’s skiing down the hill. (Cô ấy đang trượt tuyết xuống đồi.) - He's pushing the snowball up the hill. (Anh ấy đẩy quả bóng tuyết lên đồi.) Picture C (Hình C) - He’s jumping over the puddle. (Anh ấy đang nhảy qua vũng nước.) - He’s stepping on a rock. (Anh ấy đang bước trên tảng đá.) Picture D (Hình D) - He’s jumping off the fence. (Anh ấy đang nhảy khỏi hàng rào.) - He’s going under the garage door. (Anh ấy đang đi dưới cửa nhà để xe.) Bài 2 2. Read Your Top Five Extreme Adventures and check the meaning of the sports verbs in blue. Then choose the correct prepositions. (Đọc Năm cuộc phiêu lưu mạo hiểm hàng đầu của bạn và kiểm tra ý nghĩa của các động từ thể thao màu xanh lam. Sau đó chọn giới từ đúng.) YOUR TOP FIVE EXTREME ADVENTURES (Năm cuộc phiêu lưu mạo hiểm hàng đầu của bạn) Take a look at these amazing achievements and choose ‘like’ on your favourite to vote. (Hãy xem những thành tựu tuyệt vời này và chọn 'thích' cho mục yêu thích của bạn để bình chọn.) Sail 1 around / on the world alone at the age of fourteen. (Laura Dekker) Climb 2through / up Everest at the age of thirteen. (Jordan Romero and Malavath Poorna) Dive 3over / off a 27-metre-high cliff into a lake. (Gary Hunt) Surf 4 – / off a thirty-metre wave. (Garrett McNamara) Cycle 5 down / under a mountain at 222 kilometres per hour. (Eric Barone) Lời giải chi tiết: - sail: chèo - climb: leo/ trèo - dive: bay / nhảy xuống, lặn xuống - surf: lướt - cycle: đạp (xe)
Sail 1around the world alone at the age of fourteen. (Laura Dekker) (Một mình chèo thuyền vòng quanh thế giới ở tuổi mười bốn.) Climb 2up Everest at the age of thirteen. (Jordan Romero and Malavath Poorna) (Leo lên đỉnh Everest ở tuổi mười ba.) Dive 3off a 27-metre-high cliff into a lake. (Gary Hunt) (Nhảy từ vách đá cao 27 mét xuống hồ nước.) Surf 4off a thirty-metre wave. (Garrett McNamara) (Lướt trên con sóng cao ba mươi mét.) Cycle 5down a mountain at 222 kilometres per hour. (Eric Barone) (Đạp xe xuống núi với vận tốc 222 km/h.) Bài 3 3. Listen to a TV programme about the achievements in exercise 2. Put the sports that are mentioned in the correct order. (Nghe một chương trình truyền hình về những thành tích trong bài tập 2. Sắp xếp các môn thể thao được đề cập theo đúng thứ tự.)
Phương pháp giải: Bài nghe: Presenter: OK, welcome back to our top ten countdown of the most amazing sporting achievements ever. We've just seen the videos about them in the first part of our programme - and we've learned a bit about these amazingly brave sportspeople. So, Lauren, what do you think? Lauren: Well, the skydiving looked really scary and the guy who cycled down mountains... was it Éric Barone? He was amazing. What I didn't understand is why he wanted to break his own cycling record. He's already broken the record, why do it again? Dom: Oh yes, that was incredible. You know, as well as the speed record, he actually cycled over a volcano. Presenter: Mmm... sounds a little dangerous! What's your favourite achievement, Dom? Have you decided yet? Dom: No, I still haven't decided, but I've just finished a sailing trip and I know that the ocean is a difficult, dangerous place. So I really admire Laura Dekker. Presenter: The young girl who sailed around the world? Dom: Yes. She started her journey when she was fourteen and finished when she was sixteen. She was the youngest person to do that. Nobody has beaten that record yet, I think. Lauren: Hey, and what about those teenagers who climbed Everest? There was a thirteen-year-old American boy and then a few years later a thirteen-year-old girl from India. Presenter: Amazing achievements. But there are critics who say that all these teenagers were too young for the physical and mental stress, and it actually wasn't them that decided to climb Everest or sail around the world, it was their parents who pushed them to do it. Anyway, some results have just come in. Our leader at the moment is the surfer Garrett McNamara, but the voting hasn't finished yet, so you can ... Tạm dịch: Người dẫn chương trình: Được rồi, chào mừng quay trở lại đếm ngược mười thành tích thể thao tuyệt vời nhất từ trước đến nay của chúng tôi. Chúng ta vừa xem các video về họ trong phần đầu tiên của chương trình - và chúng ta đã học được một chút về những vận động viên thể thao dũng cảm đáng kinh ngạc này. Vì vậy, Lauren, bạn nghĩ gì? Lauren: Chà, trò nhảy dù trông rất đáng sợ và anh chàng đạp xe xuống núi... có phải là Éric Barone không? Anh ấy thật tuyệt vời. Điều tôi không hiểu là tại sao anh ấy lại muốn phá kỷ lục đạp xe của chính mình. Anh ấy đã phá kỷ lục rồi, tại sao lại lập lại? Dom: Ồ vâng, điều đó thật phi thường. Bạn biết đấy, cũng như kỷ lục về tốc độ, anh ấy thực sự đã đạp xe qua một ngọn núi lửa. Người dẫn chương trình: Mmm... nghe có vẻ hơi nguy hiểm! Thành tích yêu thích của bạn là gì, Dom? Bạn đã quyết định chưa? Dom: Không, tôi vẫn chưa quyết định, nhưng tôi vừa kết thúc một chuyến chèo thuyền và tôi biết rằng đại dương là một nơi khó khăn và nguy hiểm. Vì vậy, tôi thực sự ngưỡng mộ Laura Dekker. Người dẫn chương trình: Cô gái trẻ chèo thuyền vòng quanh thế giới à? Dom: Vâng. Cô ấy bắt đầu cuộc hành trình của mình khi cô ấy mười bốn tuổi và kết thúc khi cô ấy mười sáu tuổi. Cô là người trẻ nhất làm được điều đó. Tôi nghĩ chưa có ai đánh bại kỷ lục đó. Lauren: Này, còn những thanh thiếu niên đã leo lên đỉnh Everest thì sao? Có một cậu bé mười ba tuổi người Mỹ và sau đó vài năm là một cô gái mười ba tuổi đến từ Ấn Độ. Người dẫn chương trình: Những thành tựu đáng kinh ngạc. Nhưng có những nhà phê bình nói rằng tất cả những thanh thiếu niên này còn quá trẻ để chịu đựng những căng thẳng về thể chất và tinh thần, và thực ra không phải họ quyết định leo lên đỉnh Everest hay chèo thuyền vòng quanh thế giới mà chính cha mẹ họ đã thúc đẩy họ làm điều đó. Dù sao, một số kết quả vừa được đưa ra. Thủ lĩnh của chúng tôi hiện tại là vận động viên lướt sóng Garrett McNamara, nhưng cuộc bỏ phiếu vẫn chưa kết thúc, vì vậy bạn có thể ... Lời giải chi tiết: 1. skydiving: nhảy dù 2. cycling: đạp xe 3. sailing: chèo thuyền 4. mountain climbing: leo núi 5. surfing: lướt sóng Bài 4 4. Listen again and answer the questions. (Nghe lại lần nữa và trả lời câu hỏi.)
1. What did Eric Barone cycle over? (Eric Barone đã đạp xe qua cái gì?) 2. How old was Laura Dekker when she finished sailing around the world? (Laura Dekker hoàn thành chuyến đi vòng quanh thế giới khi cô ấy bao nhiêu tuổi?) 3. Has anyone younger beaten her record? (Có ai trẻ hơn đánh bại kỷ lục của cô ấy không?) 4. Where were the teenage Everest climbers from? (Những thanh thiếu niên leo núi Everest đến từ đâu?) 5. According to the presenter, which person has the most votes? (Theo người thuyết trình, người nào có nhiều phiếu bầu nhất?) Lời giải chi tiết: 1. He cycled over a volcano. (Anh ấy đã đạp xe qua một núi lửa.) 2. She was sixteen. (Cô ấy 16 tuổi.) 3. No. (Không có ai trẻ hơn đánh bại kỉ lục của cô ấy.) 4. The boy was from the USA, and the girl was from India. (Cậu bé đến từ Mỹ và cô gái đến từ Ấn Độ.) 5. The surfer, Garrett McNamara, has the most votes. (Người lướt song, Garrett McNamara, có nhiều phiếu bầu nhất.) Bài 5 5. Read the Study Strategy. Close your book and make a note of three things you learned from the TV programme. Compare your answers with a partner's. (Đọc Chiến lược học tập. Đóng sách lại và ghi lại ba điều bạn học được từ chương trình truyền hình. So sánh câu trả lời của bạn với một người bạn.)
Lời giải chi tiết: Three things I learned from the TV programme: (Ba điều tôi học được từ chương trình truyền hình) - The reality show provides us with survival knowledge and life skills. (Chương trình truyền hình thực tế cung cấp kiến thức sinh tồn và kỹ năng sống.) - Documentaries can help develop critical thinking about society and the world. (Phim tài liệu có thể giúp phát triển tư duy phản biện về xã hội và thế giới.) - The Cookery Program can teach people how to cook deliciously. (Chương trình nấu ăn có thể dạy mọi người cách nấu ăn ngon.) Bài 6 6. USE IT! Work with a partner. Ask and answer questions about adventure activities. Use the ideas below. (Làm việc cùng bạn bè. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các hoạt động phiêu lưu. Sử dụng những ý tưởng dưới đây.) Do you like the look of …? Would you like to try …? Have you ever tried …? What do you think of …? Lời giải chi tiết: A: Do you like the look of Everest? (Bạn có thích việc nhìn ngắm Everest?) B: Yes, of course. (Có chứ, tất nhiên rồi.) A: Would you like to try skydiving? (Bạn có muốn thử nhảy dù không?) B: Yes, I’d love to. (Có, tôi thích lắm.) A: Have you ever tried to cycle down the mountain? (Bạn đã từng thử đạp xe xuống núi bao giờ chưa?) B: No, I have never ever tried it. (Chưa, tôi chưa bao giờ thử làm điều đó.) A: What do you think of sailing around the world? (Bạn nghĩ gì về chèo thuyền vòng quanh thế giới?) B: I think it's very exciting but also risky. (Tôi nghĩ nó rất thú vị nhưng cũng mạo hiểm.)
|