Tiếng Anh 8 Unit 3 Speaking: Exchanging newsTHINK! Imagine that you haven't been in contact with a friend for a month. What do you talk about? 1. Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. Where has Daisy just been? What has Neil got all week? 2. Study the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember who says the phrases, Daisy (D) or Neil (N). Watch or listen again and check. 3. Work in pairs. Practise the dialogue. 4. Work in pairs. Match the phrases. Then ask and answer the two questions w
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Think! THINK! Imagine that you haven't been in contact with a friend for a month. What do you talk about? (HÃY NGHĨ! Hãy tưởng tượng rằng bạn đã không liên lạc với một người bạn trong một tháng. Bạn nói về điều gì?) Lời giải chi tiết: I talk about what I’ve done for a month, such as exam preparation and last week's trip. I will also ask my friend about what he/she has been up to in the past month. (Tôi nói về những gì tôi đã làm trong một tháng, chẳng hạn như chuẩn bị cho kỳ thi và chuyến du lịch tuần trước. Tôi cũng sẽ hỏi bạn tôi về những gì anh ấy/cô ấy đã làm trong tháng qua.) Bài 1 1. Complete the dialogue with the phrases in the box. Then watch or listen and check. Where has Daisy just been? What has Neil got all week? (Hoàn thành cuộc đối thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó xem hoặc nghe và kiểm tra. Daisy vừa ở đâu vậy? Neil có gì cả tuần?)
Daisy: Oh, hey, Neil! Neil: Oh, hi, Daisy. I haven’t seen you for ages. Daisy: I know. I’ve been 1 ________. Neil: Really? What have you been up to? Daisy: I’ve just got back from an 2 _______ in Zambia. Neil: Wow! Was it good? Daisy: It was amazing! I’ve done a lot over the last few weeks. I went 3 ________ on the Zambezi River and I saw the Victoria Falls. Neil: That sounds great. Did you take many 4 _________? Daisy: Yes, I’ve already posted 5 ________! What about you? Have you been doing anything special? Neil: Not really. I’ve been studying 6 __________. We’ve got exams all week. Daisy: Oh. Good luck with that. Neil: Thanks. Bye, Daisy. It was good to see you again. Phương pháp giải: - adventure holiday: kỳ nghỉ phiêu lưu - every day: mỗi ngày - hundreds: hàng trăm - kayaking: chèo thuyền kayak - photos: những bức hình Lời giải chi tiết:
Daisy: Oh, hey, Neil! (Ồ, này, Neil!) Neil: Oh, hi, Daisy. I haven’t seen you for ages. (Ồ, chào, Daisy. Tôi đã không nhìn thấy bạn trong nhiều năm.) Daisy: I know. I’ve been 1away. (Tôi biết. Tôi đã đi vắng.) Neil: Really? What have you been up to? (Thật sao? Dạo này bạn như thế nào?) Daisy: I’ve just got back from an 2adventure holiday in Zambia. (Tôi vừa trở về sau kỳ nghỉ phiêu lưu ở Zambia.) Neil: Wow! Was it good? (Chà! Nó có tuyệt không?) Daisy: It was amazing! I’ve done a lot over the last few weeks. I went 3kayaking on the Zambezi River and I saw the Victoria Falls. (Thật tuyệt vời! Tôi đã làm được rất nhiều trong vài tuần qua. Tôi đã chèo thuyền kayak trên sông Zambezi và tôi đã nhìn thấy thác Victoria.) Neil: That sounds great. Did you take many 4photos? (Điều đó nghe thật tuyệt. Bạn có chụp nhiều ảnh không?) Daisy: Yes, I’ve already posted 5hundreds! What about you? Have you been doing anything special? (Vâng, tôi đã đăng hàng trăm tấm hình rồi! Còn bạn thì sao? Bạn đã làm bất cứ điều gì đặc biệt chưa?) Neil: Not really. I’ve been studying 6every day. We’ve got exams all week. (Không hẳn. Tôi đã học mỗi ngày. Chúng tôi có bài kiểm tra cả tuần.) Daisy: Oh. Good luck with that. (Ồ. Chúc may mắn với điều đó.) Neil: Thanks. Bye, Daisy. It was good to see you again. (Cảm ơn. Tạm biệt, Daisy. Thật tốt khi gặp lại bạn.) Bài 2 2. Study the Key Phrases. Cover the dialogue and try to remember who says the phrases, Daisy (D) or Neil (N). Watch or listen again and check. (Nghiên cứu các Cụm từ Khóa. Che đoạn đối thoại và cố gắng nhớ xem ai đã nói các cụm từ, Daisy (D) hoặc Neil (N). Xem hoặc nghe lại và kiểm tra.) KEY PHRASES Exchanging news 1. I haven’t seen you for ages. 2. What have you been up to? 3. Have you been doing anything special? 4. We’ve got exams all week. 5. Good luck with that. 6. It was good to see you again. Lời giải chi tiết:
Bài 3 3. Work in pairs. Practise the dialogue. (Làm việc theo cặp. Thực hành đoạn hội thoại.) Bài 4 4. Work in pairs. Match the phrases. Then ask and answer the two questions with your partner. (Làm việc theo cặp. Nối các cụm từ. Sau đó hỏi và trả lời hai câu hỏi với bạn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
1 - b. What have you been up to? (Dạo này bạn làm gì?) => I’ve practiced for a badminton competition. (Tôi luyện tập cho giải đấu cầu lông.) 2 - d. I haven't seen you for ages. (Lâu rồi tôi không gặp bạn.) 3 - e. I've been studying all week. (Tôi đã học cả tuần rồi.) 4 - a. Have you been doing anything special? (Bạn đã làm bất cứ điều gì đặc biệt không?) => Yes, I’ve. I’ve just got back from a volunteer travel in Ha Giang. (Có chứ. Tôi vừa đi du lịch tình nguyện ở Hà Giang về.) 5 - c. It was good to see you again. (Thật tốt khi gặp lại bạn.) Bài 5 5. USE IT! Work in pairs. Read the situation. Prepare and practise a new dialogue. Use the key phrases and the dialogue in exercise 1 to help you. (Làm việc theo cặp. Đọc tình huống. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới. Sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 1 để giúp bạn.) Student A: You meet a cousin who you haven't seen for a few months. Ask him / her what they've been up to. You've got exams next week, so you've been busy, too. (Học sinh A: Bạn gặp một người anh em họ mà bạn đã không gặp trong vài tháng. Hỏi anh ấy/cô ấy xem họ đã làm gì. Bạn đã có kỳ thi vào tuần tới, vì vậy bạn cũng rất bận rộn.) Student B: You've just come back from an adventure holiday in Viet Nam. Tell Student A about it. Ask him / her what they've been up to? (Học sinh B: Bạn vừa trở về từ một kỳ nghỉ phiêu lưu ở Việt Nam. Nói với học sinh A về nó. Hỏi anh ấy / cô ấy họ đã làm gì?) Lời giải chi tiết: A: Oh, hey, B! (Ồ, này, B!) B: Oh, hi, A. I haven’t seen you for a few months. (Ồ, chào, A. Tôi đã không gặp bạn trong vài tháng rồi.) A: I know. I’ve been away. (Tôi biết. Tôi đã đi vắng.) B: Really? What have you been up to? (Thật sao? Dạo này bạn như thế nào?) A: I’ve just got back from an adventure holiday in Vietnam. (Tôi vừa trở về từ một kỳ nghỉ phiêu lưu ở Việt Nam.) B: Wow! Was it good? (Chà! Nó có tốt không?) A: It was amazing! I’ve done a lot over the last few weeks. I climbed up Phanxipang and explored Son Dong cave. (Thật tuyệt vời! Tôi đã làm được rất nhiều trong vài tuần qua. Tôi đã leo lên đỉnh Phanxipang và khám phá hang Sơn Đoòng.) B: That sounds great. Did you take many photos? (Điều đó nghe thật tuyệt. Bạn đã chụp nhiều ảnh chứ?) A: Yes, I’ve already posted lots on Facebook! What about you? Have you been doing anything special? (Vâng, tôi đã đăng nhiều tấm lên Facebook! Còn bạn thì sao? Bạn đã làm bất cứ điều gì đặc biệt?) B: Not really. I’ve been studying every day. We have exams next week. (Không hẳn. Tôi đã học mỗi ngày. Chúng tôi có bài kiểm tra vào tuần tới.) A: Oh. Good luck with that. (Ồ. Chúc may mắn với điều đó.) B: Thanks. Bye, A. It was good to see you again. (Cảm ơn. Tạm biệt, A. Rất vui được gặp lại bạn.)
|