Tiếng Anh 8 Unit 4 Writing: A product review

THINK! Where can you read product reviews? Do you read or write them? Why / Why not? 1. Read the product reviews. What things are good about each product? What things are bad about each product? 2. Work in pairs. Think of something you have bought recently and use the key phrases to talk about its advantages and disadvantages. 3. Find the words in blue in the two reviews. What form of the verb follows to and in order to? When do we use clauses of purpose? 4. Complete the sentences with clauses o

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Think!

THINK! Where can you read product reviews? Do you read or write them? Why / Why not?

(Bạn có thể đọc đánh giá sản phẩm ở đâu? Bạn có đọc hoặc viết chúng không? Tại sao tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

I can read product reviews on social media, news or trustworthy and reliable online review sites. Yes, I both read and write them. I read reviews because they give me useful, factual, multi-dimensional information from other people about a product I’m considering buying. And I also write product reviews to share with everyone my experience using a product.

(Tôi có thể đọc các bài đánh giá sản phẩm trên mạng xã hội, trang tin tức hoặc các trang đánh giá trực tuyến uy tín và đáng tin cậy. Vâng, tôi vừa đọc vừa viết chúng. Tôi đọc các bài đánh giá vì chúng cung cấp cho tôi thông tin hữu ích, thực tế, đa chiều từ những người khác về sản phẩm mà tôi đang cân nhắc mua. Và tôi cũng viết đánh giá sản phẩm để chia sẻ với mọi người trải nghiệm của tôi khi sử dụng sản phẩm.)

Bài 1

1. Read the product reviews. What things are good about each product? What things are bad about each product?

(Đọc các đánh giá sản phẩm. Điều gì là tốt về mỗi sản phẩm? Điều gì là xấu về mỗi sản phẩm?)

CUSTOMER REVIEWS

BẾN TRE COCONUT SWEETS!

28,000 VND

If you like eating sweets and want to try Vietnamese local specialities, you should visit Ben Tre and get yourselves some coconut sweets. Coconut milk and malt syrup are the main ingredients to make this food. They also add some extra flavours to the sweets in order to produce different tastes for different people. Taste one and you can feel it melt in your mouth with all the flavours. However, the biggest problem is that it easily causes tooth decay. I will give it 4 stars.

COCONUT OIL FOR HAIR

150,000 VND

I bought this bottle of coconut oil a month ago, and I would say it's a fantastic product for hair. They make this with 100% natural ingredients so that it's safe and healthy for our hair and skin too. You can apply coconut oil either before or after you wash your hair so as to prevent dandruff and make your hair much smoother. It's really a must-have item, especially for ladies. But this product can be rather sticky.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

PHẢN HỒI KHÁCH HÀNG

DỪA NGỌT BẾN TRE!

28.000 VNĐ

Nếu bạn thích ăn đồ ngọt và muốn thử các đặc sản địa phương của Việt Nam, bạn nên ghé thăm Bến Tre và mua cho mình một ít kẹo dừa. Nước cốt dừa và siro mạch nha là nguyên liệu chính để làm nên món ăn này. Họ cũng thêm một số hương vị bổ sung vào đồ ngọt để tạo ra những hương vị khác nhau cho những người khác nhau. Nếm một miếng và bạn có thể cảm thấy nó tan chảy trong miệng với tất cả các hương vị. Tuy nhiên, vấn đề lớn nhất là nó dễ gây sâu răng. Tôi sẽ cho nó 4 sao.

DẦU DỪA DƯỠNG TÓC

150.000 VNĐ

Tôi đã mua chai dầu dừa này một tháng trước và tôi có thể nói rằng đó là một sản phẩm tuyệt vời cho tóc. Họ làm món này với 100% nguyên liệu tự nhiên nên nó an toàn và lành mạnh cho tóc và da của chúng ta. Bạn có thể thoa dầu dừa trước hoặc sau khi gội đầu để ngăn ngừa gàu và giúp tóc bóng mượt hơn rất nhiều. Nó thực sự là một món đồ cần phải có, đặc biệt là đối với phụ nữ. Nhưng sản phẩm này có thể khá dính.

Lời giải chi tiết:

 

Good things

(Những điều tốt)

Bad things

(Những điều xấu)

Bến Tre Coconut Sweets

(Kẹo dừa Bến Tre)

- They add some extra flavours to the sweets in order to produce different tastes.

(Họ thêm một số hương vị bổ sung vào đồ ngọt để tạo ra các hương vị khác nhau.)

- Taste one and you can feel it melt in your mouth with all the flavours.

(Nếm một miếng và bạn có thể cảm thấy nó tan chảy trong miệng với tất cả các hương vị.)

- It easily causes tooth decay

(Nó dễ gây sâu răng.)

Coconut Oil For Hair

(Dầu dừa cho tóc)

- 100% natural ingredients so that it's safe and healthy for our hair and skin.

(100% nguyên liệu tự nhiên nên nó an toàn và lành mạnh cho tóc và da của chúng ta.)

- Prevent dandruff and make your hair much smoother.

(Ngăn ngừa gàu và giúp tóc bóng mượt hơn rất nhiều.)

- This product can be rather sticky.

(Sản phẩm này có thể khá dính.)

 

Bài 2

2. Work in pairs. Think of something you have bought recently and use the key phrases to talk about its advantages and disadvantages.

(Làm việc theo cặp. Nghĩ về thứ bạn đã mua gần đây và sử dụng các cụm từ khóa để nói về ưu điểm và nhược điểm của nó.)

KEY PHRASES (Cụm từ khóa)

Advantages and disadvantages (Lợi ích và bất lợi)

It’s very ... to ... .

(Nó rất … để….)

We found it really ... .

(Chúng tôi thấy rằng nó thật sự …)

My only problem was that ... .

(Vấn đề duy nhất của tôi đó là…)

The biggest disadvantage is ... .

(Bất lợi lớn nhất đó là …)

Lời giải chi tiết:

1. I’ve bought bluetooth headphones recently. It’s very convenient to listen anytime, anywhere. The biggest disadvantage is that the ear buds can get lost way more easily than wired models.

(Gần đây tôi đã mua một chiếc tai nghe bluetooth. Nó rất thuận tiện để nghe mọi lúc, mọi nơi. Nhược điểm lớn nhất là nút tai dễ bị thất lạc hơn so với các mẫu có dây.)

2. I’ve bought white shoes recently. I found it really comfortable to move. My only problem was that it gets dirty easily.

(Gần đây tôi đã mua một đôi giày màu trắng. Tôi thấy nó thực sự thoải mái để di chuyển. Vấn đề duy nhất của tôi là nó dễ bị bẩn.)

Bài 3

3. Find the words in blue in the two reviews. What form of the verb follows to and in order to? When do we use clauses of purpose?

(Tìm những từ tô màu xanh trong hai bài đánh giá. Hình thức nào của động từ theo sau to và in order to? Khi nào chúng ta sử dụng mệnh đề mục đích?)

Lời giải chi tiết:

- The words in blue in the two reviews: to, in order to, so that.

(Những từ màu xanh trong hai bài đánh giá là: to, in order to, so that (để mà…).)

- The infinitive form of verbs follows to and in order to.

(Dạng nguyên thể của động từ theo sau to và in order to.)

- We use clauses of purpose to indicate the purpose of something or express the reason why something exists, is done or used.

(Chúng ta sử dụng mệnh đề chỉ mục đích để chỉ ra mục đích của một cái gì đó hoặc thể hiện lý do tại sao một cái gì đó tồn tại, được thực hiện hoặc sử dụng.)

Bài 4

4. Complete the sentences with clauses of purpose and your own ideas.

(Hoàn thành các câu với mệnh đề mục đích và ý tưởng của riêng bạn.)

1. I went to town ________________.

2. She studied hard ______________.

Lời giải chi tiết:

1. I went to town to buy a birthday present for my friend.

(Tôi đến thị trấn để mua quà sinh nhật cho bạn tôi.)

2. She studied hard in order to pass the exam / get a scholarship.

(Cô ấy đã học hành chăm chỉ để vượt qua kỳ thi / nhận được học bổng.)

Bài 5

5. USE IT! Follow the steps in the writing guide.

(Làm theo các bước trong hướng dẫn viết.)

WRITING GUIDE

A. TASK (Nhiệm vụ)

Write a short review of the two products you like most.

(Viết một bài đánh giá ngắn về hai sản phẩm bạn thích nhất.)

B. THINK AND PLAN (Suy nghĩ và lên kế hoạch)

1. What are the advantages of each product?

(Ưu điểm của từng sản phẩm là gì?)

2. What are the disadvantages of each product?

(Nhược điểm của từng sản phẩm là gì?)

3. How many stars will you give each product?

(Bạn sẽ cho mỗi sản phẩm bao nhiêu sao?)

4. Will you recommend them?

(Bạn sẽ giới thiệu chúng chứ?)

C. WRITE (Viết)

Your reviews should include:

(Đánh giá của bạn nên bao gồm)

- product title, price, and a description

(tiêu đề sản phẩm, giá cả và mô tả)

- your opinion of the product

(cảm nhận của bạn về sản phẩm)

- star rating

(đánh giá sao)

D. CHECK (Kiểm tra)

- appropriate vocabulary

(từ vựng thích hợp)

- key phrases

(cụm từ khóa)

- clauses of purpose

(cụm từ chỉ mục đích)

Lời giải chi tiết:

1. Lifebuoy Matcha shower gel

(Sữa tắm Lifebuoy Matcha)

160,000 VND

I bought Lifebuoy Matcha shower gel last month, and I would say it's a good product for the body. This product is extracted from two natural ingredients, matcha and bitter melon, to help kill bacteria and purify the skin from dirt. In particular, those who are experiencing difficult-to-solve back acne, regular use of this product will help remove dirt in the pores, reduce inflammation, and limit acne scars so that you can confidently show off smooth, blemish-free skin. The downside is that the product can cause irritation to sensitive skin because of its bactericidal effect, you should research and test it before long-term use. It's really a must-have item, so I will give it 5 stars.

(Tôi đã mua sữa tắm Lifebuoy Matcha vào tháng trước, và tôi sẽ nói đó là một sản phẩm tốt cho cơ thể. Sản phẩm này được chiết xuất từ 2 thành phần tự nhiên là matcha và khổ qua giúp diệt khuẩn, thanh lọc da khỏi bụi bẩn. Đặc biệt, những ai đang gặp phải tình trạng mụn lưng khó giải quyết, sử dụng thường xuyên sản phẩm này sẽ giúp loại bỏ bụi bẩn sâu trong lỗ chân lông, giảm viêm nhiễm, hạn chế sẹo mụn để bạn tự tin khoe làn da mịn màng không tỳ vết. Nhược điểm là sản phẩm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm vì có tác dụng diệt khuẩn, bạn nên nghiên cứu và thử nghiệm trước khi sử dụng lâu dài. Nó thực sự là một món đồ cần phải có, vì vậy tôi sẽ cho nó 5 sao.)

2. Bluetooth headphone HOCO

(Tai nghe bluetooth HOCO)

300,000 – 500,000 VND

This is a product with an affordable price, suitable for many people. It’s very convenient to listen anytime, anywhere. In addition to advantages such as sound quality and great design, it also has ear pads that help the wearer feel no pain when using. The biggest disadvantage is genuine accessories are not available, so that it will be difficult to replace when damaged.

(Đây là sản phẩm có mức giá bình dân, phù hợp với nhiều đối tượng. Nó rất thuận tiện để nghe mọi lúc, mọi nơi. Ngoài những ưu điểm như chất lượng âm thanh và thiết kế tuyệt vời, nó còn có miếng đệm tai giúp người đeo không cảm thấy đau tai khi sử dụng. Nhược điểm lớn nhất là không có sẵn phụ kiện chính hãng nên khi hỏng hóc sẽ khó thay thế.)

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 Speaking: Comparing products

    THINK! When you're buying someone a present, how do you decide what to buy? 1. Complete the dialogue with the words in the box. Then watch or listen and check. Which pendant does Sammy buy? 2. Cover the dialogue and read the Key Phrases. Choose the words that Sammy and Grace use. Watch or listen again and check. 3. Work in pairs. Practise the dialogue. 4. We can make comparatives with adverbs. Choose the correct option in the following examples.

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 Language focus: Question tags

    1. Underline the question tags in sentences 1-5 and the verbs they refer to. 2. Read the sentences in exercise 1. Then choose the correct options to complete rules 1-5. 3. Choose the correct options. 4. Complete the sentences with the phrases in the box. 5. Complete the dialogue with the correct question tag.

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 Vocabulary and listening: Adjectives (describing objects)

    THINK! Who do you think should be responsible for finding solutions to world problems? 1. Listen to the adjectives in the box then under the stressed syllable in each word. 2. Look at photos A - F. Use the adjectives in exercise 1 to describe the objects. 3. Listen to a radio programme about unusual shoes. Why are the shoes unusual? 4. Listen again and complete the sentences with the correct adjectives in exercise 1.

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 Language focus: Quantifiers

    1. Complete the sentences with the quantifiers in the box. There is one extra quantifier. 2. Answer the questions in the rules with the words in exercise 1. 3. Read the tips for reducing waste. Then choose the correct options. 4. Complete the dialogues. 5. USE IT! Use the dialogues in exercise 4, replace the words in blue with the words in the box and a time phrase.

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 Reading: The future of food

    THINK! What does “a superfood” mean? Can you think of any superfoods? 1. Read the article. Which problems does the text mention? 2. Read and listen to the article again and answer the questions. 3. VOCABULARY PLUS - Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text. 4. USE IT! Work in pairs. How worried are you about world hunger? Is it a good idea to eat insects? Why / Why not?

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close