Tiếng Anh 8 Unit 4 Language focus: Quantifiers

1. Complete the sentences with the quantifiers in the box. There is one extra quantifier. 2. Answer the questions in the rules with the words in exercise 1. 3. Read the tips for reducing waste. Then choose the correct options. 4. Complete the dialogues. 5. USE IT! Use the dialogues in exercise 4, replace the words in blue with the words in the box and a time phrase.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Complete the sentences with the quantifiers in the box. There is one extra quantifier.

(Hoàn thành các câu với các lượng từ trong hộp. Có một từ định lượng bị thừa.)

     a few          a little          a lot of          enough                 many (x2)            much (x2)

1. That’s too ______ hungry children.

2. There are ______ hungry people in the world, but only _______ people are trying to do something about it.

3. We’ll need to provide _______ protein.

4. Insects don’t need as _______ space or water.

5. How ________ people will eat insects in the future?

6. How ________ food made with insects will you eat?

Phương pháp giải:

- a few + danh từ số nhiều: một chút/ một ít

- a little + danh từ không đếm được: một chút/ một ít

- a lot of + danh từ số nhiều / danh từ không đếm được: nhiều

- enough + danh từ: đủ

- many + danh từ số nhiều: nhiều

- much + danh từ không đếm được: nhiều

Lời giải chi tiết:

1. many

2. a lot of / a few

3. enough

4. much

5. many

6. much

1. That’s too many hungry children.

(Có quá nhiều trẻ em bị đói.)

Giải thích: "children" (những đứa trẻ) là danh từ số nhiều, có trạng từ "too" (quá) => many

2. There are a lot of hungry people in the world, but only a few people are trying to do something about it.

(Có rất nhiều người đói trên thế giới, nhưng chỉ có một số người đang cố gắng làm điều gì đó để giải quyết vấn đề đó.)

Giải thích: "hungry people" (người đói) là danh từ số nhiều, câu khẳng định => a lot of; "people" (con người) là danh từ số nhiều, có trạng từ "only" (chỉ/ duy nhất) => a few

3. We’ll need to provide enough protein.

(Chúng ta cần cung cấp đủ protein.)

Giải thích: "protein" là danh từ không đếm được, xét về nghĩa của câu => enough

4. Insects don’t need as much space or water.

(Côn trùng không cần nhiều không gian hoặc nước.)

Giải thích: "space" (không gian) là danh từ không đếm được. 

5. How many people will eat insects in the future?

(Có bao nhiêu người sẽ ăn côn trùng trong tương lai?)

Giải thích: "people" (con người) là danh từ số nhiều, how many (bao nhiêu) + danh từ số nhiều

6. How much food made with insects will you eat?

(Bạn sẽ ăn bao nhiêu thức ăn làm từ côn trùng?)

Giải thích: "food" (thức ăn) là danh từ không đếm được, how many (bao nhiêu) + danh từ không đếm được

Bài 2

2. Answer the questions in the rules with the words in exercise 1.

(Trả lời các câu hỏi trong quy tắc bằng các từ ở bài tập 1.)

RULES)

1. Which quantifiers can we use with countable nouns?

2. Which quantifiers can we use with uncountable nouns?

3. Which quantifiers can we use to say there are small quantities of something?

4. Which quantifiers can we use to say there are large quantities of something?

5. Which quantifier means “sufficient”?

Lời giải chi tiết:

1. Which quantifiers can we use with countable nouns? - many, a few, a lot of, enough

(Chúng ta có thể sử dụng những lượng từ nào với danh từ đếm được?)

2. Which quantifiers can we use with uncountable nouns? - enough, much, a little, a lot of

(Chúng ta có thể sử dụng những lượng từ nào với danh từ không đếm được?)

3. Which quantifiers can we use to say there are small quantities of something? - a few, a little

(Chúng ta có thể sử dụng những từ định lượng nào để nói rằng có một lượng nhỏ thứ gì đó?)

4. Which quantifiers can we use to say there are large quantities of something? - a lot of, much, many

(Chúng ta có thể sử dụng những từ định lượng nào để nói rằng một thứ gì đó có số lượng lớn?)

5. Which quantifier means “sufficient”? - enough

(Từ định lượng nào có nghĩa là “đủ”?)

Bài 3

3. Read the tips for reducing waste. Then choose the correct options.

(Đọc các mẹo để giảm lãng phí. Sau đó chọn các lựa chọn chính xác.)

Reduce your waste in 4 easy steps

Does your family throw away too 1much / many food? Here are a few tips you can follow to reduce waste.

TIP 1. Make a shopping list before going shopping.

2A lot of / A few food goes in the bin as 3not enough / a little people write down exactly what they need to buy at the shops.

TIP 2. Check the fridge and food cupboards before you shop and buy only what you really need.

It's amazing 4how many / how much things we buy that we already have. We throw away 5too many / enough things just to make room for new products.

TIP 3. Buy the freshest food you can.

You may spend 6a little / a few pounds more, but fresh food is much better for you.

TIP 4. Take 7a lot of / a little time to create a menu for the week. You can do it quickly, and it means that you won't buy things you don't need.

Phương pháp giải:

- a few + danh từ số nhiều: một chút/ một ít

- a little + danh từ không đếm được: một chút/ một ít

- a lot of + danh từ số nhiều / danh từ không đếm được: nhiều

- enough + danh từ: đủ

- many + danh từ số nhiều: nhiều

- much + danh từ không đếm được: nhiều

Lời giải chi tiết:

1 – much

2 – A lot of

3 – not enough

4 – how many

5 – too many

6 – a few

7 – a little

 

Giải thích:

(1) "food" (thức ăn) là danh từ không đếm được, có trạng từ "too" (quá) và hình thức câu hỏi => much (nhiều)

(2) "food" (thức ăn) là danh từ không đếm được => A lot of (nhiều)

(3) "people" (người) là danh từ số nhiều => not enough (không đủ)

(4) "things" (đồ vật) là danh từ số nhiều => how many (bao nhiêu)

(5) "things" (đồ vật) là danh từ số nhiều, dựa vào nghĩa của câu => too many (quá nhiều)

(6) "pounds" (đơn vị tiền tệ của Anh) là danh từ đếm được => a few (một ít)

(7) "time" (thời gian) là danh từ không đếm được, dựa vào nghĩa của câu =>  a ilttle (một chút)

Reduce your waste in 4 easy steps

Does your family throw away too 1much food? Here are a few tips you can follow to reduce waste.

TIP 1. Make a shopping list before going shopping.

2A lot of food goes in the bin as 3not enough people write down exactly what they need to buy at the shops.

TIP 2. Check the fridge and food cupboards before you shop and buy only what you really need.

It's amazing 4how many things we buy that we already have. We throw away 5too many things just to make room for new products.

TIP 3. Buy the freshest food you can.

You may spend 6a few pounds more, but fresh food is much better for you.

TIP 4. Take 7a little time to create a menu for the week. You can do it quickly, and it means that you won't buy things you don't need.

Tạm dịch:

Giảm chất thải của bạn trong 4 bước đơn giản

Gia đình bạn có vứt đi quá nhiều thức ăn không? Dưới đây là một vài lời khuyên bạn có thể làm theo để giảm lãng phí.

MẸO 1. Lập danh sách mua sắm trước khi đi mua sắm.

Rất nhiều thực phẩm bị bỏ vào thùng vì không đủ người viết ra chính xác những gì họ cần mua tại các cửa hàng.

MẸO 2. Kiểm tra tủ lạnh và tủ đựng thức ăn trước khi đi mua sắm và chỉ mua những gì bạn thực sự cần.

Thật ngạc nhiên là chúng ta đã có bao nhiêu thứ mà chúng ta mua. Chúng ta vứt bỏ quá nhiều thứ chỉ để nhường chỗ cho những sản phẩm mới.

MẸO 3. Mua thực phẩm tươi ngon nhất có thể.

Bạn có thể chi thêm một ít bảng Anh, nhưng thực phẩm tươi sống sẽ tốt hơn cho bạn nhiều.

MẸO 4. Hãy dành một chút thời gian để tạo thực đơn trong tuần. Bạn có thể làm điều đó một cách nhanh chóng, đồng nghĩa với việc bạn sẽ không mua những thứ mình không cần.

Bài 4

4. Complete the dialogues.

(Hoàn thành các cuộc hội thoại.)

A

Myra: How 1 _______ meat do you eat each week?

Pete: I love meat, so I eat a 2 ______ of it. Twice a day in fact.

Myra: That’s 3 _______ much meat!

B

Simon: Do you eat 4 _______ fruit?

Maria: I think so. I eat a 5 ________ pieces of fruit every evening. But my mum says it’s 6________ enough.

Lời giải chi tiết:

1. much

2. lot

3. too

4. enough

5. few

6. not

Giải thích:

(1) "meat" (thịt) là danh từ không đếm được => how much (bao nhiêu)

(2) Cụm từ "a lot of" (nhiều)

(3) Đã có lượng từ "much" cần thêm trạng từ => too much (quá nhiều)

(4) "fruit" (trái cây/ hoa quả) là danh từ không đếm được, xét về nghĩa của câu => enough (đủ)

(5) "pieces" (mảnh/ miếng) là danh từ số nhiều, đã có mạo từ "a" => few (chút/ ít)

(6) Đã có tính từ "enough" và động từ "is", theo nghĩa của câu => not enough (không đủ)

A

Myra: How 1much meat do you eat each week?

(Bạn ăn bao nhiêu thịt mỗi tuần?)

Pete: I love meat, so I eat a 2lot of it. Twice a day in fact.

(Tôi thích thịt, vì vậy tôi ăn rất nhiều thịt. Thực tế là hai lần một ngày.)

Myra: That’s 3too much meat!

(Vậy là quá nhiều thịt!)

B

Simon: Do you eat 4 enough fruit?

(Bạn có ăn nhiều trái cây không?)

Maria: I think so. I eat a 5few pieces of fruit every evening. But my mum says it’s 6not enough.

(Tôi nghĩ vậy. Tôi ăn vài miếng trái cây mỗi tối. Nhưng mẹ tôi nói nó là không đủ.)

Bài 5

5. USE IT! Use the dialogues in exercise 4, replace the words in blue with the words in the box and a time phrase.

(Sử dụng các đoạn hội thoại trong bài tập 4, thay thế các từ tô màu xanh bằng các từ trong khung và một cụm từ chỉ thời gian.)

chocolate / eat                     milk / drink                        rubbish / recycle         water / waste

How much water do you drink each day?

(Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?)

How much rubbish does your family throw away each week?

(Gia đình bạn vứt đi bao nhiêu rác mỗi tuần?)

Lời giải chi tiết:

A: Do you eat a lot of chocolate?

(Bạn có ăn nhiều sô cô la không?)

B: I think so. I eat a few pieces of chocolate everyday.

(Tôi nghĩ vậy. Tôi ăn một vài miếng sô cô la hàng ngày.)

A: Do you drink a lot of milk?

(Bạn có uống nhiều sữa không?)

B: I think so. I drink two glasses of milk everyday.

(Tôi nghĩ vậy. Tôi uống 2 cốc sữa hàng ngày.)

A: How much rubbish does your family recycle each week?

(Gia đình bạn tái chế bao nhiêu rác mỗi tuần?)

B: We recycle a little rubbish every day.

(Chúng tôi tái chế một ít rác mỗi ngày.)

A: How much water does your family waste each week?

(Gia đình bạn lãng phí bao nhiêu nước mỗi tuần?)

B: Not too much. Actually, we always try to save water. 

(Không nhiều lắm. Thật ra, chúng tôi luôn cố gắng tiết kiệm nước.)

Finished?

Finished? Write some rules for your class about how everyone can help reduce waste. Use quantifiers wherever possible.

(Viết một số quy tắc cho lớp học của bạn về cách mọi người có thể giúp giảm thiểu chất thải. Sử dụng định lượng bất cứ nơi nào có thể.)

Lời giải chi tiết:

- Take a little time to sort rubbish.

(Dành một chút thời gian để phân loại rác.)

- Have a lot of paper recycling bins to implement the recycling of old papers that are no longer needed.

(Có nhiều thùng tái chế giấy để thực hiện việc tái chế các loại giấy cũ không dùng nữa.)

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 Vocabulary and listening: Adjectives (describing objects)

    THINK! Who do you think should be responsible for finding solutions to world problems? 1. Listen to the adjectives in the box then under the stressed syllable in each word. 2. Look at photos A - F. Use the adjectives in exercise 1 to describe the objects. 3. Listen to a radio programme about unusual shoes. Why are the shoes unusual? 4. Listen again and complete the sentences with the correct adjectives in exercise 1.

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 Language focus: Question tags

    1. Underline the question tags in sentences 1-5 and the verbs they refer to. 2. Read the sentences in exercise 1. Then choose the correct options to complete rules 1-5. 3. Choose the correct options. 4. Complete the sentences with the phrases in the box. 5. Complete the dialogue with the correct question tag.

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 Speaking: Comparing products

    THINK! When you're buying someone a present, how do you decide what to buy? 1. Complete the dialogue with the words in the box. Then watch or listen and check. Which pendant does Sammy buy? 2. Cover the dialogue and read the Key Phrases. Choose the words that Sammy and Grace use. Watch or listen again and check. 3. Work in pairs. Practise the dialogue. 4. We can make comparatives with adverbs. Choose the correct option in the following examples.

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 Writing: A product review

    THINK! Where can you read product reviews? Do you read or write them? Why / Why not? 1. Read the product reviews. What things are good about each product? What things are bad about each product? 2. Work in pairs. Think of something you have bought recently and use the key phrases to talk about its advantages and disadvantages. 3. Find the words in blue in the two reviews. What form of the verb follows to and in order to? When do we use clauses of purpose? 4. Complete the sentences with clauses o

  • Tiếng Anh 8 Unit 4 Reading: The future of food

    THINK! What does “a superfood” mean? Can you think of any superfoods? 1. Read the article. Which problems does the text mention? 2. Read and listen to the article again and answer the questions. 3. VOCABULARY PLUS - Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text. 4. USE IT! Work in pairs. How worried are you about world hunger? Is it a good idea to eat insects? Why / Why not?

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close