Tiếng Anh 8 Culture: Work experience

1. Look at the photos and answer the questions. Then read the article and check your answers. 2. Read and listen to the article again and answer the questions. 3. Your Culture - Work in pairs and answer the questions. 4. USE IT! Imagine your country has a new rule: All fourteen-year-olds must do work experience in the school holidays. Prepare a class debate. Follow instructions 1–3.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

I can talk about the benefits of work experience.

(Tôi có thể nói về những lợi ích của kinh nghiệm làm việc.)

1. Look at the photos and answer the questions. Then read the article and check your answers.

(Xem ảnh và trả lời câu hỏi. Sau đó đọc bài viết và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

1. What job categories can you see?

(Bạn có thể xem những danh mục công việc nào?)

2. Why do you think some teenagers work in their holidays?

(Bạn nghĩ tại sao một số thanh thiếu niên làm việc trong những ngày nghỉ của họ?)

The world of work experience

Forget relaxing with friends. The end of the school year is a time for working for most fourteen- and fifteen-year-olds in the UK. Around half a million teenagers in the UK do work experience every summer. This is a useful way to find out which jobs you might enjoy in the future. It is also important when you apply for university, or get a job in the future. For example, if you want to study to be an engineer, you could do work experience with a car manufacturer. Other popular work experience placements are in teaching, marketing, media, and finance. Placements usually last two weeks. Some teenagers have no idea what job they want to do. In this case, they need to think about their passions. For example, if you are interested in music, you could work in a music shop. Alternatively, if you love animals, you could work on a farm.

My work experience: Hi, I’m Paul, and I’ve just done two weeks’ work experience on a farm near where I live. It was brilliant. I enjoyed giving the animals their food in the morning. I also made sure the animals had exercise and I kept everything clean. At night, I helped to put the animals inside. It was hard work but I loved it. I hope the farm will give me a job when I finish school.

Tạm dịch: 

Thế giới kinh nghiệm làm việc

Hãy quên việc thư giãn với bạn bè. Cuối năm học là thời gian làm việc của hầu hết học sinh 14, 15 tuổi ở Anh. Khoảng nửa triệu thanh thiếu niên ở Vương quốc Anh trải nghiệm công việc mỗi mùa hè. Đây là một cách hữu ích để tìm ra công việc nào bạn có thể thích trong tương lai. Nó cũng quan trọng khi bạn nộp đơn vào trường đại học, hoặc kiếm việc làm trong tương lai. Ví dụ: nếu bạn muốn học để trở thành kỹ sư, bạn có thể trải nghiệm công việc với một nhà sản xuất ô tô. Các vị trí kinh nghiệm làm việc phổ biến khác là giảng dạy, tiếp thị, truyền thông và tài chính. Các vị trí thường kéo dài hai tuần. Một số thanh thiếu niên không biết họ muốn làm công việc gì. Trong trường hợp này, họ cần suy nghĩ về đam mê của mình. Ví dụ: nếu bạn quan tâm đến âm nhạc, bạn có thể làm việc trong một cửa hàng âm nhạc. Ngoài ra, nếu bạn yêu động vật, bạn có thể làm việc trong trang trại.

Kinh nghiệm làm việc của tôi: Xin chào, tôi là Paul, và tôi vừa mới hoàn thành hai tuần kinh nghiệm làm việc tại một trang trại gần nơi tôi sống. Nó thật tuyệt vời. Tôi rất thích cho các con vật ăn vào buổi sáng. Tôi cũng đảm bảo rằng các con vật được tập thể dục và tôi giữ mọi thứ sạch sẽ. Vào ban đêm, tôi giúp đưa những con vật vào bên trong. Đó là công việc khó khăn nhưng tôi yêu thích nó. Tôi hy vọng trang trại sẽ cho tôi một công việc khi tôi học xong

Lời giải chi tiết:

1. Job categories I can see:

Picture A: teaching

Picture B: engineering

Picture C: media

Picture D: finance

(Danh mục công việc tôi có thể thấy:

Hình A: giảng dạy

Ảnh B: kỹ thuật

Ảnh C: truyền thông

Hình D: tài chính)

2. I think some teenagers work in their holidays to gain valuable work experience and improve soft skills which can be beneficial for their future career prospects.

(Tôi nghĩ rằng một số thanh thiếu niên làm việc trong kỳ nghỉ của họ để tích lũy kinh nghiệm làm việc quý báu và cải thiện kỹ năng mềm, điều này có thể có lợi cho triển vọng nghề nghiệp trong tương lai của họ.)

Bài 2

2. Read and listen to the article again and answer the questions.

(Đọc và nghe lại bài viết và trả lời câu hỏi.)


1. What time of year do most teenagers do work experience in the UK?

(Thời gian nào trong năm hầu hết thanh thiếu niên trải nghiệm công việc ở Vương quốc Anh?)

2. Why does the writer think work experience is useful?

(Tại sao người viết nghĩ rằng kinh nghiệm làm việc là hữu ích?)

3. How long are placements?

(Vị trí là bao lâu?)

4. What does Paul want to do when he finishes school?

(Paul muốn làm gì khi học xong?)

Lời giải chi tiết:

1. Most teenagers do work experience in the UK in the summer.

(Hầu hết thanh thiếu niên trải nghiệm công việc tại Vương quốc Anh vào mùa hè.)

2. Because it’s a useful way to find out what jobs you might want to do in the future. It can also help you to get a job.

(Bởi vì đó là một cách hữu ích để tìm ra những công việc mà bạn có thể muốn làm trong tương lai. Nó cũng có thể giúp bạn có được một công việc.)

3. Placements usually last two weeks.

(Các vị trí thường kéo dài hai tuần.)

4.  Paul wants to go back to work on the farm when he finishes school.

(Paul muốn quay lại làm việc ở nông trại sau khi học xong.)

Bài 3

3. Your Culture - Work in pairs and answer the questions.

(Làm việc theo cặp và trả lời các câu hỏi.)

Do teenagers usually do work experience in your country?

NO: Why not? Do you think it’s a good idea to do work experience? Why / Why not?

YES: Which types of jobs are most popular? How old are people when they do work experience?

(Thanh thiếu niên có thường làm công việc trải nghiệm trong đất nước của bạn không?

KHÔNG: Tại sao không? Bạn có nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt để làm kinh nghiệm làm việc? Tại sao / tại sao không?

CÓ: Loại công việc nào phổ biến nhất? Mọi người bao nhiêu tuổi khi họ có kinh nghiệm làm việc?)

Lời giải chi tiết:

Yes, teenagers usually do work experience in my country. Part-time or seasonal jobs, such as working in restaurants, cafes, or retail stores, are the most popular choices for work experience. This provides teenagers with the opportunity to gain practical skills and interact with customers.

(Vâng, thanh thiếu niên thường làm công việc trải nghiệm ở đất nước của tôi. Công việc bán thời gian hoặc thời vụ, chẳng hạn như làm việc trong nhà hàng, quán cà phê hoặc cửa hàng bán lẻ, là những lựa chọn phổ biến nhất để có kinh nghiệm làm việc. Điều này cung cấp cho thanh thiếu niên cơ hội để đạt được các kỹ năng thực tế và tương tác với khách hàng.)

 

Bài 4

4. USE IT! Imagine your country has a new rule: All fourteen-year-olds must do work experience in the school holidays. Prepare a class debate. Follow instructions 1–3.

(Hãy tưởng tượng đất nước của bạn có một quy tắc mới: Tất cả học sinh mười bốn tuổi phải trải nghiệm công việc trong những ngày nghỉ học. Chuẩn bị một cuộc tranh luận trong lớp. Làm theo hướng dẫn 1–3.)

1. Group A: you agree with the rule.

Group B: you disagree with the rule. In pairs, write a list of reasons to support your opinion.

(Nhóm A: bạn đồng ý với quy tắc.

Nhóm B: bạn không đồng ý với quy tắc. Theo cặp, viết một danh sách các lý do để hỗ trợ ý kiến của bạn.)

2. Take turns to present your reasons.

(Thay phiên nhau trình bày lý do của bạn.)

3. Decide which group presented the best argument.

(Quyết định xem nhóm nào đã trình bày lập luận tốt nhất.)

Lời giải chi tiết:

Group A: Mandatory work experience would provide valuable opportunities for fourteen-year-olds to develop practical skills that cannot be learned solely within the confines of a classroom. It allows students to gain real-world experience, develop a work ethic, and acquire skills such as teamwork, communication, and problem-solving.

(Nhóm A: Kinh nghiệm làm việc bắt buộc sẽ mang đến những cơ hội quý giá cho những đứa trẻ mười bốn tuổi phát triển những kỹ năng thực tế không thể học được chỉ trong phạm vi lớp học. Nó cho phép học sinh có được kinh nghiệm thực tế, phát triển đạo đức làm việc và có được các kỹ năng như làm việc nhóm, giao tiếp và giải quyết vấn đề.)

Group B: Fourteen-year-olds are still in the crucial stage of adolescence, where they require time for personal growth, self-discovery, and building relationships. Mandatory work experience might impose excessive responsibilities and restrict their opportunities for leisure, self-exploration, and other formative experiences.

(Nhóm B: Những người mười bốn tuổi vẫn đang trong giai đoạn quan trọng của tuổi thiếu niên, nơi họ cần thời gian để phát triển cá nhân, khám phá bản thân và xây dựng các mối quan hệ. Kinh nghiệm làm việc bắt buộc có thể áp đặt các trách nhiệm quá mức và hạn chế cơ hội giải trí, khám phá bản thân và các trải nghiệm hình thành khác của họ.)

Group A: Work experience at a young age can help teenagers explore different career paths and make more informed decisions about their future. It exposes them to various industries, giving them a firsthand understanding of the demands and challenges of different occupations.

(Nhóm A: Kinh nghiệm làm việc khi còn trẻ có thể giúp thanh thiếu niên khám phá những con đường sự nghiệp khác nhau và đưa ra những quyết định sáng suốt hơn về tương lai của họ. Nó giúp họ tiếp xúc với nhiều ngành công nghiệp khác nhau, giúp họ hiểu biết trực tiếp về nhu cầu và thách thức của các ngành nghề khác nhau.)

Group B: Adolescence is a time of significant emotional and physical changes. It is important for teenagers to have adequate time for rest, relaxation, and leisure activities during school holidays. Mandatory work experience may lead to increased stress, fatigue, and burnout among fourteen-year-olds, potentially affecting their well-being and mental health.

(Nhóm B: Tuổi vị thành niên là thời điểm có những thay đổi đáng kể về cảm xúc và thể chất. Điều quan trọng là thanh thiếu niên phải có đủ thời gian để nghỉ ngơi, thư giãn và tham gia các hoạt động giải trí trong những ngày nghỉ học. Kinh nghiệm làm việc bắt buộc có thể dẫn đến căng thẳng, mệt mỏi và kiệt sức gia tăng ở những đứa trẻ mười bốn tuổi, có khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần của chúng.)

  • Tiếng Anh 8 Culture: Youth projects

    1. Read the article about the Hideaway Youth project. Why did the project win an award? 2. Read and listen to the article again and answer the questions. 3. YOUR CULTURE - Work in pairs and answer the questions about your country. 4. USE IT! Research a youth project in your country and write a fact file about it. Find out:

  • Tiếng Anh 8 Culture: Book days

    1. Make compound nouns using the words in the boxes. Then scan the text to find three compound nouns from the list. What do they mean? 2. Read the web page to find out which one is older, the book festival or the book street. 3. Read and listen to the text again and answer the questions.

  • Tiếng Anh 8 CLIL Science: Genetic engineering

    1. Check the meaning of the words in the box. Use the words to complete the text below. 2. Read and listen to the text. Match headings A–E with paragraphs 1–5. 3. Answer the questions. 4. USE IT! Work in pairs. Ask and answer the questions.

  • Tiếng Anh 8 CLIL Society: Fairtrade

    1. Read paragraphs 1 and 2 of the text quickly to find the words below. What part of sp eech are they? Explain their meaning in your own words. 2. Read the article. What is Fairtrade? 3. Read and listen to the article again. Write true or false. Correct the false sentences.

  • Tiếng Anh 8 CLIL Geology: The water cycle

    1. Match the words in blue in the fact sheet with definitions 1–7. 2. Read the fact sheet. What happens to water when it falls to the Earth? 3. Label the diagram with the words in the box. 4. Read and listen to the fact sheet again. Answer the questions.

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close