Phonetics - Trang 3 Unit 1 VBT tiếng anh 8 mới

Find the word which has a different sound in the part underlined.Read the words aloud.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Task 1.  Find the word which has a different sound in the part underlined.Read the words aloud. (Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại. Hãy đọc to những từ đó )

Lời giải chi tiết:

1. A. sound         /saʊnd/ 

B. cloud     /klaʊd/

C. found    /faʊnd/

D. favourite        /ˈfeɪ.vər.ət/

Đáp án D được đọc là /ə/ còn lại là / aʊ /


2. A. tool   /tuːl/

B. noon      /nuːn/

C. door      /dɔːr/

D. school   /skuːl/

Đáp án C đọc là /ɔː/ còn lại đọc là /uː/

 

3. A. know          /nəʊ/

B. show     /ʃəʊ/

C. now            /naʊ/

D. low                 /ləʊ/

Đáp án C đọc là /aʊ/ còn lại đọc là /əʊ/

 

4. A. crafts /krɑːfts/        

B. comic  /ˈkɒm.ɪks/

C. streets    /striːts/

D. stamps   /stæmps/

 

5. A. mention               /ˈmen.ʃən/

B. question                   /ˈkwes.tʃən/ 

C, action              /ˈæk.ʃən/ 

D, education                 /ˌedʒ.uˈkeɪ.ʃən/

Đáp án B đọc là / tʃən / còn lại đọc là / ʃən  /

Bài 2

Task 2. Put the words in the box into two groups.

(Xếp các từ có phần gạch chân vào cột tương ứng)

 

Lời giải chi tiết:

 

/br/

/pr/

brown        /braʊn/

breath         /breθ/

break          /breɪk/

brush          /brʌʃ/
bracelet  /ˈbreɪ.slət/

Proud         /praʊd/

pray  /preɪ/ 

appropriate     /əˈprəʊ.pri.ət/
practice    /ˈpræk.tɪs/   
pretty   /ˈprɪt.i/

HocTot.Nam.Name.Vn

Tham Gia Group Dành Cho 2K11 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close