Phonetics - Trang 47 Unit 12 VBT tiếng anh 8 mớiFind the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Task 1. Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words aloud. (Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác. Đọc to các từ.) Lời giải chi tiết: 1. A. hands B. occasions C. associates D. others Lời giải Associates /əˈsəʊsieɪts/ Others: /ˈʌð·ərz/ Câu C phát âm là /s/ còn lại là /z/ Đáp án: C 2. A. frightened B. stamped C. walked D. laughed Frightened:/ˈfraɪtnd/ Walked: /wɔːkt/ Laughed: /lɑːft/ Câu A phát âm là /d/ còn lại là /t/ Đáp án: A 3. A. fluoride B. lid C. arid D. hidden Fluoride:/ˈflɔːraɪd/ Hidden: /haɪd/
4. A. stack B. slash C. swamp D. stamp Lời giải Stack:/stæk/ Câu C phát âm là /ɒ/ còn lại là /æ/ Đáp án: C 5. A. agent B. engine C. regard D. surgeon Engine: /ˈendʒɪn/ Câu C phát âm là /ɡ/ còn lại là /dʒ/ Đáp án: C Bài 2 Task 2. Choose the word that has a different stress pattern from the others. (Chọn từ có trọng âm khác với các từ khác.) Lời giải chi tiết: 1. A. continent B. cinema C. elephant D. computer Lời giải continent:/ˈkɒntɪnənt/ cinema: /ˈsɪnəmə/ computer: /kəmˈpjuːtə(r)/ Câu D trọng âm rơi vào âm 2 còn lại rơi vào âm 1 Đáp án: D Giaỉ thích: Receptionist:/rɪˈsepʃənɪst/ Biography: /baɪˈɒɡrəfi/ Disqualify:/dɪsˈkwɒlɪfaɪ/ Operation: /ˌɒpəˈreɪʃn/ Đáp án: D 3. A. goodbye B. hello C. problem D. correct Lời giải Hello: /həˈləʊ/ Problem: /ˈprɒbləm/ Correct: /kəˈrekt/ Đáp án: C 4. A. morning B. evening C. Monday D. mistake Lời giải Morning: /ˈmɔːnɪŋ/ Evening: /ˈiːvnɪŋ/ Đáp án: D
Lời giải Cinema: /ˈsɪnəmə/ Computer: /kəmˈpjuːtə(r)/ Professor: /prəˈfesə(r)/ Banana: /bəˈnɑːnə/ Đáp án: A HocTot.Nam.Name.Vn
|