Tiếng anh lớp 5 Review 3 trang 94 Phonics SmartPaul would like to be a pilot. He wants to fly a plane and help people travel in the sky every day. He thinks that the work of a pilot is really interesting because he can travel to different countries.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Look and write. (Nhìn và viết.) Phương pháp giải: ACROSS 1. It's the feeling when your back hurts. (Đó là cảm giác lưng bạn bị đau.) 2. The people make a lot of noise. (Mọi người gây ồn ào.) 3. The people who are able to think and understand quickly. (Người có khả năng suy nghĩ và hiểu biết nhanh chóng.) DOWN 4. This is a large place for people to sit and watch sports matches. (Đây là nơi rộng rãi để mọi người ngồi xem các trận đấu thể thao.) 5. This is a place where you can keep your money or borrow money. (Đây là nơi bạn có thể giữ tiền hoặc vay tiền.) 6. This is a colorful bird. It can copy the human voice. (Đây là một con chim đầy màu sắc. Nó có thể sao chép giọng nói của con người.) Lời giải chi tiết: 1. backache (n): đau lưng 2. farmer (n): nông dân 3. artist (n): nghệ sĩ 4. stadium (n): sân vận động 5. bank (n): ngân hàng 6. parrot (n): con vẹt Câu 2 2. Read the sentences and circle the correct word. (Đọc các câu và khoanh tròn từ đúng.) a. The neck/back/eye is a body part. You can put your school bag on it and go to school. (Cổ/lưng/mắt là một bộ phận trên cơ thể. Bạn có thể đặt cặp đi học của bạn lên đó và đi học.) b. I went to the shopping center / post office / beach to buy some school things. (Tôi đã đến trung tâm mua sắm/bưu điện/bãi biển để mua một số đồ dùng học tập.) c. My brother likes outdoor activities. He usually plays chess / does a quiz / goes for a walk in the morning. (Anh trai tôi thích các hoạt động ngoài trời. Anh ấy thường chơi cờ/làm bài kiểm tra/đi dạo vào buổi sáng.) d. You should drink enough water / climb the trees / do exercise regularly to have a strong body. (Bạn nên uống đủ nước/trèo cây/tập thể dục thường xuyên để có cơ thể khỏe mạnh.) e. The shark / polar bear / pigeon is smaller than the penguin. (Cá mập/gấu bắc cực/chim bồ câu nhỏ hơn chim cánh cụt.) Lời giải chi tiết:
Câu 3 3. Listen and draw lines. (Nghe và vẽ đường.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. Oh what happened to your face? (Ồ, chuyện gì đã xảy ra với khuôn mặt của bạn vậy?) I have a burn when I play with fire. (Tôi bị bỏng khi chơi với lửa.) Let me see. Are you Nick? (Hãy để tôi xem. Bạn có phải là Nick không?) Yes, I'm Nick. (Đúng rồi, tôi là Nick.) b. Are you Jane? (Bạn có phải là Jane không?) Yes, I am. I have a stomach ache now. (Vâng là tôi. Hiện tại tôi đang bị đau bụng.) What did you eat last night? (Bạn đã ăn gì tối qua?) I had a lot of street food with my friend. (Tôi đã ăn rất nhiều món ăn đường phố với bạn tôi.) Oh, street food is not good for your stomach. (Ồ, thức ăn đường phố không tốt cho dạ dày của bạn đâu.) Let me check. (Để tôi kiểm tra.) c. Help me please doctor. I broke my arm. (Xin bác sĩ giúp tôi với. Tôi bị gãy tay.) What happened to you, Dan? (Chuyện gì đã xảy ra với anh thế, Dan?) I played football and my friend hit the ball to my arm strongly. (Tôi chơi bóng đá và bạn tôi đánh bóng rất mạnh vào tay tôi.) Let me see the arm. (Cho tôi xem cánh tay nào.) d. I'm Anna and I feel dizzy now. (Tôi là Anna và bây giờ tôi cảm thấy chóng mặt.) Let me help you sit down. (Hãy để tôi giúp bạn ngồi xuống.) Why did you feel dizzy? (Tại sao bạn cảm thấy chóng mặt?) I think I didn't get enough sleep yesterday. (Tôi nghĩ hôm qua tôi đã không ngủ đủ giấc.) e. Do you have pain in your shoulder Bill? (Bạn có bị đau ở vai không Bill?) No, I don't come here to have a health check up. (Không, tôi không đến đây để kiểm tra sức khỏe.) Did you call me yesterday afternoon, Bill? (Chiều hôm qua anh có gọi cho tôi không, Bill?) Yes. (Đúng.) f. Did you fall off the bike, Kim? (Cậu bị ngã xe à, Kim?) No, I didn't. My legs hurt when I climb the tree. (Không, tôi đã không làm vậy. Chân tôi đau khi tôi trèo cây.) Oh you should be careful next time. (Ồ, lần sau bạn nên cẩn thận.) Lời giải chi tiết: Câu 4 4. Read and circle (T) True or (F) False. (Đọc và khoanh tròn (T) Đúng hoặc (F) Sai.) Paul would like to be a pilot. He wants to fly a plane and help people travel in the sky every day. He thinks that the work of a pilot is really interesting because he can travel to different countries. Nick would like to be a footballer. Now he is playing in the school club. Next month, he will have a match with the team from another school. He is practising every day because he wants to get the prize. Emma would like to be a singer. She wants to wear beautiful clothes and sing good songs. She can sing very well, but she is afraid of singing in front of many people. Her friends are helping her to be braver. Helen would like to be an astronaut. She wants to fly to the moon and learn more about things outside the Earth. An astronaut is very strong, so she is practising every day by playing sports and sometimes going hiking with her friends. a. Paul wants to learn about the sky. b. Nick will have a football match next month. c. Emma is afraid of singing. d. Helen is practising every day to be strong. e. Paul and Nick want a job outside the Earth. Phương pháp giải: Tạm dịch: Paul muốn trở thành phi công. Anh ấy muốn lái máy bay và giúp mọi người di chuyển trên bầu trời mỗi ngày. Anh ấy nghĩ rằng công việc của một phi công thực sự thú vị vì anh ấy có thể đi đến nhiều quốc gia khác nhau. Nick muốn trở thành cầu thủ bóng đá. Bây giờ anh ấy đang chơi trong câu lạc bộ của trường. Tháng tới, anh ấy sẽ có trận đấu với đội của trường khác. Anh ấy đang luyện tập mỗi ngày vì muốn nhận được giải thưởng. Emma muốn trở thành ca sĩ. Cô ấy muốn mặc quần áo đẹp và hát những bài hát hay. Cô ấy hát rất hay nhưng lại sợ hát trước nhiều người. Bạn bè của cô đang giúp cô trở nên dũng cảm hơn. Helen muốn trở thành một phi hành gia. Cô muốn bay lên mặt trăng và tìm hiểu thêm về những thứ bên ngoài Trái đất. Một phi hành gia rất khỏe mạnh nên cô ấy luyện tập hàng ngày bằng cách chơi thể thao và đôi khi đi leo núi với bạn bè. a. Paul muốn tìm hiểu về bầu trời. b. Nick sẽ có một trận đấu bóng đá vào tháng tới. c. Emma sợ hát. d. Helen đang luyện tập mỗi ngày để trở nên mạnh mẽ. e. Paul và Nick muốn có một công việc bên ngoài Trái đất. Lời giải chi tiết:
Câu 5 5. Write about one of your accidents. (Viết về một trong những tai nạn của bạn.) - What happened to you? (Có chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy?) - When did the accident happen? (Tai nạn xảy ra khi nào?) - Why did you have the accident? (Tại sao cậu lại gặp tai nạn?) - How did you feel? (Bạn cảm thấy thế nào?) - What do you think after the accident? (Bạn nghĩ gì sau vụ tai nạn?) Phương pháp giải: I cut my finger when I helped my mother cut pork for our little puppy…. (Tôi đã bị đứt tay khi giúp mẹ cắt thịt lợn cho chú cún nhỏ của chúng tôi….) Lời giải chi tiết: I broke my arm when I rode a bike last year. I felt sad and painful. I think I should be more careful. (Tôi bị gãy tay khi đi xe đạp vào năm ngoái. Tôi cảm thấy buồn và đau đớn. Tôi nghĩ tôi nên cẩn thận hơn.) Câu 6 6. Tell the differences. (Nói lên sự khác biệt.) Phương pháp giải: Today, it is cold and snowy, but tomorrow it will be warm and sunny. (Hôm nay trời lạnh và có tuyết nhưng ngày mai trời sẽ ấm áp và có nắng.) Lời giải chi tiết: Today, They watch the clown, but tomorrow they will have a picnic. (Hôm nay. Họ xem chú hề, nhưng ngày mai họ sẽ đi dã ngoại.) Today, the girl with blonde hair just stands, tomorrow she will sail the boat. (Hôm nay, cô bé tóc vàng chỉ đứng đó, ngày mai cô ấy sẽ trèo thuyền.)
|