Tiếng anh lớp 5 Unit 4 lesson 1 trang 32 Phonics SmartListen and repeat.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
good (a): tốt afraid (a): sợ bad (a): xấu bored (a): chán interested (a): thú vị parents (n): bố mẹ grandparents (n): ông bà We are having a picnic together. (Chúng tôi đang đi dã ngoại cùng nhau.) Câu 2 2. Let's play: Mime and guess. (Cùng chơi: Bắt chước hành động và đoán.)
Câu 3 3. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
a. Don't be afraid. This dog is cute. (Đừng sợ. Con chó này dễ thương lắm.) b. The boy is watching TV. He looks a bit bored. (Cậu bé đang xem TV. Anh ấy trông hơi chán.) c. I can't do my maths homework. My maths is bad. (Tôi không thể làm bài tập về nhà môn toán. Tôi học toán tệ lắm.) You can do it. (Bạn có thể làm được mà.) d. Today is the Charity Day at school. Are you interested? (Hôm nay là ngày từ thiện ở trường. Bạn có hứng thú không?) Oh, yes. Let's go there! (Ồ, có. Cùng đi nào!) e. My parents enjoy cooking. They cook meals every day. (Bố mẹ tôi thích nấu ăn lắm. Họ nấu các bữa ăn hàng ngày.) Câu 4 4. Listen, read and choose. (Nghe, đọc và lựa chọn.)
Phương pháp giải: That is my friend, Tom. (Đó là bạn tôi, Tom.) I know him. He is interested in reading books. (Tôi biết anh ấy. Anh ấy có hứng thú với việc đọc sách.) Hello everyone! (Xin chào mọi người!) Tom usually practises English with foreign friends. Now, he is very good at speaking English. (Tom thường luyện tập tiếng Anh với bạn bè nước ngoài. Bây giờ anh ấy nói tiếng Anh rất giỏi.) Wow! Lời giải chi tiết:
Câu 5 5. Listen and write. (Nghe và viết.) Phương pháp giải: Bài nghe: Tommy’s telling Lucy about the people in his family and their different interests. Listen and write the missing information. (Tommy đang kể cho Lucy nghe về những thành viên trong gia đình cậu ấy và những sở thích khác nhau của họ. Nghe và điền những thông tin còn thiếu.) a. Hi Tommy. (Chào Tommy.) Good morning Lucy. (Chào buổi sáng Lucy.) Who is the man next to the boat? (Người đàn ông bên cạnh con thuyền là ai thế?) It is my grandfather. (Đó là ông của tôi.) Oh he’s good at sailing the boat. (Ồ, ông chèo thuyền giỏi quá.) That’s right. He loves sailing a lot. He usually sails on the lake at the weekend. (Đúng vậy. Ông tôi thích chèo thuyền lắm. Ông thường đi chèo thuyền ở hồ vào cuối tuần.) b. Is that your uncle? (Đó có phải là chú của bạn không?) Yes, it is. But he doesn't like sailing. He is interested in playing chess. (Đúng rồi. Nhưng chú ấy không thích chèo thuyền. Chú tôi thích chơi cờ.) Yeah, I can see him over there. (Ừ, tôi có thể thể thấy chú ấy ở kia.) That’s right. He’a playing chess with my father. (Đúng rồi. Chú ấy đang chơi cờ với bố tôi.) You know, my father likes playing chess too. (Bạn biết không, bố tôi cũng thích chơi cờ đó.) Really? That sounds interesting. (Thật sao? Nghe hay đấy.) c. What about your mother? (Còn mẹ bạn thì sao?) My mother was bad at doing sports. She is good at cooking. (Mẹ tôi chơi thể thao rất tệ. Mẹ tôi giỏi nấu ăn.) Oh yes. The cake she made at your birthday party last week was great. (Ồ vâng. Chiếc bánh mẹ bạn làm trong bữa tiệc sinh nhật của bạn tuần trước thật tuyệt vời.) Thank you. (Cảm ơn nha.) d. My sister is good at singing. She can play the guitar, too. (Chị tôi hát hay lắm. Chị ấy cũng có thể chơi ghi-ta.) Is she good at doing housework? (Thế cô ấy có giỏi làm việc nhà không) Yes, she is. She cleans the house and walks the dog everyday. (Vâng, đúng vậy. Chị ấy dọn dẹp nhà cửa và dắt chó đi dạo hàng ngày.) Oh, my sister is bored with doing housework. I think she is not hard-working. (Ôi chị tôi không thích làm việc nhà cơ. Tôi nghĩ cô ấy không siêng cho lắm.) e. The weather is nice today. Let's go rollerskating. (Thời tiết hôm nay đẹp. Hãy đi trượt patin nhé.) That's a good idea. (Ý hay đó.) Would your brother like to go with us? (Anh trai bạn có muốn đi cùng không?) I don’t think so. He was always afraid of rollerskating. Now he doesn’t enjoys rollerskating. (Tôi nghĩ là không. Ngày trước anh tôi sợ trượt patin lắm. Giờ ảnh vẫn không thích mà,) Lời giải chi tiết:
Câu 6 6. Talk about a family member. (Nói về một thành viên trong gia đình.) Phương pháp giải: Who is he / she? (Anh ấy/cô ấy là ai?) What is he / she interested in? (Anh ấy/cô ấy quan tâm đến điều gì?) What is he / she good / bad at? (Anh ấy/cô ấy giỏi/kém việc gì?) Lời giải chi tiết: This is my sister. She is interested in writing English songs. She is good at singing, but she is bad at playing the guitar. (Đây là em gái tôi. Em ấy thích viết các bài hát tiếng Anh. Em ấy hát hay nhưng lại chơi guitar dở.)
|