Tiếng anh lớp 5 Unit 4 Learn more trang 39 Phonics SmartListen and repeat.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
write a kind letter: viết một lá thư cảm ơn forgive someone for a mistake: tha thứ cho lỗi lầm của ai đó offer a seat to the elderly: nhường chỗ cho người già hold the door open for others: giữ cửa mở cho người khác spend time with friends: dành thời gian cho bạn bè Câu 2 2. Read and match. (Đọc và nối.) Lời giải chi tiết:
a - 3: We want to offer our seats to the elderly on the bus, because they are standing. (Chúng tôi muốn nhường chỗ ngồi cho người già trên xe buýt, bởi vì họ đang đứng.) b - 5: My friend was late for my party, but I can forgive him. (Bạn tôi đến muộn trong bữa tiệc của tôi, nhưng tôi có thể tha thứ cho anh ấy.) c - 2: My brother is over there, at the restaurant. He is holding the door open for others. (Anh trai tôi ở đằng kia, ở nhà hàng. Anh ấy đang giữ cửa cho người khác.) d - 1: Alice helps me a lot in my studies. I want to write her a kind letter. (Alice giúp đỡ tôi rất nhiều trong học tập. Tôi muốn viết cho cô ấy một lá thư cảm ơn.) e - 4 I want to be a kind and friendly person. I usually spend my time with my friends. (Tôi muốn trở thành một người tốt bụng và thân thiện. Tôi thường dành thời gian cho bạn bè tôi.) Câu 3 3. Make a poster to show how you grow kindness. (Làm một tấm áp phích để cho thấy bạn phát triển lòng tốt như thế nào.) Lời giải chi tiết: To be a kind person, we can smile at people. (Để trở thành một người tử tế, chúng ta có thể mỉm cười với mọi người.) To be a kind person, we can listen to our friends well. (Để trở thành một người tử tế, chúng ta có thể lắng nghe bạn bè thật tốt.) To be a kind person, we can give others some advice. (Để trở thành một người tử tế, chúng ta có thể cho người khác lời khuyên.)
|