Tiếng anh lớp 5 Unit 7 lesson 2 trang 62 Phonics SmartListen and repeat. Listen and number.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
buy (v): mua bring (v): mang build (v): xây lose (v): lạc choose (v): chọn sail a boat (v. phr): chèo thuyền I'm taking a photo of a busy street. (Tôi đang chụp ảnh một con phố đông đúc.) Câu 2 2. Listen and number. (Nghe và điền số.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. I'm not good at drawing and making things but my father is. He built houses for people. (Tôi không giỏi vẽ và làm đồ vật nhưng bố tôi thì giỏi. Anh xây nhà cho người dân.) 2. Did you lose your book? (Bạn bị mất cuốn sách của bạn phải không?) Yes, I did. But I found it yesterday. It's under my desk. (Đúng rồi. Nhưng tôi đã tìm thấy nó ngày hôm qua. Nó ở dưới bàn của tôi.) You should be careful. (Bạn nên cẩn thận.) 3. Hurry up, we're late. (Nhanh lên chúng ta bị muộn rồi.) I need to buy a new scarf. Which one? (Tôi cần mua một chiếc khăn quàng cổ mới. Cái nào được?) I think you should choose the red one. (Tôi nghĩ bạn nên chọn màu đỏ.) That is my favorite color. Thanks. (Đúng màu tôi thích. Cảm ơn nha.) 4. This is the photo of me and my sister. I was 8 at that time. (Đây là bức ảnh của tôi và em gái tôi. Lúc đó tôi 8 tuổi.) Wow you are good. (Trông dễ thương quá.) Yes. My father taught me how to sail. (Ừm. Cha tôi đã dạy tôi cách chèo thuyền.) 5. Where do you want to go, Tim? (Bạn muốn đi đâu, Tim?) I want to go to the Tommy house. (Tôi muốn đến nhà Tommy.) Okay I think you should bring the jacket with you. It is windy. (Được rồi tôi nghĩ bạn nên mang theo áo khoác. Trời đang có gió đấy.) Lời giải chi tiết: Câu 3 3. Read and draw lines. Match. (Đọc và vẽ đường. Nối.) Lời giải chi tiết: a. We had a fun trip last Sunday. We went to a waterfall to catch fish. (Chúng tôi đã có một chuyến đi vui vẻ vào chủ nhật tuần trước. Chúng tôi đến thác nước để bắt cá.) b. I couldn't buy the teddy bear because I didn't find the way to the toy shop. (Tôi không thể mua được con gấu bông vì tôi không tìm được đường đến cửa hàng đồ chơi.) c. It's Teacher's Day today. Helen visited her teacher to give some flowers. (Hôm nay là ngày nhà giáo. Helen đến thăm cô giáo để tặng hoa.) d. Anna went to a pet shop yesterday. She had a new pet, a cute kitten. (Anna đã đến cửa hàng thú cưng ngày hôm qua. Cô ấy có một bé cưng mới, một chú mèo con dễ thương.) e. I played the guitar on Lucy's birthday last night. We had a great party. (Tôi đã chơi guitar vào ngày sinh nhật của Lucy tối qua. Chúng tôi đã có một bữa tiệc tuyệt vời.) Câu 4 4. Listen, read and choose. (Nghe, đọc và lựa chọn.)
Lời giải chi tiết: How was your trip to Nha Trang beach? (Chuyến đi biển Nha Trang của bạn thế nào?) It was great. (Nó thật tuyệt vời.) What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?) I built sandcastles and sailed a boat. I bought this for you. (Tôi đã xây lâu đài cát và chèo thuyền. Tôi đã mua cái này cho bạn.) It's lovely. Thanks. (Dễ thương quá. Cảm ơn bạn nha.) Câu 5 5. Read and complete. (Đọc và hoàn thành.) *Write the verbs in the past form. (Viết các động từ ở dạng quá khứ.)
*Read and complete. (Đọc và hoàn thành.) My parents and I (a) went to a city by bus last Saturday. The weather was great. We visited a museum. My father (b) ______ his camera and (c) ______ photos of old things. We also went to the shopping centre. We visited some stores there. I (d) ______ a pair of jeans for my brother. I wanted to buy some gifts for my friends, too, but I (e) ______ my bag at the bus station. I was very sad. Lời giải chi tiết: *Write the verbs in the past form. go - went take photos - took photos lose - lost build - built choose - chose swim - swam bring - brought *Read and complete.
Đoạn văn hoàn chỉnh: My parents and I went to a city by bus last Saturday. The weather was great. We visited a museum. My father brought his camera and took photos of old things. We also went to the shopping centre. We visited some stores there. I chose a pair of jeans for my brother. I wanted to buy some gifts for my friends, too, but I lost my bag at the bus station. I was very sad. Tạm dịch: Bố mẹ tôi và tôi đã đến một thành phố bằng xe buýt vào thứ Bảy tuần trước. Thời tiết thật tuyệt vời. Chúng tôi đã đến thăm một bảo tàng. Bố tôi mang theo máy ảnh và chụp ảnh những món đồ cổ. Chúng tôi cũng đã đến trung tâm mua sắm. Chúng tôi đã ghé thăm một vài cửa hàng ở đó. Tôi đã chọn chiếc quần jean cho e, trai tôi. Tôi cũng muốn mua quà cho bạn bè nhưng lại bị mất túi ở bến xe. Tôi đã rất buồn. Câu 6 6. Talk about your last holiday. (Nói về kỳ nghỉ vừa qua của bạn.) - Where did you go? (Bạn đã đi đâu?) - How did you get there? (Bạn đến đó bằng cách nào?) - What was the weather like? (Thời tiết như thế nào?) - What did you do there? (Bạn đã làm gì ở đó?) - How was your trip? (Chuyến đi của bạn như thế nào?) Lời giải chi tiết: Last summer holiday my parents and I went to a city by car. The weather was great. We visited a funfair. My father took photos of animals and plants. We also went to the shopping centre. We visited some stores there. I bought a pair of jeans for my brother. I bought some gifts for my friends and my grandpa. It’s happy. Tạm dịch: Kỳ nghỉ hè năm ngoái bố mẹ tôi và tôi đi ô tô đến một thành phố. Thời tiết thật tuyệt vời. Chúng tôi đã đến thăm một hội chợ vui vẻ. Bố tôi chụp ảnh động vật và thực vật. Chúng tôi cũng đã đến trung tâm mua sắm. Chúng tôi đã ghé thăm một số cửa hàng ở đó. Tôi đã mua một chiếc quần jean cho anh trai tôi. Tôi đã mua một số quà tặng cho bạn bè và ông của tôi nữa. Thật là vui.
|