Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 2 trang 24 Phonics SmartListen and repeat. Listen and circle True or False. Act out and say.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
pilot (n): phi công fly a plane (n): lái máy bay stop fires (n): ngừng cháy make people laugh (n): làm mọi người cười look after patients (n): chăm sóc bệnh nhân grow (fruits/vegetables) (n): trồng (trái cây/rau) I'm a pilot. (Tôi là một phi công.) What do I do at work? (Tôi làm gì ở nơi làm việc?) Câu 2 2. Listen and circle True or False. (Nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.) a. The brother doesn't like his job because he always works on his bus. (Anh trai không thích công việc của mình vì anh ấy luôn làm việc trên xe buýt.) b. David makes people laugh at work. (David khiến mọi người cười ở nơi làm việc.) c. Emma thinks growing vegetables isn't fun. (Emma nghĩ trồng rau không vui chút nào.) d. Jack doesn't know how to fly a plane. (Jack không biết lái máy bay.) e. The firefighters always wear uniforms at work. (Lính cứu hỏa luôn mặc đồng phục khi làm việc.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. What’s your brother's job? (Công việc của anh trai bạn là gì?) He is a driver. (Anh ấy là một tài xế.) Does he drive a bus? (Anh ấy có lái xe buýt không?) Yes, he does. He works on his bus everyday. So it’s boring. He wants to change this job. (Có. Anh ấy làm việc trên xe buýt của mình hàng ngày. Vì vậy, nó nhàm chán. Anh ấy muốn thay đổi công việc này.) b. I’m David. I’m a clown at the circus. People love me because I wear funny clothes and a very big suit. I always make funny things to make them laugh. (Tôi là David. Tôi là một chú hề tại rạp xiếc. Mọi người yêu tôi vì tôi mặc quần áo vui nhộn và một bộ đồ rất lớn. Tôi luôn làm những điều buồn cười để làm cho họ cười.) c. What’s Emma job? (Công việc của Emma là gì?) She is a farmer. She grows vegetables. (Cô ấy là một nông dân. Cô trồng rau.) What does she think about her job? (Cô ấy nghĩ gì về công việc của mình?) She thinks it’s easy. She has a lot of fun with her job. (Cô ấy nghĩ rằng nó rất dễ dàng. Cô ấy có rất nhiều niềm vui với công việc của mình.) d. My uncle, Jack, flies a plane. He usually travels to different places. (Chú tôi, Jack, bay một chiếc máy bay. Anh ấy thường đi đến những nơi khác nhau.) His job is interesting. I love flying the plane. (Công việc của anh ấy thật thú vị. Tôi thích bay máy bay.) e. What do you think about firefighters? (Bạn nghĩ gì về lính cứu hỏa?) They are great because they stop fire. (Họ rất tuyệt vì họ dập lửa.) I like these uniforms. It’s cool. (Tôi thích bộ đồng phục đó. Nó tuyệt thật.) They always wear uniforms at work. (Họ luôn mặc đồng phục tại nơi làm việc.) Lời giải chi tiết:
Câu 3 3. Act out and say. (Hành động và nói.) Phương pháp giải: I feel dizzy. (Tôi cảm thấy chóng mặt.) I'm a nurse. I look after patients. (Tôi là một y tá. Tôi chăm sóc bệnh nhân.) Câu 4 4. Read and complete. Then listen and check. (Đọc và hoàn thành. Sau đó nghe và kiểm tra.) Lời giải chi tiết: - This is a picture of my father. (Đây là hình ảnh của bố tôi.) What's your father's job? (Công việc của bố bạn là gì?) My father is a farmer. He grows fruits and vegetables. (Bố tôi là một người nông dân. Ông ấy trồng rau củ quả.) - This is a picture of my father. He's a firefighter. (Đây là hình ảnh của bố tôi. Ông ấy là một người lính cứu hoả.) What does a firefighter do? (Lính cứu hỏa làm gì?) He stops fires. (Ông ấy dập lửa.) Câu 5 5. Read and write. (Đọc và viết.) Lời giải chi tiết: a. A driver takes people from one place to another. (Tài xế đưa mọi người từ nơi này đến nơi khác.) b. A nurse looks after patients. (Y tá chăm sóc bệnh nhân.) c. A firefighter stops fires in buildings or forests. (Lính cứu hỏa ngăn chặn đám cháy trong các tòa nhà hoặc khu rừng.) d. A chef cooks delicious foods. (Đầu bếp nấu những món ăn ngon.) e. A pilot flies a plane. (Phi công lái máy bay.) Câu 6 6. Ask and answer. (Hỏi và trả lời.) Phương pháp giải: Is your mother a nurse, Lucy? (Mẹ của bạn có phải là y tá không, Lucy?) Yes, she is. (Vâng, đúng vậy.) What does she do? (Cô ấy làm gì?) She looks after patients. (Cô ấy chăm sóc bệnh nhân.) Lời giải chi tiết: What does Ben’s father do? (Bố Ben làm nghề gì vậy?) He’s a pilot. (Ông ấy là một phi công.) What does a pilot do? (Phi công làm công việc gì?) A pilot flies a plane. (Phi công lái máy bay.)
|