Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson 3 trang 90 Phonics SmartListen and repeat. Look at 1. Read and complete. Complete the questionnaire and practise with your partner.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
noisy (a): ồn ào delicious (a): thơm ngon lovely (a): đáng yêu popular (a): phổ biến expensive (a): đắt beautiful (a): xinh đẹp It's a beautiful day. We're walking in the street. (Đó là một ngày đẹp trời. Chúng tôi đang đi dạo trên phố.) Câu 2 2. Look at 1. Read and complete. (Nhìn vào 1. Đọc và hoàn thành.) a. The blue dress in the clothes shop is __expensive__. b. Two little boys are playing together. It's very ______. c. The boy is enjoying a ______ meal at a restaurant. d. Three girls are meeting a _______ singer. e. Two girls are looking at a _______ teddy bear at the toy shop. Lời giải chi tiết:
a. The blue dress in the clothes shop is expensive. (Chiếc váy màu xanh trong cửa hàng quần áo đắt tiền) b. Two little boys are playing together. It's very noisy. (Hai cậu bé đang chơi đùa cùng nhau. Nó rất ồn ào.) c. The boy is enjoying a delicious meal at a restaurant. (Cậu bé đang thưởng thức một bữa ăn ngon tại một nhà hàng.) d. Three girls are meeting a beautiful singer. (Ba cô gái đang gặp một ca sĩ xinh đẹp.) e. Two girls are looking at a lovely teddy bear at the toy shop. (Hai cô gái đang ngắm chú gấu bông xinh xắn ở cửa hàng đồ chơi.) Câu 3 3. Complete the questionnaire and practise with your partner. (Hoàn thành bảng câu hỏi và thực hành với bạn cùng lớp.) Lời giải chi tiết: - How about going for a walk? (Đi dạo thì thế nào?) That's a good idea. (Đó là một ý kiến hay.) It's good for our health. (Nó tốt cho sức khỏe của chúng ta.) - How about watching a football match? (Thế còn việc xem một trận bóng đá thì sao?) That's boring. (Điều đó thật nhàm chán.) - How about doing a quiz? (Làm một bài kiểm tra thì sao?) It’s difficult. (Thật khó.) Câu 4 4. Listen, read and number. (Nghe, đọc và đánh số.) Phương pháp giải: GRAMMAR FOCUS - What time does the club open? (Câu lạc bộ mở cửa lúc mấy giờ?) It's half past eight. (Lúc 8 rưỡi.) - What time do you often go to the art club? (Bạn thường đến câu lạc bộ nghệ thuật vào lúc mấy giờ?) I often go there at a quarter past eight. (Tôi thường đến đó lúc 8 giờ 15.) Lời giải chi tiết: 8. I do many interesting things. I draw pictures and make postcards. (Tôi làm nhiều việc thú vị. Tôi vẽ tranh và làm bưu thiếp.) 7. What do you do in the club? (Bạn làm gì trong câu lạc bộ?) 9. Wow! They're very lovely and beautiful. (Ôi! Họ rất đáng yêu và xinh đẹp.) 5. What time does the club open? (Câu lạc bộ mở cửa lúc mấy giờ?) 3. I often go there at a quarter past eight. Do you want to join the club with me? (Tôi thường đến đó lúc 8 giờ 15. Bạn có muốn tham gia câu lạc bộ với tôi không?) 6. It's half past eight every Sunday. (Chủ nhật hàng tuần là tám giờ rưỡi.) 1. I have to go to the art club today. (Hôm nay tôi phải đến câu lạc bộ nghệ thuật.) 4. Yes. Sure. (Có. Chắc chắn.) 2. What time do you often go to the art club? (Bạn thường đến câu lạc bộ nghệ thuật vào lúc mấy giờ?) Câu 5 5. Listen and tick (v). (Nghe và đánh dấu.)
Phương pháp giải:
1. What time does Tim go to school? (Tim đến trường lúc mấy giờ?) 2. What time does the football match start? (Trận bóng đá bắt đầu lúc mấy giờ?) 3. What time does Rita usually get up on school days? (Rita thường thức dậy lúc mấy giờ trong ngày đi học?) 4. What time do Rita and Sue go to the shopping center? (Rita và Sue đến trung tâm mua sắm lúc mấy giờ?) Câu 6 6. Interview. Could you tell me about your leisure time at the weekend? (Phỏng vấn. Bạn có thể kể cho tôi nghe về thời gian rảnh rỗi của bạn vào cuối tuần được không?) Lời giải chi tiết: - What time do you often get up? (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?) - What time do you often have breakfast? (Bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ?) - What time ... ? (Mấy giờ ... ?) At the weekend, I often get up at eight o'clock. (Vào cuối tuần, tôi thường thức dậy lúc 8 giờ.) I have breakfast … (Ăn sáng …) - What time do you often get up? (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?) I get up at 5 a.m. (Tôi thức dậy lúc 5 giờ sáng.) - What time do you often have breakfast? (Bạn thường ăn sáng lúc mấy giờ?) I have breakfast at 6 a.m. (Tôi ăn sáng lúc 6 giờ sáng.) - What time do you go to school? (Thời gian nào bạn đi học?) I go to school at quarter past six. (Tôi đi đến trường lúc sáu giờ mười lăm.)
|