Tiếng anh lớp 5 Unit 14 Phonics trang 128 Phonics SmartListen and repeat. Listen and tick (v). Listen and role-play.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.) Phương pháp giải: a. Where will you go on holiday? (Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ?) b. What will you bring with you? (Bạn sẽ mang theo những gì?) c. When will you go to the beach? (Khi nào bạn sẽ đi đến bãi biển?) d. How long will you stay at the hotel? (Bạn sẽ ở khách sạn bao lâu?) Câu 2 Phương pháp giải: a. How did you travel to the village last week? (Tuần trước bạn đã đi đến làng bằng cách nào?) b. Why didn't you go camping with us yesterday? (Tại sao hôm qua bạn không đi cắm trại với chúng tôi?) c. Did you bring a raincoat with you this morning? (Sáng nay bạn có mang theo áo mưa không?) d. Who will set up a tent this weekend? (Cuối tuần này ai sẽ dựng lều?) e. What should we do when we forget matches on a camping trip? (Chúng ta nên làm gì khi quên diêm trong chuyến cắm trại?) f. Will you bring a torch? (Bạn sẽ mang theo một ngọn đuốc?) Lời giải chi tiết: Câu 3 3. Listen and role-play. (Nghe và nhập vai.) Phương pháp giải: Helen: What will you do this holiday? (Kỳ nghỉ này bạn sẽ làm gì?) Nick: I'll climb the mountain with my classmates. (Tôi sẽ leo núi với các bạn cùng lớp.) Helen: What will you bring? (Bạn sẽ mang theo gì?) Nick: I'll bring ropes and a torch. (Tôi sẽ mang theo dây thừng và đèn pin.) How about you? Where will you go? (Còn bạn thì sao? Bạn sẽ đi đâu?) Helen: I'll go to the beach, I think. (Tôi nghĩ là tôi sẽ đi biển.) Nick: Who will you go with? (Bạn sẽ đi với ai?) Helen: I'll go there with my friends. (Tôi sẽ đến đó với bạn bè.) Nick: That sounds fun. (Nghe có vẻ vui đấy.) What will you do there? (Bạn sẽ làm gì ở đó?) Helen: I'll swim in the sea and take a lot of photos. We'll have a great time! (Tôi sẽ bơi ở biển và chụp thật nhiều ảnh. Chúng ta sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời!)
|