Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson 2 trang 88 Phonics Smart

Listen and repeat. Listen and match. Write sentences about activities you and your friends like doing.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

go for a walk: đi dạo

go for a picnic: một chuyến đi dã ngoại

ride a horse: cưỡi ngựa

play hockey: chơi khúc côn cầu

play instruments: chơi nhạc cụ

watch a football match: xem trận đấu bóng đá

There are many activities to do in my leisure time.

(Có rất nhiều hoạt động để làm trong thời gian rảnh rỗi của tôi.)

Câu 2

2. Listen and match.

(Lắng nghe và nối.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

The children have different hobbies.

(Bọn trẻ có những sở thích khác nhau.)

a. Matt loves music. He like playing instrument in his free time he is playing guitar and piano very well.

(Matt yêu âm nhạc. Anh ấy thích chơi nhạc cụ vào thời gian rảnh, anh ấy chơi guitar và piano rất giỏi.)

b. Bill likes playing football  and he enjoys watching football matches on TV.

(Bill thích chơi bóng đá và anh ấy thích xem các trận bóng đá trên TV.)

c. Sam doesn’t like sports very much. He can play hockey but he doesn't like playing it he  enjoy riding horses.

(Sam không thích thể thao lắm. Anh ấy có thể chơi khúc côn cầu nhưng anh ấy không thích chơi nó, anh ấy thích cưỡi ngựa.)

d. Lucy likes going for a walk  with parents in the park.

(Lucy thích đi dạo với bố mẹ trong công viên.)

e. Helen usually goes to the park too he like going for picnic there.

(Helen cũng thường đến công viên và anh ấy thích đi dã ngoại ở đó.)

Lời giải chi tiết:

Câu 3

3. Write sentences about activities you and your friends like doing.

(Viết câu về những hoạt động mà bạn và bạn bè thích làm.)

Phương pháp giải:

- I like going for a walk with my mother at the weekend.

(Tôi thích đi dạo với mẹ vào cuối tuần.)

- Nick enjoys hanging out with his friends.

(Nick thích đi chơi với bạn bè.)

- Layla likes doing yoga.

(Layla thích tập yoga.)

Câu 4

4. Read and complete. Then listen and check.

(Đọc và hoàn thành. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Phương pháp giải:

GRAMMAR FOCUS

What about going for a walk?

(Còn việc đi dạo thì sao?)

It's boring.

(Thật là chán.)

How about going for a picnic?

(Đi dã ngoại thì thế nào?)

Great!

(Tuyệt vời!)

Lời giải chi tiết:

1- b

2 - a

3 - c

4 - d

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

Tim: Today is Sunday. Let's do something interesting.

(Hôm nay là chủ nhật. Chúng ta hãy làm một cái gì đó hấp dẫn.)

Lucy: What about going for a walk?

(Còn việc đi dạo thì sao?)

Tommy: I don't feel like going for a walk. It's boring.

(Tôi không muốn đi dạo. Thật là nhàm chán.)

Hà Linh: How about going for a picnic?

(Đi dã ngoại thì thế nào?)

Tim: What a good idea!

hay đó!)

Lucy: Great!

(Tuyệt vời!)

Câu 5

5. Reorder the sentences to make completed dialogues.

(Sắp xếp lại các câu để tạo thành đoạn hội thoại hoàn chỉnh.)

Lời giải chi tiết:

a.

4. What about playing basketball after school?

(Chơi bóng rổ sau giờ học thì sao?)

1. Do you like sports?

(Bạn có thích thể thao không?)

5. That's a great idea.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời.)

3. I can play basketball, too.

(Tôi cũng có thể chơi bóng rổ.)

2. Yes, I do. I can play hockey and basketball very well.

(Vâng, tôi biết. Tôi có thể chơi khúc côn cầu và bóng rổ rất giỏi.)

b.

2. I'm at home now.

(Bây giờ tôi đang ở nhà.)

5. The cinema? Oh, ok. Let's go now.

(Rạp chiếu phim? Ồ được thôi. Đi nào.)

4. No, I don't want to do that. How about going to the cinema?

(Không, tôi không muốn làm điều đó. Hay đi xem phim ha?)

1. Where are you?

(Bạn đang ở đâu?)

3. What about going out for a walk?

(Ra ngoài đi dạo thì sao?)

Câu 6

6. Make suggestions.

(Đưa ra đề xuất.)

Lời giải chi tiết:

- You and your friends are hungry.

(Bạn và bạn bè của bạn đang đói.)

=> What / How about going to a restaurant?

(Đi ăn nhà hàng thì sao?)

You and your friends are bored.

(Bạn và bạn bè của bạn đang chán.)

=> What / How about hanging out?

(Đi chơi thì sao?)

- You and your friends want to join fun activities.

(Bạn và bạn bè của bạn muốn tham gia các hoạt động vui vẻ.)

=> What / How about going to a sports club?

(Đến câu lạc bộ thể thao thì thế nào?)

- There is a football match this evening.

(Có một trận bóng đá tối nay.)

=> What / How about watching a football match?

(Xem một trận bóng đá thì sao?)

- It's sunny and windy today.

(Hôm nay trời nắng và gió.)

=> What / How about hanging out?

(Đi chơi thì sao?)

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí

close