Tiếng anh lớp 5 Unit 2 lesson 1 trang 14 Phonics SmartListen and repeat. Read and draw lines. Let's play: School events.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
school events (n): sự kiện của trường English festival (n): Lễ hội tiếng Anh school concert (n): buổi hòa nhạc của trường Sports Day (n): Ngày hội thể thao Charity Day (n): Ngày từ thiện Câu 2 2. Read and draw lines. (Đọc và nối.) Phương pháp giải: a. Sports Day at my school is.. (Ngày hội thể thao ở trường tôi ...) b. That guitar is mine. I'm… (Cây đàn guitar đó là của tôi. Tôi…) c. On the first day of school… (Vào ngày đầu tiên đến trường…) d. My sister would like to give her toys… (Em gái tôi muốn tặng đồ chơi của mình…) e. I would like to join English festivals…. (Tôi muốn tham gia các lễ hội tiếng Anh….) 1. practising for the school concert. (luyện tập cho buổi hòa nhạc của trường.) 2. because I like English games. (bởi vì tôi thích trò chơi tiếng Anh.) 3. on the twentieth of April. (diễn ra vào ngày hai mươi tháng tư.) 4. we wear uniforms and welcome new students. (chúng tôi mặc đồng phục và chào đón học sinh mới.) 5. to poor friends on Charity Day. (tặng bạn bè nghèo nhân Ngày Từ thiện.) Lời giải chi tiết:
Câu 3 3. Let's play: School events. (Cùng chơi: Sự kiện của trường.)
Câu 4 4. Read and complete. Then listen and check. (Đọc và hoàn thành. Sau đó nghe và kiểm tra.) Phương pháp giải: Ngữ pháp Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ tần suất) Các trạng từ chỉ tần suất dưới đây được sắp xp theo thứ tự giảm dần: always: luôn luôn usually: thường xuyên often: thường sometimes: thỉnh thoảng rarely: hiếm khi never: không bao giờ 2. Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong câu: - Đứng ngay trước động từ chính trong câu - Đứng ngay sau động từ to be Lời giải chi tiết: - I always sing at our school concert. (Tôi luôn hát tại buổi hòa nhạc của trường chúng tôi.) - I often play the guitar. (Tôi thường chơi guitar.) - What about Tommy? (Còn Tommy thì sao?) - He sometimes dances but he never sings. (Anh ấy đôi khi nhảy nhưng anh ấy không bao giờ hát.) Câu 5 5. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)
Phương pháp giải: Bài nghe: a. Do you join Sports Day? (Bạn có tham gia Ngày Thể thao không?) Yes. Every year. Sometimes badminton. (Đúng. Năm nào chả vậy. Thi thoảng tôi chơi cầu lông.) What about your brother? (Còn anh trai của bạn thì sao?) He sometimes plays football. (Anh ấy thỉnh thoảng chơi bóng đá.) b. Do you record Teacher’s Day, Tim? (Bạn có kỉ niệm Ngày Nhà giáo không, Tim?) No. I always make cards. I never write poems because it’s difficult. (Không. Tôi luôn làm thiệp. Tôi không bao giờ làm thơ vì nó khó.) I like writing poems. (Tôi thích làm thơ.) I know. (Tôi biết.) c. I usually join Charity Day with my parents? (Tôi thường tham gia Ngày từ thiện với bố mẹ tôi?) They give our old clothes to poor people. (Họ tặng quần áo cũ của chúng tôi cho người nghèo.) I don’t give clothes but toys. My brother and I have a lot. (Tôi không tặng quần áo mà tặng đồ chơi. Anh trai tôi và tôi có rất nhiều.) Some of my friends usually help them with money when they sell cakes. (Một số bạn bè của tôi thường giúp họ tiền khi họ bán bánh.) d. What do you and your classmate do on the first day of School Day? (Bạn và bạn cùng lớp làm gì vào ngày đầu tiên đến trường?) We always welcome new people. We never have classes on that day. (Chúng tôi luôn chào đón những người mới. Chúng tôi không bao giờ có lớp học vào ngày đó.) We always have classes, sometimes music, sometimes English. (Chúng tôi luôn có lớp học, đôi khi là âm nhạc, đôi khi là tiếng Anh.) e. Hey, Emma. What are you doing? (Này, Emma. Bạn đang làm gì thế?) I practice singing. (Tôi tập hát.) English festival or Charity Day? (Lễ hội tiếng Anh hay Ngày từ thiện?) No. School concert. I sometimes sing English songs at English festivals. I never sing on Charity Day. I always keep school things. (Không. Buổi hòa nhạc ở trường. Thỉnh thoảng tôi hát những bài hát tiếng Anh tại các lễ hội tiếng Anh. Tôi không bao giờ hát vào Ngày từ thiện. Tôi luôn giữ những thứ ở trường.) Lời giải chi tiết:
Câu 6 6. Complete the sentences about your activities at school events. (Hoàn thành các câu về hoạt động của em tại các sự kiện ở trường.) Lời giải chi tiết: - I always play football on Sports Day. (Tôi luôn chơi bóng đá vào Ngày Thể thao.) - I usually sing on Teacher's Day. (Tôi thường hát vào ngày Nhà giáo.) - I often take care of children on Charity Day. (Tôi thường chăm sóc trẻ em vào ngày từ thiện.) - I sometimes dance on the first day of school. (Đôi khi tôi khiêu vũ vào ngày đầu tiên đến trường.) - I rarely cry on the last day of school. (Tôi hiếm khi khóc vào ngày cuối cùng ở trường.) - I never dance at school concerts. (Tôi chưa bao giờ khiêu vũ ở buổi hòa nhạc ở trường.)
|