Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 1 trang 70 Phonics SmartListen and repeat. Look at 1. Ask and answer. Read and circle.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Câu 1 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
pain (n): nỗi đau sunburn (n): cháy nắng cold (n): cảm lạnh neck pain (n): đau cổ sore throat (n): đau họng shoulder pain (n): đau vai stomachache (n): đau bụng backache (n): đau lưng What's the matter with you? (Có chuyện gì với bạn vậy?) Câu 2 2. Look at 1. Ask and answer. (Nhìn vào 1. Hỏi và trả lời.) Lời giải chi tiết: - What's the matter with Mrs. Julia? (Có chuyện gì với cô Julia vậy?) She has a backache. (Cô ấy bị đau lưng.) - What's the matter with Mrs. Anna? (Có chuyện gì với cô Anna vậy?) She has a sunburn. (Cô ấy bị cháy nắng.) - What's the matter with Bill? (Có chuyện gì với Bill vậy?) He has a sore throat (Anh ấy bị đau họng.) Câu 3 3. Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.) a. Helen has to stay at home. She's _______ today. A. stomachache B. necklace C. tired b. Don't drink cold water because you can have a _______. A. sore throat B. sunburn C. pain c. The teacher doesn't ask Harry to carry the books because he has _______. A. shoulder pain B. toothcahe C. cold d. It's windy outside. You need to wear a scarf and more clothes or you can have a _______. A. backache B. hurt C. cold e. Alice has _______. She played on the beach with her friends all yesterday afternoon. A. earache B. sunburn C. hurt Lời giải chi tiết:
a. Helen has to stay at home. She's tired today. (Helen phải ở nhà. Hôm nay cô ấy mệt.) b. Don't drink cold water because you can have a sore throat. (Đừng uống nước lạnh vì bạn có thể bị đau họng.) c. The teacher doesn't ask Harry to carry the books because he has shoulder pain. (Giáo viên không yêu cầu Harry mang sách vì cậu ấy bị đau vai.) d. It's windy outside. You need to wear a scarf and more clothes or you can have a cold. (Ngoài trời có gió. Bạn cần quàng khăn và mặc thêm quần áo nếu không bạn có thể bị cảm.) e. Alice has sunburn. She played on the beach with her friends all yesterday afternoon. (Alice bị cháy nắng. Cô ấy chơi trên bãi biển với bạn bè suốt chiều hôm qua.) Câu 4 4. Listen then read in pairs. (Nghe rồi đọc theo cặp.) Phương pháp giải: What happened to you yesterday? (Chuyện gì đã xảy ra với bạn ngày hôm qua?) I had a cold. I was very tired. (Tôi bị cảm lạnh. Tôi đã rất mệt.) Are you better now? (Bây giờ bạn ổn hơn chưa?) Yes, I am. (Rồi.) Câu 5 5. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu) Phương pháp giải: What's the matter with ____? (Có chuyện gì với ____?) What happened to _____? (Chuyện gì đã xảy ra với _____?) Bài nghe: a. Where is Tim? I can't see him. (Tim ở đâu? Tôi không thấy anh ấy.) He is ill today. He has a pain in the neck. (Hôm nay anh ấy bị ốm. Anh ta bị đau cổ.) What's the matter with him? (Có chuyện gì với anh ấy thế?) He uses the phone too much. That’s not good. (Anh ấy sử dụng điện thoại quá nhiều. Điều đó không tốt.) We should play outside more. (Chúng ta nên chơi bên ngoài nhiều hơn.) That's right. (Đúng vậy.) b. Can you sing a song, Eva? (Bạn có thể hát một bài hát không, Eva?) I can't. I have a sore throat. (Tôi không thể. Tôi bị đau họng.) You are tired today. What’s happened to you? (Hôm nay bạn mệt mỏi thật đấy. Điều gì đã xảy ra với bạn?) I ate a lot of ice cream at the party yesterday. (Tôi đã ăn rất nhiều kem trong bữa tiệc ngày hôm qua.) Did you see a doctor? (Bạn có đi khám chưa?) Yes, I did. (Tôi đi rồi.) c. Will Tom go to the zoo? (Tom sẽ đến sở thú?) Sorry I don't want. I have a sunburn. (Xin lỗi, tôi không muốn. Tôi bị cháy nắng.) What happened to you? (Có chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy?) I play basketball on sunny days. (Tôi chơi bóng rổ vào những ngày nắng.) I see but don't worry it’s not sunny today. You can go with me. (Tôi hiểu nhưng đừng lo lắng hôm nay không có nắng. Bạn có thể đi với tôi.) OK. d. You look tired, Helen. You are lying on the table. Have you got a pain in your back? (Bạn trông mệt mỏi thật đó, Helen. Bạn đang nằm trên bàn. Bạn có đau ở lưng không?) No I haven't . I am just sleepy. I couldn't sleep yesterday. (Không, tôi không có. Tôi chỉ buồn ngủ. Tôi không thể ngủ ngày hôm qua.) What happened to you? (Có chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy?) I had a cold yesterday. I was tired. I couldn't sleep well. (Tôi đã bị ốm ngày hôm qua. Tôi đã mệt mỏi. Tôi không thể ngủ ngon.) Are you fine now? (Bây giờ bạn có ổn không?) Yes I am OK. I just need a short sleep. (Tôi ổn mà Được rồi, tôi chỉ cần chợp mắt xíu thôi.) Lời giải chi tiết:
Câu 6 6. What happened to Kim? Look and write the story. (Chuyện gì đã xảy ra với Kim? Hãy nhìn và viết câu chuyện.) Lời giải chi tiết: Last weekend, Kim went to the funfair with her friends. She talked with her friends. She drank a lot of iced water. After that, she coughed and had a sore throat. She visited the doctor. Tạm dịch: Cuối tuần trước, Kim đã đi hội chợ cùng bạn bè. Cô ấy nói chuyện với bạn bè. Cô ấy uống rất nhiều nước đá. Sau đó cô ấy ho và bị đau họng. Cô ấy đã đi khám bác sĩ.
|