Vocabulary - Từ vựng - Unit 6 - Tiếng Anh 6 - Right on!Tổng hợp Từ vựng - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - Right on 1. (n): thiết bị Do you need to wear special equipment? (Bạn có cần phải mang thiết bị đặc biệt không?) ![]() 2. (adv): vô cùng Do you travel at extremely fast speeds? (Bạn có di chuyển với tốc độ cực nhanh không?) 3. ![]() 4. (n): khu vực What place is popular with teens in your area? (Địa điểm nào phổ biến với thanh thiếu niên trong khu vực của bạn?) ![]() 5. (n): nhiệt độ I believe that the temperatures are hot today. (Tôi tin rằng nhiệt độ hôm nay rất nóng.) ![]() 6. 7. (n): báo chí Will newspapers exist in the future? (Báo chí sẽ tồn tại trong tương lai?) ![]() 8. (n): phim tài liệu There is a documentary about celebrities on TV tonight. (Có một bộ phim tài liệu về những người nổi tiếng trên TV tối nay.) ![]() 9. ![]() 10. (n): chú He spends the weekend with his uncle. (Anh ấy dành cuối tuần với chú của mình.) ![]() 11. ![]() 12. ![]() 13. science-fiction /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn/ (n): khoa học viễn tưởng I prefer science-fiction. (Tôi thích khoa học viễn tưởng hơn.) ![]() 14. ![]() 15. 16. (n): trận đấu I want to watch a football match later. (Tôi muốn xem một trận đấu bóng đá sau đó.) ![]() 17. ![]() 18. (n): hành động The action film is really excited. (Phim hành động thật là kích thích.) ![]() 19. ![]() 20. ![]() 21. ![]() 22. 23. (n): người lạ You shouldn't talk to strangers. (Bạn không nên nói chuyện với người lạ.) ![]() 24. ![]() 25. ![]() 26. classical music /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/ (n): nhạc cổ điển You can listen to classical music at a theater. (Bạn có thể nghe nhạc cổ điển tại nhà hát.) ![]() 27. (n): người nhào lộn You can see clowns and acrobats. (Bạn có thể nhìn thấy những chú hề và người nhào lộn.) ![]() 28. roller coaster /ˈroʊ.lɚˌkoʊ.stɚ/ (n): tàu lượn siêu tốc You can go on a roller coaster. (Bạn có thể đi tàu lượn siêu tốc.) ![]() 29. ![]() 30. (v): gợi ý What kind of film does Suzanne suggest? (Suzanne gợi ý về thể loại phim nào?)
|