Vocabulary - Từ vựng - Unit 2 - Tiếng Anh 6 - Right on!Tổng hợp Từ vựng - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - Right on 1. ![]() 2. primary school /ˈpraɪməri skuːl/ (n): trường tiểu học They are in the same class at Greenwood Primary school. (Họ học cùng lớp tại trường tiểu học Greenwood.) ![]() 3. (n); đồng phục All students wear a school uniform . (Tất cả học sinh mặc đồng phục học sinh.) ![]() 4. (n): đăng ký The students have registration at 8:45 a.m. (Học sinh đăng ký lúc 8:45 sáng.) ![]() 5. ![]() 6. ![]() 7. (n): thời gian rảnh rỗi In my free time, I like chatting online. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thích trò chuyện trực tuyến.) ![]() 8. (n): ông bà We don't visit our grandparents on Sundays. (Chúng tôi không đến thăm ông bà của chúng tôi vào Chủ nhật.) ![]() 9. (n): trung tâm mua sắm I don't like going to the mall. (Tôi không thích đến trung tâm mua sắm.) ![]() 10. ![]() 11. amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/ (n): công viên giải trí I go to the amusement park. (Tôi đi đến công viên giải trí.) ![]() 12. ![]() 13. ![]() 14. ![]() 15. 16. (adv): thường xuyên I usually walk to school. (Tôi thường xuyên đi bộ tới trường.) 17. ![]() 18. ![]() 19. ![]() 20. ![]() 21. (n): cầu thủ bóng đá He is a great footballer. (Anh ấy là một cầu thủ bóng đá tuyệt vời.) ![]() 22. (n): biệt danh His nickname is the Welsh Wizard'. (Biệt danh của anh ấy là Pháp sư xứ Wales '.) ![]() 23. ![]() 24. ![]() 25. 26. (v): yêu cầu Most schools in Vietnam require uniforms. (Hầu hết các trường học ở Việt Nam đều yêu cầu đồng phục.) 27. (v): hoàn thành After students complete four years of secondary school. (Sau khi học sinh hoàn thành bốn năm trung học.) ![]() 28. (n): trung học They go to high school for three years. (Họ học trung học trong ba năm.) ![]()
|