Tiếng Anh 9 Vocabulary Expansion Unit 3Write the correct forms of the words in brackets. Choose the correct options.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Write the correct forms of the words in brackets. (Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.) 1. Eating a _______ diet plays an important part in a healthy lifestyle. (BALANCE) 2. I always feel _______ after a good night’s sleep. (ENERGY) 3. Danny is _______ strong because he does weightlifting every day. (PHYSICAL) 4. Jackon suffers from _______. He’s often awake most of the night. (SLEEP) 5. She’s joining a running club because she wants to improve her _______. (FIT) 6. You should avoid foods that contain a lot of sugar and fat because they’re _______. (HEALTH) 7. The fitness instructor encouraged the class to exercise _______ with high-intensity workouts. (ENERGY) 8. Practising martial arts can boost your energy and build your _______. (CONFIDENT) 9. When doing difficult exercises, you should _______ slowly and steadily. (BREATH) 10. Exercise and sports might help you feel _______ better by reducing stress. (MENTAL) 11. What are some safe ways to increase my body _______? (STRONG) 12. Sue eats _______, so she has some health problems. (HEALTH) 13. Sports and exercise are _______ to our bodies and minds. (BENEFIT) 14. If I eat too much at lunchtime, I’ll feel _______ afterwards. (SLEEP) 15. Exercising _______ is a great way to maintain a good apprearance and a healthy weight. (REGULAR) Lời giải chi tiết: 1. Eating a balanced diet plays an important part in a healthy lifestyle. (Ăn uống cân bằng đóng một vai trò quan trọng trong lối sống lành mạnh.) 2. I always feel energetic after a good night's sleep. (Tôi luôn cảm thấy tràn đầy năng lượng sau một giấc ngủ ngon.) 3. Danny is physically strong because he does weightlifting every day. (Danny có thể chất khỏe mạnh vì anh ấy tập tạ hàng ngày.) 4. Jackon suffers from sleepiness. He's often awake most of the night. (Jackson bị buồn ngủ. Anh ấy thường thức suốt đêm.) 5. She's joining a running club because she wants to improve her fitness. (Cô ấy tham gia câu lạc bộ chạy bộ vì muốn cải thiện thể lực của mình.) 6. You should avoid foods that contain a lot of sugar and fat because they're unhealthy. (Bạn nên tránh những thực phẩm chứa nhiều đường và chất béo vì chúng không tốt cho sức khỏe.) 7. The fitness instructor encouraged the class to exercise energetically with high-intensity workouts. (Huấn luyện viên thể dục khuyến khích cả lớp tập luyện hăng say với các bài tập cường độ cao.) 8. Practicing martial arts can boost your energy and build your confidence. (Luyện tập võ thuật có thể tăng cường năng lượng và xây dựng sự tự tin của bạn.) 9. When doing difficult exercises, you should breathe slowly and steadily. (Khi thực hiện các bài tập khó nên thở chậm và đều.) 10. Exercise and sports might help you feel mentally better by reducing stress. (Tập thể dục và thể thao có thể giúp bạn cảm thấy tinh thần tốt hơn bằng cách giảm căng thẳng.) 11. What are some safe ways to increase my body strength? (Một số cách an toàn để tăng cường sức mạnh cơ thể là gì?) 12. Sue eats unhealthily, so she has some health problems. (Sue ăn uống không lành mạnh nên cô ấy có một số vấn đề về sức khỏe.) 13. Sports and exercise are beneficial to our bodies and minds. (Thể thao và tập luyện có lợi cho cơ thể và tinh thần của chúng ta.) 14. If I eat too much at lunchtime, I'll feel sleepy afterwards. (Nếu tôi ăn quá nhiều vào giờ ăn trưa, tôi sẽ cảm thấy buồn ngủ sau đó.) 15. Exercising regularly is a great way to maintain a good appearance and a healthy weight. (Tập thể dục thường xuyên là cách tuyệt vời để duy trì ngoại hình đẹp và cân nặng khỏe mạnh.) Bài 2 Choose the correct options. (Chọn những lựa chọn đúng.) 16. A bad _______ at night will make you feel tired the next morning. A. sleep B. sleepy C. sleepless D. sleeplessness 17. Can you tell me how to _______ my back muscles? A. strong B. strongly C. strength D. strengthen 18. Pat seemed _______ after two hours of working out at the gym. A. breath B. breathe C. breathless D. breathlessly 19. A(n) _______ in brain chemicals can cause mental healthy problems. A. balance B. balanced C. imbalance D. unbalanced 20. If you eat more _______ foods, you can improve your digestive system. A. healthy B. unhealthy C. healthily D. unhealthily Lời giải chi tiết:
16. A bad sleep will make you feel tired the next morning. (Ngủ không ngon giấc sẽ khiến bạn cảm thấy mệt mỏi vào sáng hôm sau.) 17. Can you tell me how to strengthen my back muscles? (Bạn có thể cho tôi biết cách tăng cường cơ lưng không?) 18. Pat seemed breathless after two hours of working out at the gym. (Pat dường như khó thở sau hai giờ tập luyện ở phòng gym.) 19. An imbalance in brain chemicals can cause mental health problems. (Sự mất cân bằng hóa chất trong não có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần.) 20. If you eat more healthy foods, you can improve your digestive system. (Nếu bạn ăn nhiều thực phẩm lành mạnh hơn, bạn có thể cải thiện hệ tiêu hóa của mình.)
|