Tiếng Anh 9 Unit 3 3c. Vocabulary1. Listen and repeat. 2. Listen to Paul talking about his lifestyle and choose the correct options (A, B, C or D). 3. Ask and answer about your lifestyle. Talk about sleeping, diet, sports/exercise, socialising and stress.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại.)
Bài nghe: 1. get enough sleep (ngủ đủ giấc) 2. exercise/play sports (tập thể dục/chơi thể thao) 3. eat a balanced diet (ăn một chế độ ăn uống cân bằng) 4. socialise (giao lưu) 5. have regular check-ups (khám sức khỏe định kỳ) 6. take up a hobby (theo đuổi một sở thích) 7. stay up late (thức khuya) 8. surf the Internet too long (lướt Internet quá lâu) 9. eat too much junk food (ăn quá nhiều đồ ăn vặt) 10. be too stressed (quá căng thẳng) Bài 2 2. Listen to Paul talking about his lifestyle and choose the correct options (A, B, C or D). (Hãy nghe Paul nói về lối sống của anh ấy và chọn các phương án đúng (A, B, C hoặc D).) 1. How much sleep does Paul get every night? A. 6 hours B. 7 hours C. 8 hours D. 9 hours 2. What sport does he play? A. baseball B. football C. volleyball D. table tennis 3. What doesn’t he have for breakfast? A. eggs B. bread C. fruit D. milk 4. What does he worry about? A. socialising B. sitting exams C. making friends D. doing homework 5. What does he often do to socialis with his friends at weekends? A. chat B. go to art clubs C. going shopping D. go sightseeing Bài nghe: Hi. My name is Paul, and I'm 14 years old. I think my lifestyle is a lot like other teens. Every day I get up between 6:00 and 7:00 a.m. after a good night's sleep. I have to get at least 8 hours of sleep every night. If I don’t sleep well, I feel tired all day. I eat a lot, especially at breakfast. It's the most important meal of the day. I need a lot of energy because I like playing football, basketball, and tennis with my friends. In fact, I'm on the school football team. I usually have healthy food for breakfast, like eggs and bread with fruit and yogurt, but I never drink milk because I don't like dairy products. I sometimes have junk food for lunch, and my mom says I shouldn't eat too much, but a little is fine. Like other teens, I sometimes worry about my homework, but I try not to be too stressed about it. I usually socialize with my friends. at school, we chat and join our clubs together . On weekends, we often go to the cinema or go shopping at the mall. I really think I have an ordinary life as a teenager. Tạm dịch: CHÀO. Tên tôi là Paul, và tôi 14 tuổi. Tôi nghĩ lối sống của tôi cũng giống như những thanh thiếu niên khác. Mỗi ngày tôi thức dậy từ 6 giờ đến 7 giờ sáng sau một giấc ngủ ngon. Tôi phải ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi đêm. Nếu tôi không ngủ ngon, tôi cảm thấy mệt mỏi cả ngày. Tôi ăn rất nhiều, đặc biệt là vào bữa sáng. đó là bữa ăn quan trọng nhất trong ngày. Tôi cần nhiều năng lượng vì tôi thích chơi bóng đá, bóng rổ và quần vợt với bạn bè. Thực ra tôi đang ở trong đội bóng của trường. Tôi thường ăn những thực phẩm lành mạnh cho bữa sáng như trứng, bánh mì với trái cây và sữa chua, nhưng tôi không bao giờ uống sữa vì tôi không thích các sản phẩm từ sữa. Thỉnh thoảng tôi ăn đồ ăn vặt vào bữa trưa và mẹ tôi nói tôi không nên ăn quá nhiều nhưng một chút cũng được. Giống như những thanh thiếu niên khác, đôi khi tôi lo lắng về bài tập về nhà nhưng tôi cố gắng không quá căng thẳng về nó. Tôi thường giao lưu với bạn bè. ở trường, chúng tôi trò chuyện và tham gia các câu lạc bộ cùng nhau. Vào cuối tuần, chúng tôi thường đi xem phim hoặc đi mua sắm ở trung tâm thương mại. Tôi thực sự nghĩ rằng tôi có một cuộc sống bình thường khi còn là một thiếu niên. Lời giải chi tiết: 1. How much sleep does Paul get every night? => C. 8 hours (Paul ngủ bao nhiêu mỗi đêm? => C. 8 giờ) 2. What sport does he play? => B. football (Anh ấy chơi môn thể thao gì? => B. bóng đá) 3. What doesn’t he have for breakfast? => D. milk (Bữa sáng anh ấy không ăn gì? => D. sữa) 4. What does he worry about? => D. doing homework (Anh ấy lo lắng về điều gì? => D. làm bài tập về nhà) 5. What does he often do to socialis with his friends at weekends? => A. chat (Anh ấy thường làm gì để giao lưu cùng bạn bè vào cuối tuần? => A. trò chuyện) Bài 3 3. Ask and answer about your lifestyle. Talk about sleeping, diet, sports/exercise, socialising and stress. (Hỏi và trả lời về lối sống của bạn. Nói về giấc ngủ, chế độ ăn uống, thể thao/tập thể dục, giao tiếp xã hội và căng thẳng.) Lời giải chi tiết: A: Tell me about your lifestyle. (Hãy kể cho tôi nghe về lối sống của bạn.) B: Diet, exercise, and sleep are three pillars of a healthy life. While improving just one of these lifestyle factors can help people lead longer lives, improving all three may be more beneficial for both physical and mental health.mental health. (Ăn kiêng, tập thể dục và ngủ là ba trụ cột của một cuộc sống khỏe mạnh. Mặc dù chỉ cải thiện một trong những yếu tố lối sống này có thể giúp mọi người sống lâu hơn, nhưng việc cải thiện cả ba yếu tố này có thể có lợi hơn cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần.)
|