Tiếng Anh 9 Songs1. Which ways of communication can you see in the picture? 2. Listen and fill in the missing words. Listen and check, then sing along. 3. Think: Does the Internet have positive or negative effects on people’s communication? Discuss with your partner.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Unit 1 Bài 1 1. Which ways of communication can you see in the picture? (Bạn có thể nhìn thấy những cách giao tiếp nào trong hình?) Lời giải chi tiết: - The ways of communication can you see in the picture: calling, texting, chatting, emailing (- Các cách liên lạc bạn có thể thấy trong hình: gọi điện, nhắn tin, chat, gửi email) Unit 1 Bài 2 2. Listen and fill in the missing words. Listen and check, then sing along. (Nghe và điền từ còn thiếu. Nghe và kiểm tra, sau đó hát theo.) Talk to Me Talk to me, tell me What happened today I waited to see you But you’re miles away Your (1) _______ is ringing You’ve got things to do Then your (2) _______ calls There’s a message for you.
We’re in the same place now Let’s talk (3) _______ now Just turn off your phone, Leave your laptop alone A real conversation, is (4) _______ You just can’t replace it So wake up and face it
Talk to me, see me Look into my eyes And stop living (5) _______ You must realise, It makes me feel sad When we’re all alone But you’re busy using Your laptop or phone
Bài nghe: Talk to Me Talk to me, tell me What happened today I waited to see you But you’re miles away Your phone is ringing You’ve got things to do Then your laptop calls There’s a message for you.
We’re in the same place now Let’s talk face-to-face now Just turn off your phone, Leave your laptop alone A real conversation, is communication You just can’t replace it So wake up and face it
Talk to me, see me Look into my eyes And stop living online You must realise, It makes me feel sad When we’re all alone But you’re busy using Your laptop or phone Lời giải chi tiết: Unit 1 Bài 3 3. Think: Does the Internet have positive or negative effects on people’s communication? Discuss with your partner. (Hãy suy nghĩ: Internet có tác động tích cực hay tiêu cực đến giao tiếp của con người? Thảo luận với đối tác của bạn.) Lời giải chi tiết: The impact of the internet on communication is multifaceted, with both positive and negative effects. Let's delve into these aspects: Positive Effects of the Internet on Communication: 1. Enhanced Connectivity: - The internet has revolutionized communication by connecting people across the globe. Instant messaging, video calls, and social networking platforms allow us to stay in touch with family, friends, and acquaintances, even if they live thousands of miles away. - Businesses also benefit from this connectivity, as they can easily publish information and reach a global audience. 2. Education and Learning: - The internet has made education more convenient and interactive. Students can access study materials, video tutorials, and ask questions instantly. - Platforms like Google provide quick answers to queries, making learning more efficient. 3. Information Access: - People can access a wealth of information on various topics, from health tips to government services. Social media platforms allow sharing of political stories, news, and awareness campaigns. Negative Effects of the Internet on Communication: 1. Privacy Concerns: - Privacy scandals and security breaches have raised concerns about personal data protection. Users must be cautious about sharing sensitive information online. 2. Cyberbullying and Harassment: - The internet has facilitated cyberbullying, which can harm mental health and interpersonal relationships. - Online harassment and trolling can negatively impact communication. 3. Fake News and Misinformation: - The proliferation of fake news and misinformation on the internet can distort public discourse and affect communication. - Critical thinking skills are essential to navigate through unreliable information. 4. Internet Addiction: - Excessive internet use, especially on social media platforms, can lead to addiction and social isolation. - People may prioritize online interactions over face-to-face communication. Tạm dịch: Tác động tích cực của Internet đến truyền thông: 1. Kết nối nâng cao: - Internet đã cách mạng hóa truyền thông bằng cách kết nối mọi người trên toàn cầu. Nhắn tin tức thời, cuộc gọi video và nền tảng mạng xã hội cho phép chúng ta giữ liên lạc với gia đình, bạn bè và người quen, ngay cả khi họ sống cách xa hàng ngàn dặm. - Các doanh nghiệp cũng được hưởng lợi từ sự kết nối này vì họ có thể dễ dàng xuất bản thông tin và tiếp cận đối tượng toàn cầu. 2. Giáo dục và học tập: - Internet đã làm cho việc học tập trở nên thuận tiện và tương tác hơn. Học sinh có thể truy cập tài liệu học tập, video hướng dẫn và đặt câu hỏi ngay lập tức. - Các nền tảng như Google cung cấp câu trả lời nhanh chóng cho các truy vấn, giúp việc học hiệu quả hơn. 3. Truy cập thông tin: - Mọi người có thể truy cập vô số thông tin về các chủ đề khác nhau, từ lời khuyên về sức khỏe đến các dịch vụ của chính phủ. Nền tảng truyền thông xã hội cho phép chia sẻ các câu chuyện chính trị, tin tức và các chiến dịch nâng cao nhận thức. Tác động tiêu cực của Internet đối với truyền thông: 1. Những lo ngại về quyền riêng tư: - Các vụ bê bối về quyền riêng tư và vi phạm an ninh đã làm dấy lên mối lo ngại về việc bảo vệ dữ liệu cá nhân. Người dùng phải thận trọng khi chia sẻ thông tin nhạy cảm trực tuyến. 2. Bắt nạt và quấy rối trên mạng: - Internet đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc bắt nạt trên mạng, điều này có thể gây tổn hại đến sức khỏe tâm thần và các mối quan hệ giữa các cá nhân. - Quấy rối và troll trực tuyến có thể tác động tiêu cực đến giao tiếp. 3. Tin giả và thông tin sai lệch: - Sự gia tăng của tin giả và thông tin sai lệch trên internet có thể bóp méo diễn ngôn của công chúng và ảnh hưởng đến giao tiếp. - Kỹ năng tư duy phản biện là cần thiết để xử lý thông tin không đáng tin cậy. 4. Nghiện Internet: - Sử dụng internet quá mức, đặc biệt là trên các nền tảng truyền thông xã hội, có thể dẫn đến nghiện và cô lập xã hội. - Mọi người có thể ưu tiên tương tác trực tuyến hơn giao tiếp mặt đối mặt. Unit 2 Bài 1 1. Look at the picture and the title. What do you think the song is about? (Nhìn vào bức tranh và tiêu đề. Bạn nghĩ bài hát nói về điều gì?) Lời giải chi tiết: The song "Got to Get Away" seems to be about the desire to escape from the monotony of everyday life and find solace in a beautiful and serene place. The lyrics express a longing for relaxation, warmth, and the simple pleasures of being on a golden sandy beach. The singer yearns to break free from routine, connect with nature, and rejuvenate their spirit. Overall, it conveys a sense of wanderlust and the need for a refreshing change of scenery. (Ca khúc Got to Get Away dường như nói về mong muốn thoát khỏi sự đơn điệu của cuộc sống đời thường và tìm thấy niềm an ủi ở một nơi tươi đẹp và thanh bình. Lời bài hát thể hiện niềm khao khát được thư giãn, ấm áp và những niềm vui giản dị khi được ở trên bãi biển cát vàng. Ca sĩ khao khát thoát khỏi thói quen thường ngày, kết nối với thiên nhiên và trẻ hóa tinh thần. Nhìn chung, nó truyền tải cảm giác thích phiêu lưu và nhu cầu thay đổi khung cảnh một cách sảng khoái.) Unit 2 Bài 2 2. Listen and fill in the missing words. Listen and check, then sing along. (Nghe và điền từ còn thiếu. Nghe và kiểm tra, sau đó hát theo.) GOT TO GET AWAY It was raining when I walked home. It really got me down. I’d love to (1) _______ on a beach. Somewhere far from this old town.
I know the Sun is in the sky. I know it smiles up there. I want to (2) _______ it, see its face. I need to go elsewhere.
Got to get away Take a (3) _______ Got to get away I really can’t delay Got to get away Maybe today’s the day
There’s a (4) _______ for everyone of us. It’s near, not out of reach. It’s waiting there for you, and me, That golden sandy (5) _______. Bài nghe: GOT TO GET AWAY It was raining when I walked home. It really got me down. I’d love to relax on a beach. Somewhere far from this old town.
I know the Sun is in the sky. I know it smiles up there. I want to shining it, see its face. I need to go elsewhere.
Got to get away Take a holiday Got to get away I really can’t delay Got to get away Maybe today’s the day
There’s a place for everyone of us. It’s near, not out of reach. It’s waiting there for you, and me, That golden sandy beach. Lời giải chi tiết: Unit 2 Bài 3 3. Think: What do people want to travel? Discuss with your partner. (Hãy suy nghĩ: Mọi người muốn đi du lịch để làm gì? Thảo luận với đối tác của bạn.) Lời giải chi tiết: People have diverse reasons for wanting to travel. Let's explore some common motivations: 1. Exploration and Adventure: - Many people travel to explore new places, cultures, and landscapes. They seek adventure, whether it's hiking through mountains, diving in coral reefs, or discovering historical sites. 2. Relaxation and Escape: - Travel provides an escape from daily routines and stress. People seek relaxation on beautiful beaches, in serene countryside, or at luxurious resorts. 3. Cultural Immersion: - Travelers want to immerse themselves in local customs, traditions, and cuisine. They visit museums, attend festivals, and interact with locals. 4. Food and Culinary Experiences: - Food enthusiasts travel to taste authentic dishes, street food, and regional specialties. Culinary tourism is a growing trend. 5. Bucket List and Must-See Destinations: - Some people have specific destinations they've always dreamed of visiting. These could be iconic landmarks, natural wonders, or famous cities. 6. Connecting with Loved Ones: - Family reunions, weddings, and visits to friends and relatives drive travel. People want to strengthen bonds and create memories together. 7. Business and Work: - Business travelers journey for work-related purposes, attending conferences, meetings, or exploring new markets. 8. Health and Wellness: - Wellness retreats, spa vacations, and yoga getaways attract those seeking physical and mental rejuvenation. Remember, everyone's travel desires are unique, and the reasons can be a combination of these factors. Tạm dịch: Mọi người có nhiều lý do khác nhau để muốn đi du lịch. Hãy cùng khám phá một số động lực phổ biến: 1. Khám phá và phiêu lưu: - Nhiều người đi du lịch để khám phá những địa điểm, nền văn hóa và cảnh quan mới. Họ tìm kiếm sự phiêu lưu, cho dù đó là đi bộ xuyên núi, lặn trong các rạn san hô hay khám phá các di tích lịch sử. 2. Thư giãn và trốn thoát: - Du lịch giúp bạn thoát khỏi những thói quen hàng ngày và căng thẳng. Mọi người tìm kiếm sự thư giãn trên những bãi biển đẹp, ở vùng nông thôn thanh bình hoặc tại các khu nghỉ dưỡng sang trọng. 3. Hòa nhập văn hóa: - Du khách muốn hòa mình vào phong tục, truyền thống và ẩm thực địa phương. Họ đến thăm viện bảo tàng, tham dự các lễ hội và giao lưu với người dân địa phương. 4. Trải nghiệm ẩm thực và ẩm thực: - Những người đam mê ẩm thực đi du lịch để nếm thử các món ăn chính thống, ẩm thực đường phố và đặc sản vùng miền. Du lịch ẩm thực đang là xu hướng ngày càng phát triển. 5. Danh sách nhóm và các điểm đến phải xem: - Một số người có những điểm đến cụ thể mà họ luôn mơ ước được ghé thăm. Đây có thể là những địa danh mang tính biểu tượng, kỳ quan thiên nhiên hoặc những thành phố nổi tiếng. 6. Kết nối với những người thân yêu: - Việc đoàn tụ gia đình, đám cưới và thăm bạn bè, người thân thúc đẩy du lịch. Mọi người muốn tăng cường sự gắn kết và tạo ra những kỷ niệm cùng nhau. 7. Kinh doanh và công việc: - Du khách đi công tác vì mục đích công việc, tham dự hội nghị, cuộc họp hoặc khám phá thị trường mới. 8. Sức khỏe và Thể chất: - Các khóa tu dưỡng sức khỏe, kỳ nghỉ spa và nơi nghỉ ngơi tập yoga thu hút những người tìm kiếm sự trẻ hóa về thể chất và tinh thần. Hãy nhớ rằng, mong muốn đi du lịch của mỗi người là khác nhau và lý do có thể là sự kết hợp của những yếu tố này. Unit 3 Bài 1 1. Listen and fill in the missing words. Listen and check, then sing along. (Nghe và điền từ còn thiếu. Nghe và kiểm tra, sau đó hát theo.) You’ve Got a Life to Live C’mon all you girls and boys Time to (1) _______ fit with me. It’s not as hard as you (2) _______ think. It’s as essay as can be.
You’re got a life to live. So make today the start. It’s a life with lots to give. Live life with all your heart.
You (3) ________ get too stressed. Problems soon go away. Make sure you get enough (4) _______ To be ready for the day.
Excise boosts (5) _______ You could make new friends, too. Building up your confidence. You know it’s right for you. Bài nghe: You’ve Got a Life to Live C’mon all you girls and boys Time to get fit with me. It’s not as hard as you might think. It’s as essay as can be.
You’re got a life to live. So make today the start. It’s a life with lots to give. Live life with all your heart.
You shouldn’t get too stressed. Problems soon go away. Make sure you get enough sleep To be ready for the day.
Excise boosts energy You could make new friends, too. Building up your confidence. You know it’s right for you. Lời giải chi tiết: Unit 3 Bài 2 2. What ways to get healthy does the song mention? (Bài hát đề cập đến những cách nào để có được sức khỏe tốt?) Lời giải chi tiết: The song "You've Got a Life to Live" mentions several ways to get healthy: 1. Exercise Boosts Energy: - Regular exercise is highlighted as a way to boost energy levels. It helps improve physical fitness and overall well-being. 2. Stress Management: - The song advises against getting too stressed. Stress management is essential for maintaining good health. 3. Adequate Sleep: - Getting enough sleep is emphasized. Proper rest prepares you for the day ahead. 4. Building Confidence: - The lyrics suggest that building confidence is beneficial for a healthy life. 5. Social Interaction: - Making new friends is mentioned as a positive aspect of a healthy lifestyle. Overall, the song encourages listeners to live life fully, take care of their well-being, and embrace positive habits. Tạm dịch: Bài hát "You've Got a Life to Live" đề cập đến một số cách để có được sức khỏe: 1. Tập thể dục tăng cường năng lượng: - Tập thể dục thường xuyên được nhấn mạnh như một cách để tăng mức năng lượng. Nó giúp cải thiện thể lực và sức khỏe tổng thể. 2. Quản lý căng thẳng: - Bài hát khuyên không nên quá căng thẳng. Quản lý căng thẳng là điều cần thiết để duy trì sức khỏe tốt. 3. Ngủ đủ giấc: - Ngủ đủ giấc được nhấn mạnh. Nghỉ ngơi hợp lý sẽ giúp bạn chuẩn bị cho ngày mới. 4. Xây dựng niềm tin: - Lời bài hát gợi ý rằng việc xây dựng sự tự tin có lợi cho một cuộc sống khỏe mạnh. 5. Tương tác xã hội: - Kết bạn mới được nhắc đến như một khía cạnh tích cực của lối sống lành mạnh. Nhìn chung, bài hát khuyến khích người nghe hãy sống một cuộc sống trọn vẹn, chăm sóc sức khỏe và rèn luyện những thói quen tích cực. Unit 3 Bài 3 3. Think: What other ways can we get healthy? Discuss with your partner. (Hãy suy nghĩ: Chúng ta có thể khỏe mạnh bằng những cách nào khác? Thảo luận với đối tác của bạn.) Lời giải chi tiết: Here are some additional ways to maintain a healthy lifestyle: 1. Balanced Diet: - Eating a variety of nutritious foods, including fruits, vegetables, whole grains, lean proteins, and healthy fats, is essential for overall health. 2. Hydration: - Staying hydrated by drinking enough water throughout the day supports bodily functions and helps prevent dehydration. 3. Regular Physical Activity: - Engaging in regular exercise, whether it's walking, jogging, swmming, or dancing, promotes cardiovascular health, muscle strength, and flexibility. 4. Mindfulness and Stress Reduction: - Practicing mindfulness techniques, meditation, or yoga can reduce stress and improve mental well-being. 5. Adequate Sleep: - Prioritize getting 7-9 hours of quality sleep each night to support physical and mental health. 6. Limiting Alcohol and Tobacco Use: - Moderation is key. Limit alcohol consumption and avoid smoking or using tobacco products. 7. Regular Health Check-ups: - Regular visits to healthcare professionals help monitor health conditions, detect issues early, and receive preventive care. 8. Sun Protection: - Use sunscreen, wear protective clothing, and avoid excessive sun exposure to prevent skin damage and reduce the risk of skin cancer. 9. Social Connections: - Maintain social connections with family and friends. Social support positively impacts mental health. 10. Positive Mindset: - Cultivate a positive attitude, practice gratitude, and focus on self-care. Remember that small, consistent steps lead to long-term health benefits. Tạm dịch: Dưới đây là một số cách bổ sung để duy trì lối sống lành mạnh: 1. Chế độ ăn uống cân bằng: - Ăn nhiều loại thực phẩm bổ dưỡng, bao gồm trái cây, rau, ngũ cốc nguyên hạt, protein nạc và chất béo lành mạnh, là điều cần thiết cho sức khỏe tổng thể. 2. Hydrat hóa: - Giữ đủ nước bằng cách uống đủ nước suốt cả ngày sẽ hỗ trợ các chức năng cơ thể và giúp ngăn ngừa tình trạng mất nước. 3. Hoạt động thể chất thường xuyên: - Tham gia tập thể dục thường xuyên, dù là đi bộ, chạy bộ, bơi lội hay khiêu vũ, đều giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, sức mạnh cơ bắp và sự linh hoạt. 4. Chánh niệm và giảm căng thẳng: - Thực hành các kỹ thuật chánh niệm, thiền hoặc yoga có thể làm giảm căng thẳng và cải thiện tinh thần. 5. Ngủ đủ giấc: - Ưu tiên ngủ đủ 7-9 tiếng mỗi đêm để hỗ trợ sức khỏe thể chất và tinh thần. 6. Hạn chế sử dụng rượu và thuốc lá: - Điều độ là chìa khóa. Hạn chế uống rượu và tránh hút thuốc hoặc sử dụng các sản phẩm thuốc lá. 7. Khám sức khỏe định kỳ: - Việc thăm khám thường xuyên với các chuyên gia chăm sóc sức khỏe giúp theo dõi tình trạng sức khỏe, phát hiện sớm các vấn đề và được chăm sóc phòng ngừa. 8. Chống nắng: - Sử dụng kem chống nắng, mặc quần áo bảo hộ và tránh tiếp xúc nhiều với ánh nắng mặt trời để tránh tổn thương da và giảm nguy cơ ung thư da. 9. Kết nối xã hội: - Duy trì mối quan hệ xã hội với gia đình và bạn bè. Hỗ trợ xã hội tác động tích cực đến sức khỏe tâm thần. 10. Tư duy tích cực: - Nuôi dưỡng thái độ tích cực, rèn luyện lòng biết ơn và tập trung vào việc chăm sóc bản thân. Hãy nhớ rằng những bước nhỏ và nhất quán sẽ mang lại lợi ích sức khỏe lâu dài. Unit 4 Bài 1 1. Name some future jobs you know. (Kể tên một số công việc trong tương lai mà bạn biết.) Lời giải chi tiết: Here are some future jobs that are likely to be in demand by the year 2030 and beyond: 1. Work-from-Home Facilitator: - With remote work becoming the norm, companies need facilitators to optimize the work-from-home experience. 2. Fitness Commitment Counsellor: - Predictive and preventative approaches to fitness counseling, paired with digital wearables, are on the rise. 3. Smart Home Design Manager: - As homes incorporate smart technology, design managers will ensure efficient home office spaces and connectivity. 4. XR Immersion Counsellor: - As virtual and augmented reality become more prevalent, counselors will help scale AR and VR for workforce training and collaboration. 5. Human-Machine Teaming Manager: - With increased collaboration between humans and AI, managers will oversee effective human-machine partnerships. 6. Algorithm Bias Auditor: - Auditors will ensure fairness and transparency in algorithms used for decision-making. 7. Cyber Calamity Forecaster: - Experts will predict and prevent cyber threats and disasters. 8. Environmental Engineer: - Engineers will focus on sustainable solutions for environmental challenges. 9. Online Teacher: - The demand for online educators will continue to grow. 10. Content Creator: - Content creators for digital platforms, social media, and streaming services will remain essential. Tạm dịch: Dưới đây là một số công việc trong tương lai có thể sẽ có nhu cầu vào năm 2030 và hơn thế nữa: 1. Người hỗ trợ làm việc tại nhà: - Với việc làm việc từ xa đang trở thành tiêu chuẩn, các công ty cần người hỗ trợ để tối ưu hóa trải nghiệm làm việc tại nhà. 2. Cố vấn cam kết tập luyện: - Các phương pháp tiếp cận mang tính dự đoán và phòng ngừa trong tư vấn thể dục, kết hợp với thiết bị đeo kỹ thuật số, đang gia tăng. 3. Giám đốc thiết kế Nhà thông minh: - Khi các ngôi nhà được tích hợp công nghệ thông minh, người quản lý thiết kế sẽ đảm bảo kết nối và không gian văn phòng tại nhà hiệu quả. 4. Cố vấn hòa nhập XR: - Khi thực tế ảo và thực tế tăng cường trở nên phổ biến hơn, các cố vấn sẽ giúp mở rộng quy mô AR và VR để đào tạo và cộng tác lực lượng lao động. 5. Người quản lý nhóm con người-máy: - Với sự hợp tác ngày càng tăng giữa con người và AI, các nhà quản lý sẽ giám sát mối quan hệ hợp tác hiệu quả giữa con người và máy móc. 6. Kiểm toán viên thiên vị thuật toán: - Kiểm toán viên sẽ đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong các thuật toán được sử dụng để ra quyết định. 7. Người dự báo thảm họa mạng: - Các chuyên gia sẽ dự đoán và ngăn chặn các mối đe dọa và thảm họa trên mạng. 8. Kỹ sư môi trường: - Các kỹ sư sẽ tập trung vào các giải pháp bền vững cho những thách thức về môi trường. 9. Giáo viên trực tuyến: - Nhu cầu về giáo dục trực tuyến sẽ tiếp tục tăng. 10. Người sáng tạo nội dung: - Người sáng tạo nội dung cho các nền tảng kỹ thuật số, mạng xã hội và dịch vụ phát trực tuyến sẽ vẫn đóng vai trò thiết yếu. Unit 4 Bài 2 2. Listen and fill missing words. Listen and check, then sing along. Which future jobs does the song mention? (Nghe và điền từ còn thiếu. Nghe và kiểm tra, sau đó hát theo. Bài hát đề cập đến những công việc tương lai nào?) Dream Big I’ll heal the world as a surgeon With a (1) _______ by my side. (2) _______ all my skills form gaming With a drone for me to guide.
I can be anything I want to be. Dream big and I’ll go (3) _______ Life is a song that I will sing. From here to the farthest star.
Feeding cities from a (4) _______ Or protecting our homes online. Printing out a 3D (5) _______ Which future will be mine? Bài nghe: Dream Big I’ll heal the world as a surgeon With a robot by my side. Use all my skills form gaming With a drone for me to guide.
I can be anything I want to be. Dream big and I’ll go far Life is a song that I will sing. From here to the farthest star.
Feeding cities from a building Or protecting our homes online. Printing out a 3D houses Which future will be mine? Lời giải chi tiết: The song "Dream Big" mentions the following future jobs: 1. Surgeon with a Robot: - The singer aspires to heal the world as a surgeon, assisted by a robot. 2. Gaming Skills and Drone Operator: - The singer wants to utilize their gaming skills and guide a drone. 3. Feeding Cities from a Building: - The idea of providing food sustainably, possibly through vertical farming or urban agriculture. 4. Protecting Homes Online: - The importance of cybersecurity and protecting homes in the digital age. 5. 3D House Printing: - The concept of constructing houses using 3D printing technology. Overall, the song encourages dreaming big and exploring diverse career paths. Tạm dịch: Bài hát “Dream Big” đề cập đến những công việc sau này: 1. Bác sĩ phẫu thuật bằng robot: - Ca sĩ khao khát hàn gắn thế giới với tư cách là một bác sĩ phẫu thuật, được hỗ trợ bởi một robot. 2. Kỹ năng chơi game và điều khiển máy bay không người lái: - Ca sĩ muốn tận dụng kỹ năng chơi game của mình và điều khiển máy bay không người lái. 3. Cung cấp dinh dưỡng cho các thành phố từ một tòa nhà: - Ý tưởng cung cấp lương thực bền vững, có thể thông qua canh tác theo chiều dọc hoặc nông nghiệp đô thị. 4. Bảo vệ ngôi nhà trực tuyến: - Tầm quan trọng của an ninh mạng và bảo vệ ngôi nhà trong thời đại kỹ thuật số. 5. In Nhà 3D: - Ý tưởng xây dựng nhà bằng công nghệ in 3D. Nhìn chung, bài hát khuyến khích những ước mơ lớn lao và khám phá những con đường sự nghiệp đa dạng. Unit 4 Bài 3 3. Think: Which job in the song do you want to do in the future? Why? (Suy nghĩ: Tương lai bạn muốn làm công việc gì trong bài hát? Tại sao?) Lời giải chi tiết: Among the exciting possibilities mentioned in the song, I find the role of a surgeon with a robot by my side particularly fascinating. Here's why: 1. Healing and Impact: - As a surgeon, I would have the privilege of directly impacting people's lives. Healing patients, alleviating pain, and restoring health would be incredibly rewarding. 2. Cutting-Edge Technology: - The collaboration with a robot adds a futuristic dimension. Imagine using advanced robotic tools for precision surgeries, minimizing invasiveness, and enhancing patient outcomes. 3. Skill Synthesis: - Combining my gaming skills with medical expertise would be a unique blend. Problem-solving, dexterity, and quick decision-making from gaming could complement surgical proficiency. 4. Human-Robot Synergy: - Guiding a drone during surgeries could revolutionize the field. Drones could assist in locating precise incision points, delivering supplies, or even monitoring vital signs. 5. Lifelong Learning: - Medicine constantly evolves. Staying updated with new techniques, technologies, and research would be intellectually stimulating. 6. Global Impact: - Healing the world transcends borders. Whether in a local clinic or during humanitarian missions, the impact would be far-reaching. In the grand symphony of life, I'd sing my part as a surgeon, harmonizing with technology and compassion. Tạm dịch: Trong số những khả năng thú vị được đề cập trong bài hát, tôi thấy vai diễn một bác sĩ phẫu thuật với một con robot bên cạnh đặc biệt hấp dẫn. Đây là lý do tại sao: 1. Chữa bệnh và tác động: - Là một bác sĩ phẫu thuật, tôi có đặc quyền tác động trực tiếp đến cuộc sống của mọi người. Chữa bệnh cho bệnh nhân, giảm đau và phục hồi sức khỏe sẽ là điều vô cùng bổ ích. 2. Công nghệ tiên tiến: - Sự hợp tác với robot sẽ bổ sung thêm khía cạnh tương lai. Hãy tưởng tượng việc sử dụng các công cụ robot tiên tiến để phẫu thuật chính xác, giảm thiểu sự xâm lấn và nâng cao kết quả của bệnh nhân. 3. Tổng hợp kỹ năng: - Kết hợp kỹ năng chơi game của tôi với chuyên môn y tế sẽ là một sự kết hợp độc đáo. Khả năng giải quyết vấn đề, sự khéo léo và ra quyết định nhanh chóng khi chơi game có thể bổ sung cho trình độ phẫu thuật. 4. Sức mạnh tổng hợp giữa con người và robot: - Hướng dẫn máy bay không người lái trong quá trình phẫu thuật có thể cách mạng hóa lĩnh vực này. Máy bay không người lái có thể hỗ trợ xác định vị trí các vết mổ chính xác, cung cấp vật tư hoặc thậm chí theo dõi các dấu hiệu quan trọng. 5. Học tập suốt đời: - Y học không ngừng phát triển. Luôn cập nhật các kỹ thuật, công nghệ và nghiên cứu mới sẽ kích thích trí tuệ. 6. Tác động toàn cầu: - Chữa lành thế giới vượt biên giới. Dù ở phòng khám địa phương hay trong các nhiệm vụ nhân đạo, tác động sẽ rất sâu rộng. Trong bản giao hưởng vĩ đại của cuộc đời, tôi sẽ hát lên vai của mình với tư cách là một bác sĩ phẫu thuật, hòa hợp với công nghệ và lòng trắc ẩn. Unit 5 Bài 1 1. Listen and fill in the missing words. Listen and check, then sing along. (Nghe và điền từ còn thiếu. Nghe và kiểm tra, sau đó hát theo.) Life in Style Living close to nature Is a lovely way to be. Life is quiet and (1) _______, too It’s so relaxed and free.
But everyone is different We all have different (2) _______ Different thoughts of what to do And where to (3) _______ our days So, find the place you belong. The place that makes you (4) _______ The place that gives you what you want Where you can live in style.
Living in the city Is exciting and it’s fun. There’s always lots to co and see Something for (5) _______ Bài nghe: Life in Style Living close to nature Is a lovely way to be. Life is quiet and peaceful, too It’s so relaxed and free.
But everyone is different We all have different ways Different thoughts of what to do And where to spend our days So, find the place you belong. The place that makes you smile The place that gives you what you want Where you can live in style.
Living in the city Is exciting and it’s fun. There’s always lots to co and see Something for everyone Lời giải chi tiết: Unit 5 Bài 2 2. According to the song, what is the best place to live in? (Theo bài hát, nơi nào là tốt nhất để sống?) Lời giải chi tiết: According to the song, the best place to live depends on individual preferences and needs. Here are the contrasting options mentioned: 1. Living Close to Nature: - Advantages: Lovely, quiet, peaceful, relaxed, and free. - Ideal for those who appreciate natural beauty, tranquility, and a slower pace of life. 2. Living in the City: - Advantages: Exciting, fun, lots to do and see. - Ideal for those who thrive on urban energy, cultural experiences, and social activities. Ultimately, the best place to live is where you feel happy, fulfilled, and aligned with your personal desires. Tạm dịch: Theo bài hát, nơi ở tốt nhất tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu của mỗi cá nhân. Dưới đây là các tùy chọn tương phản được đề cập: 1. Sống Gần gũi với Thiên nhiên: - Ưu điểm: Đáng yêu, yên tĩnh, bình yên, thư thái, tự do. - Lý tưởng cho những người yêu thích vẻ đẹp tự nhiên, sự yên tĩnh và nhịp sống chậm lại. 2. Sống ở thành phố: - Ưu điểm: Thú vị, vui vẻ, nhiều việc để làm và xem. - Lý tưởng cho những người phát triển mạnh về năng lượng đô thị, trải nghiệm văn hóa và hoạt động xã hội. Cuối cùng, nơi tốt nhất để sống là nơi bạn cảm thấy hạnh phúc, thỏa mãn và phù hợp với mong muốn cá nhân của mình. Unit 5 Bài 3 3. Think: What is an ideal place for you to live? Tell your partner. (Hãy suy nghĩ: Đâu là nơi lý tưởng để bạn sống? Nói với đối tác của bạn.) Lời giải chi tiết: For some people, an ideal place to live might be a cozy cottage nestled in the countryside. Imagine waking up to the sound of birds, surrounded by lush greenery and fresh air. Life would be quiet, peaceful, and close to nature. You could grow your own vegetables, take leisurely walks, and enjoy the simple pleasures of life. On the other hand, for those who thrive on excitement and cultural experiences, living in a vibrant city might be ideal. Imagine being in the heart of a bustling metropolis, with access to theaters, museums, restaurants, and diverse communities. The city offers endless opportunities for social interactions, career growth, and exploration. Ultimately, the ideal place to live varies from person to person. It depends on individual preferences, lifestyle, and priorities. Whether it's a serene countryside or a dynamic city, finding a place that resonates with your heart and soul is what truly matters. Tạm dịch: Đối với một số người, nơi lý tưởng để sống có thể là một ngôi nhà nhỏ ấm cúng ẩn mình ở vùng nông thôn. Hãy tưởng tượng bạn thức dậy với tiếng chim hót, được bao quanh bởi cây xanh tươi tốt và không khí trong lành. Cuộc sống sẽ yên tĩnh, thanh bình và gần gũi với thiên nhiên. Bạn có thể tự trồng rau, đi dạo nhàn nhã và tận hưởng những thú vui giản dị của cuộc sống. Mặt khác, đối với những người phát triển nhờ sự phấn khích và trải nghiệm văn hóa, sống ở một thành phố sôi động có thể là lý tưởng. Hãy tưởng tượng bạn đang ở trung tâm của một đô thị nhộn nhịp, có cơ hội tiếp cận các nhà hát, bảo tàng, nhà hàng và cộng đồng đa dạng. Thành phố mang đến cơ hội vô tận cho các tương tác xã hội, phát triển nghề nghiệp và khám phá. Cuối cùng, nơi sinh sống lý tưởng sẽ khác nhau ở mỗi người. Nó phụ thuộc vào sở thích cá nhân, lối sống và các ưu tiên. Cho dù đó là một vùng nông thôn thanh bình hay một thành phố năng động, việc tìm được một nơi đồng điệu với trái tim và tâm hồn của bạn mới là điều thực sự quan trọng. Unit 6 Bài 1 1. Listen and fill in the missing words. Listen and check, then sing along. (Nghe và điền từ còn thiếu. Nghe và kiểm tra, sau đó hát theo.) C’mon Learn English with Me The world is full of words we (1) _______ They’re with us each day, all the year. They’re not the words we (2) _______ at home, But it’s a language we can own
C’mon (3) _______ English with me. As it’ll be real fun, you will see. Talking to everyone, everywhere, There is so much that we can (4) _______.
Online, at home, at school, at play, (5) _______ each other every day. Communication is such fun, That English is my number one. Bài nghe: C’mon Learn English with Me The world is full of words we hear They’re with us each day, all the year. They’re not the words we speak at home, But it’s a language we can own
C’mon learn English with me. As it’ll be real fun, you will see. Talking to everyone, everywhere, There is so much that we can change.
Online, at home, at school, at play, Understand each other every day. Communication is such fun, That English is my number one. Lời giải chi tiết: Unit 6 Bài 2 2. According to the song, what is the main benefit of learning English? (Theo bài hát, lợi ích chính của việc học tiếng Anh là gì?) Lời giải chi tiết: The main benefit of learning English, as highlighted in the song, is effective communication. Here are the key points: - Learning English allows you to talk to everyone, everywhere. - Whether online, at home, at school, or at play, understanding each other becomes possible. - Communication becomes fun, and English becomes the primary language for connecting with others. In summary, mastering English opens doors to meaningful interactions and bridges cultural gaps. Tạm dịch: Lợi ích chính của việc học tiếng Anh, như được nhấn mạnh trong bài hát, là giao tiếp hiệu quả. Đây là điểm mấu chốt: - Học tiếng Anh cho phép bạn nói chuyện với mọi người, ở mọi nơi. - Dù trực tuyến, ở nhà, ở trường hay khi chơi, sự hiểu biết lẫn nhau đều trở nên khả thi. - Giao tiếp trở nên thú vị và tiếng Anh trở thành ngôn ngữ chính để kết nối với người khác. Tóm lại, việc thông thạo tiếng Anh sẽ mở ra cánh cửa cho những tương tác có ý nghĩa và thu hẹp khoảng cách văn hóa. Unit 6 Bài 3 3. Think: Why is English a useful language to learn? Discuss with your partner. (Hãy suy nghĩ: Tại sao tiếng Anh lại là ngôn ngữ hữu ích để học? Thảo luận với đối tác của bạn.) Lời giải chi tiết: English is a highly useful language to learn for several reasons: 1. Global Communication: - English is one of the most widely spoken languages globally. It serves as a common language for international communication, business, and travel. - Learning English allows you to connect with people from diverse backgrounds and cultures. 2. Career Opportunities: - Many multinational companies use English as their official language. Proficiency in English opens up job opportunities and enhances employ ability. - English is essential for fields like technology, science, tourism, and customer service. 3. Academic Advancement: - English is the primary language of instruction in many universities and academic programs worldwide. - Accessing research papers, academic journals, and online courses often requires understanding English. 4. Travel and Exploration: - When traveling, English helps you navigate airports, hotels, restaurants, and tourist attractions. - It allows you to communicate with locals and understand signs and directions. 5. Cultural Enrichment: - English literature, music, films, and art have a global influence. Learning English provides access to a rich cultural heritage. - You can enjoy classic literature, watch Hollywood movies, and appreciate English-speaking artists. 6. Internet and Technology: - A significant portion of online content is in English. Understanding English enables you to browse websites, use social media, and access information. - Programming languages and technical documentation are often in English 7. Personal Growth: - Learning a new language enhances cognitive abilities, memory, and problem-solving skills. - It broadens your perspective and fosters empathy by understanding different cultures. In summary, English proficiency opens doors to communication, education, career growth, and cultural enrichment. It's a valuable skill in today's interconnected world. Tạm dịch: Tiếng Anh là một ngôn ngữ rất hữu ích để học vì nhiều lý do: 1. Truyền thông toàn cầu: - Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu. Nó phục vụ như một ngôn ngữ chung cho giao tiếp quốc tế, kinh doanh và du lịch. - Học tiếng Anh cho phép bạn kết nối với mọi người từ các nền văn hóa và nền tảng khác nhau. 2. Cơ hội nghề nghiệp: - Nhiều công ty đa quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức. Thông thạo tiếng Anh mở ra cơ hội việc làm và nâng cao khả năng tuyển dụng. - Tiếng Anh rất cần thiết cho các lĩnh vực như công nghệ, khoa học, du lịch và dịch vụ khách hàng. 3. Tiến bộ trong học tập: - Tiếng Anh là ngôn ngữ giảng dạy chính ở nhiều trường đại học và chương trình học thuật trên toàn thế giới. - Việc truy cập các tài liệu nghiên cứu, tạp chí học thuật và các khóa học trực tuyến thường đòi hỏi phải thông thạo tiếng Anh. 4. Du lịch và khám phá: - Khi đi du lịch, tiếng Anh giúp bạn định hướng sân bay, khách sạn, nhà hàng, địa điểm du lịch. - Nó cho phép bạn giao tiếp với người dân địa phương và hiểu các biển báo và chỉ đường. 5. Làm giàu văn hóa: - Văn học, âm nhạc, phim ảnh và nghệ thuật Anh có ảnh hưởng toàn cầu. Học tiếng Anh mang đến cơ hội tiếp cận một di sản văn hóa phong phú. - Bạn có thể thưởng thức văn học cổ điển, xem phim Hollywood và đánh giá cao các nghệ sĩ nói tiếng Anh. 6. Internet và Công nghệ: - Một phần đáng kể nội dung trực tuyến là bằng tiếng Anh. Hiểu tiếng Anh cho phép bạn duyệt các trang web, sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và truy cập thông tin. - Ngôn ngữ lập trình và tài liệu kỹ thuật thường bằng tiếng Anh 7. Phát triển cá nhân: - Học một ngôn ngữ mới giúp tăng cường khả năng nhận thức, trí nhớ và kỹ năng giải quyết vấn đề. - Nó mở rộng tầm nhìn của bạn và nuôi dưỡng sự đồng cảm bằng cách hiểu biết các nền văn hóa khác nhau. Tóm lại, trình độ tiếng Anh mở ra cánh cửa giao tiếp, giáo dục, phát triển nghề nghiệp và làm giàu văn hóa. Đó là một kỹ năng có giá trị trong thế giới kết nối ngày nay.
|