Tiếng Anh 9 Unit 2 2b. Grammar1. Put the verbs in brackets into to-infinitives or infinitives without to. 2. Reorder the words/phrases to make complete sentences. 3. Make sentences about yourself using the verbs/structure in the theory box. Practise saying them with your partner.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1
Tạm dịch:
1. Put the verbs in brackets into to-infinitives or infinitives without to. (Chia động từ trong ngoặc ở dạng nguyên thể có to hoặc dạng nguyên thể không có to.) 1. It is important _______ (finish) your hike before night falls. 2. Andrea would like _______ (see) the Great Barrier Reef one day. 3. Jennifer decided _______ (not/explore) the site on her own. She booked a tour instead. 4. We must _______ (wear) a good pair of hiking boots when we go hiking to Mount Fansipan. 5. My parents let me _______ (choose) the place for our summer holiday. 6. They refuse _______ (stay) in a hotel room without a view of the sea. 7. He had better _______ (book) a train ticket soon or there won’t be any left. 8. I planned _______ (not/travel) overseas this year; I’m saving money for my next English course. Phương pháp giải: Chúng ta sử dụng to-infinitive: . sau plan, agree, decide, ask, hope, promise, want, need, accept, refuse, v.v. . sau would love và would like. . sau it + be + tính từ. Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể không có to . động từ khiếm khuyết (can, must, should,, v.v.). . let và make. . had better. Lời giải chi tiết: 1. It is important to finish your hike before night falls. (Điều quan trọng là phải kết thúc chuyến đi bộ trước khi màn đêm buông xuống.) 2. Andrea would like to see the Great Barrier Reef one day. (Andrea muốn một ngày nào đó được nhìn thấy Rạn san hô Great Barrier.) 3. Jennifer decided not to explore the site on her own. She booked a tour instead. (Jennifer quyết định không tự mình khám phá địa điểm này. Thay vào đó cô ấy đã đặt một chuyến du lịch.) 4. We must wear a good pair of hiking boots when we go hiking to Mount Fansipan. (Chúng ta phải mang một đôi giày leo núi loại tốt khi leo núi Fansipan.) 5. My parents let me choose the place for our summer holiday. (Bố mẹ tôi để tôi chọn địa điểm cho kỳ nghỉ hè của chúng tôi.) 6. They refuse to stay in a hotel room without a view of the sea. (Họ từ chối ở trong phòng khách sạn không nhìn ra biển.) 7. He had better book a train ticket soon, or there wouldn’t be any left. (Tốt nhất là anh ấy nên đặt vé tàu sớm, nếu không sẽ không còn vé nữa.) 8. I planned not to travel overseas this year. I’m saving money for my next English course. (Tôi dự định không đi du lịch nước ngoài trong năm nay; Tôi đang tiết kiệm tiền cho khóa học tiếng Anh tiếp theo của mình.) Bài 2 2. Reorder the words/phrases to make complete sentences. (Sắp xếp lại các từ/cụm từ để tạo thành câu hoàn chỉnh.) 1. take a trip / planned / Tây Ninh. / in / to / I / Bà Đen Mountain / to ____________________________________________________ 2. travelled / We / Africa / to / the beauty of Victoria Falls. / to experience ___________________________________________________________ 3. me / Paricutin Volcano / to / My parents / take / to / in Mexico. / promised _____________________________________________________________ 4. climb / when / sleeping bags / They / bring / Mount Everest. / had better / they _______________________________________________________________ 5. the Northern Lights / You / when / take pictures / should / of / you / them. / see Lời giải chi tiết: 1. I planned to take a trip to Bà Đen Mountain in Tây Ninh. (Tôi dự định đi du lịch núi Bà Đen ở Tây Ninh.) 2. We travelled to experience to the beauty of Victoria Falls. (Chúng tôi đi du lịch để trải nghiệm vẻ đẹp của Thác Victoria.) 3. My parents promised to take me to Paricutin Volcano in Mexico. (Bố mẹ tôi hứa sẽ đưa tôi đến Núi lửa Paricutin ở Mexico.) 4. They had better bring sleeping bags when they climb Mount Everest. (Tốt nhất họ nên mang theo túi ngủ khi leo lên đỉnh Everest.) 5. You should take pictures of the Northern Lights when you see them. (Bạn nên chụp ảnh Bắc Cực Quang khi nhìn thấy chúng.) Bài 3 3. Make sentences about yourself using the verbs/structure in the theory box. Practise saying them with your partner. (Viết các câu về bản thân bạn bằng cách sử dụng các động từ/cấu trúc trong khung lý thuyết. Thực hành nói chúng với đối tác của bạn.) Lời giải chi tiết: - I wanted to go to Victoria Falls this year, but my parents decided to wait until next year. (Tôi muốn đến Thác Victoria năm nay nhưng bố mẹ tôi quyết định đợi đến năm sau.) Bài 4 - ing forms
Tạm dịch:
4. Put the verbs in brackets into to-infinitives without to or -ing forms. (Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng to-infinitive không có to hoặc -ing.) 1. Steve suggested _______ (climb) Mount Everest this summer. 2. Tom can’t stand _______ (visit) crowded and noisy places. 3. She doesn’t mind _______ (sleep) in a tent on a camping trip. 4. _______ (explore) the city on foot is the best way to see the sights. 5. We don’t go _______ (swim) near the Great Barrier Reef to protect it. 6. I can’t help _______ (talk) about my trip all the time. It was so enjoyable. 7. They would love _______ (live) in a coastal village with a peaceful lifestyle. 8. You shouldn’t _______ (stand) too close to the edge of the Grand Canyon. 9. We didn’t really expect _______ (enjoy) our holiday, but it was amazing. 10. My aunt usually spends time _______ (see) tourist attractions on her holidays. Lời giải chi tiết: 1. Steve suggested climbing Mount Everest this summer. (Steve đề nghị leo đỉnh Everest vào mùa hè này.) 2. Tom can’t stand visiting crowded and noisy places. (Tom không thể chịu được việc đến những nơi đông người và ồn ào.) 3. She doesn’t mind sleeping in a tent on a camping trip. (Cô ấy không ngại ngủ trong lều khi đi cắm trại.) 4. Exploring the city on foot is the best way to see the sights. (Đi bộ khám phá thành phố là cách tốt nhất để ngắm cảnh.) 5. We don’t go swimming near the Great Barrier Reef to protect it. (Chúng tôi không bơi gần Rạn san hô Great Barrier để bảo vệ nó.) 6. I can’t help talking about my trip all the time. It was so enjoyable. (Tôi không thể không nhắc mãi về chuyến đi của mình. Nó thật thú vị.) 7. They would love to live in a coastal village with a peaceful lifestyle. (Họ thích sống ở một ngôi làng ven biển với lối sống yên bình.) 8. You shouldn’t stand too close to the edge of the Grand Canyon. (Bạn không nên đứng quá gần rìa của Grand Canyon.) 9. We didn’t really expect to enjoy our holiday, but it was amazing. (Chúng tôi không thực sự mong đợi được tận hưởng kỳ nghỉ của mình nhưng nó thật tuyệt vời.) 10. My aunt usually spends time seeing at tourist attractions on her holidays. (Dì tôi thường dành thời gian đi tham quan các điểm du lịch vào những ngày nghỉ của dì.) Bài 5 5. Use the prompts and the Present Simple to make complete sentences. (Sử dụng gợi ý và thì Hiện tại đơn để viết thành câu hoàn chỉnh.) 1. It / be / exciting / travel / Brazil / see / the Harbour of Rio de Janeiro _______________________________________________________ 2. She / usually / go hiking / the forest / her friends / weekend ________________________________________________ 3. They / not let / visitors / take photos / works of art / the museum ____________________________________________________ 4. Jenny / enjoy / discover / beautiful scenery / her trips / new places ______________________________________________________ 5. We / suggest / visit / Hạ Long Bay / Quảng Ninh Province / next year ________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. It is exciting to travel to Brazil and see the Harbour of Rio de Janeiro. (Thật thú vị khi đi du lịch đến Brazil và ngắm nhìn Cảng Rio de Janeiro.) 2. She usually goes hiking in the forest with her friends on the weekend. (Cô ấy thường đi leo núi trong rừng với bạn bè vào cuối tuần.) 3. They do not let visitors take photos, works of art, or the museum. (Họ không cho du khách chụp ảnh, tác phẩm nghệ thuật hay bảo tàng.) 4. Jenny enjoys discovering beautiful scenery, her trips, and new places. (Jenny thích khám phá những cảnh đẹp, những chuyến đi và những địa điểm mới.) 5. We suggest visiting Hạ Long Bay in Quảng Ninh Province next year. (Chúng tôi khuyên bạn nên ghé thăm Vịnh Hạ Long ở tỉnh Quảng Ninh vào năm tới.) Bài 6 6. Make sentences about yourself using the verbs/phrases in the theory box. Practise saying them with your partner. (Viết các câu về bản thân bạn bằng cách sử dụng các động từ/cụm từ trong khung lý thuyết. Thực hành nói chúng với đối tác của bạn.) Lời giải chi tiết: - I always go swimming at the beach, but I avoid lying in the sun for a long time. (Tôi luôn đi bơi ở bãi biển nhưng tôi tránh nằm phơi nắng quá lâu.)
|