Tiếng Anh 9 Unit 6 6. Progress Check

1. Choose the correct options. 2. Fill in each gap with take, write, sign up, practise or use in the correct form. 3. Choose the correct options. 4. Rewrite the sentences without changing their meanings in your notebook. Use the words in brackets.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. John is going to explore/study abroad at a famous university.

2. Learning a new language can improve/explore your communication skills.

3. Learning English helps you widen/sign up your knowledge by accessing lots of print and online resources.

4. If you speak English, you can have/use more job opportunities.

5. We can enjoy/boost different kids of entertainment in English if we know the language.

Lời giải chi tiết:

1. John is going to study abroad at a famous university. (John sắp đi du học tại một trường đại học nổi tiếng.)

2. Learning a new language can improve your communication skills. (Học một ngôn ngữ mới có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn.)

3. Learning English helps you widen your knowledge by accessing lots of print and online resources. (Học tiếng Anh giúp bạn mở rộng kiến thức bằng cách tiếp cận nhiều tài nguyên in ấn và trực tuyến.)

4. If you speak English, you can have more job opportunities. (Nếu bạn nói được tiếng Anh, bạn có thể có nhiều cơ hội việc làm hơn.)

5. We can enjoy different kinds of entertainment in English if we know the language. (Chúng ta có thể tận hưởng nhiều loại hình giải trí khác nhau bằng tiếng Anh nếu chúng ta biết ngôn ngữ này.)

Bài 2

2. Fill in each gap with take, write, sign up, practise or use in the correct form.

(2. Điền vào mỗi chỗ trống bằng cách take, write, sign up, practise hoặc use theo đúng mẫu.)

1. I want to learn English, so I’m going to _______ for an English class.

2. Carla often _______ English with her foreign friends.

3. Busy people prefer _______ online lessons because of the flexible schedule.

4. Joe often _______ blogs in English to share about his life in Việt Nam.

5. Many students would love _______ English-learning apps for self-study.

Lời giải chi tiết:

1. I want to learn English, so I’m going to sign up for an English class. (Tôi muốn học tiếng Anh nên tôi sẽ đăng ký một lớp học tiếng Anh.)

2. Carla often practises English with her foreign friends. (Carla thường luyện tập tiếng Anh với những người bạn nước ngoài của cô ấy.)

3. Busy people prefer taking online lessons because of the flexible schedule. (Những người bận rộn thích học trực tuyến hơn vì lịch học linh hoạt.)

4. Joe often writes blogs in English to share about his life in Việt Nam. (Joe thường viết blog bằng tiếng Anh để chia sẻ về cuộc sống của mình ở Việt Nam.)

5. Many students would love using English-learning apps for self-study. (Nhiều học sinh thích sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh để tự học.)

Bài 3

3. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. I had _______ a wonderful trip to the USA that I would like to visit it again.

A. so                                        B. though                                C. such                                                D. since

2, _______ she doesn’t speak English, she will visit the UK for a holiday.

A. Because of              B. Although                            C. Despite                               D. Because

3. I signed up for an English class _______ my interest in travelling to the UK.

A. because of              B. so                                        C. such                                                D. despite

4. Those songs were _______ easy to listen to that I used them to help my sister practise her listening skills.

A. as                                        B. since                                               C. such                                         D. so

5. Nguyên got the top mark on the test _______ being the newest student in her English class.

A. despite                                B. even though                        C. since                                                D. because of

Lời giải chi tiết:

1. I had such a wonderful trip to the USA that I would like to visit it again. (Tôi đã có một chuyến đi Mỹ tuyệt vời đến nỗi tôi muốn quay lại thăm lần nữa.)

2. Although she doesn’t speak English, she will visit the UK for a holiday. (Mặc dù cô ấy không nói được tiếng Anh nhưng cô ấy sẽ đến Vương quốc Anh để nghỉ lễ.)

3. I signed up for an English class because of my interest in travelling to the UK. (Tôi đăng ký một lớp học tiếng Anh vì thích đi du lịch Vương quốc Anh.)

4. Those songs were so easy to listen to that I used them to help my sister practise her listening skills. (Những bài hát đó rất dễ nghe nên tôi đã dùng chúng để giúp chị tôi rèn luyện kỹ năng nghe.)

5. Nguyên got the top mark on the test despite being the newest student in her English class. (Nguyên đạt điểm cao nhất trong bài kiểm tra mặc dù là học sinh mới nhất trong lớp tiếng Anh.)

Bài 4

4. Rewrite the sentences without changing their meanings in your notebook. Use the words in brackets.

(Viết lại các câu mà không làm thay đổi nghĩa của chúng trong vở. Sử dụng các từ trong ngoặc.)

1. Kim is taking an English online course because of her interest in moving to the USA. (SINCE)

2. Despite practising English every day, Mail still has difficulties in listening skills. (ALTHOUGH)

3. I can speak English well because of practising the language every day. (BECAUSE)

4. That maths exercise was so difficult that it took him two hours to finish. (SUCH … THAT)

5. She has such a great talent for languages that she is able to learn four different languages. (SO … THAT)

Lời giải chi tiết:

1. Kim is taking an English online course because of her interest in moving to the USA. (Kim đang tham gia một khóa học tiếng Anh trực tuyến vì cô ấy muốn chuyển đến Mỹ.)

Kim is taking an English online course since she is interested in moving to the USA. (Kim đang tham gia một khóa học tiếng Anh trực tuyến vì cô ấy muốn chuyển đến Mỹ.)

2. Despite practising English every day, Mail still has difficulties in listening skills. (Dù luyện tập tiếng Anh hàng ngày nhưng Mail vẫn gặp khó khăn về kỹ năng nghe.)

Although Mail practices English every day, she still has difficulties in listening skills. (Dù Mail luyện tập tiếng Anh hàng ngày nhưng cô vẫn gặp khó khăn ở kỹ năng nghe.)

3. I can speak English well because of practising the language every day. (Tôi có thể nói tiếng Anh tốt nhờ luyện tập ngôn ngữ này hàng ngày.)

I can speak English well because I practice the language every day. (Tôi có thể nói tiếng Anh tốt vì tôi luyện tập ngôn ngữ này hàng ngày.)

4. That maths exercise was so difficult that it took him two hours to finish. (Bài tập toán đó khó đến nỗi anh ấy phải mất hai giờ mới làm xong.)

The math exercise was such a challenge that it took him two hours to finish. (Bài tập toán khó đến mức anh ấy phải mất hai giờ để hoàn thành.)

5. She has such a great talent for languages that she is able to learn four different languages. (Cô ấy có tài năng ngôn ngữ tuyệt vời đến nỗi cô ấy có thể học bốn ngôn ngữ khác nhau.)

Her talent for languages is so remarkable that she is able to learn four different languages. (Tài năng ngôn ngữ của cô vượt trội đến mức cô có thể học bốn ngôn ngữ khác nhau.)

Bài 5

5. Choose the word that has a stress pattern different from the other.

(Chọn từ có cách nhấn trọng âm khác với từ còn lại.)

1. A. explore                                       B. study                                               C. enjoy                                              D. improve

2. A. widen                                         B. visit                                    C. practise                                   D. suggest

3. A. despite                                        B. foreign                                C. global                          D. language

4. A. memory                          B. energy                                C. wonderful                    D. official

5. A. population                                  B. application             C. community                  D. entertainment

Lời giải chi tiết:

1.

A. explore /ɪkˈsplɔːr/                                     

B. study           /ˈstʌdi/                                   

C. enjoy          /ɪnˈdʒɔɪ/                                

D. improve /ɪmˈpruːv/

=> A, C, D có trọng âm thứ 2 còn B có trọng âm thứ 1

=> Chọn B

2.

A. widen /ˈwaɪdn/                                          

B. visit /ˈvɪzɪt/                        

C. practise /ˈpræktɪs/                         

D. suggest /səɡˈdʒest/

=> A, B, C có trọng âm thứ 2 còn D có trọng âm thứ 2

=> Chọn D

3.

A. despite /dɪˈspaɪt/                                       

B. foreign /ˈfɔːrən/                             

C. global /ˈɡləʊbl/                             

D. language /ˈlæŋɡwɪdʒ/

=> B, C, D có trọng âm thứ 1 còn A có trọng âm thứ 2

=> Chọn A

4.

A. memory      /ˈmeməri/                   

B. energy /ˈenərdʒi/                           

C. wonderful /ˈwʌndərfl/                   

D. official /əˈfɪʃl/

=> A, B, C có trọng âm thứ 1 còn D có trọng âm thứ 2

=> Chọn D

5.

A. population /ˌpɑːpjuˈleɪʃn/                         

B. application /ˌæplɪˈkeɪʃn/               

C. community /kəˈmjuːnəti/              

D. entertainment /ˌentərˈteɪnmənt/

=> A, B, D có trọng âm thứ 3 còn C có trọng âm thứ 2

=> Chọn C

Bài 6

6. Listen to an interview about the use of English and decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).

(Nghe một cuộc phỏng vấn về việc sử dụng tiếng Anh và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).)

1. The interviewer is talking to an English learner.

 

2. Students’ learn English as a foreign language in schools in 142 countries.

 

3. In 42 countries, English is an optional subject in schools.

 

4. Many international companies hold meetings in England.

 

5. English is the main language of education in many countries.

 

Bài nghe:

MC: Hello, you're listening to the English learning podcast. I'm here today speaking with English teacher Jenny Green. Thank you for your time. Miss Green.

Miss Green: You’re welcome.

MC: Miss Green, Could you tell us about the importance of English as an international language?

Miss Green: I'd love to. Students learn English as a foreign language at school in 142 countries around the world.

MC: How interesting!

Miss Green: And there are 41 countries where English is an optional subject in schools.

MC: Wow, can you tell me why English is so important to learn?

Miss Green: Because English is the language of business. International companies communicate in English to make it easier to hold business meetings and trade.

MC: All those things that sound important. A lot of people don't have any interest in business. Why should they suck English?

Miss Green: Well, English is also the main language of education in many countries. If students want to study, learning English is necessary.

MC: I see. I appreciate you coming in today. Miss Green.

Miss Green: Thank you for having me.

Tạm dịch:

MC: Xin chào, các bạn đang nghe podcast học tiếng Anh. Hôm nay tôi ở đây để nói chuyện với giáo viên tiếng Anh Jenny Green. Cảm ơn bạn đã dành thời gian. Cô Xanh.

Cô Green: Không có gì.

MC: Cô Green, cô có thể cho chúng tôi biết về tầm quan trọng của tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế không?

Cô Green: Tôi rất muốn. Học sinh học tiếng Anh như ngoại ngữ tại trường ở 142 quốc gia trên thế giới

MC: Thật thú vị!

Cô Green: Và có 41 quốc gia coi tiếng Anh là môn học bắt buộc trong trường học.

MC: Wow, bạn có thể cho tôi biết tại sao việc học tiếng Anh lại quan trọng đến vậy không?

Cô Green: Vì tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh. Các công ty quốc tế giao tiếp bằng tiếng Anh để tổ chức các cuộc họp kinh doanh và thương mại dễ dàng hơn

MC: Tất cả những điều nghe có vẻ quan trọng. Nhiều người không có hứng thú với việc kinh doanh. Tại sao họ phải dở tiếng Anh?

Cô Green: Ồ, tiếng Anh cũng là ngôn ngữ giáo dục chính ở nhiều nước. Nếu học sinh muốn học thì việc học tiếng Anh là cần thiết.

MC: Tôi hiểu rồi. Tôi đánh giá cao việc bạn đến đây hôm nay. Cô Xanh.

Cô Green: Cảm ơn vì đã mời tôi.

Lời giải chi tiết:

1. The interviewer is talking to an English learner. => R (Người phỏng vấn đang nói chuyện với một người học tiếng Anh. => R)

Thông tin chi tiết: Hello, you're listening to the English learning podcast. I'm here today speaking with English teacher Jenny Green. (Xin chào, bạn đang nghe podcast học tiếng Anh. Hôm nay tôi ở đây để nói chuyện với giáo viên tiếng Anh Jenny Green.)

2. Students’ learn English as a foreign language in schools in 142 countries. => R (Học sinh học tiếng Anh như ngoại ngữ tại các trường học ở 142 quốc gia. => R)

Thông tin chi tiết: Students learn English as a foreign language at school in 142 countries around the world. (Học sinh học tiếng Anh như ngoại ngữ tại trường ở 142 quốc gia trên thế giới.)

3. In 42 countries, English is an optional subject in schools. => W (Tại 42 quốc gia, tiếng Anh là môn học tùy chọn trong trường học. => W)

Thông tin chi tiết: And there are 41 countries where English is an optional subject in schools. (Và có 41 quốc gia coi tiếng Anh là môn học bắt buộc trong trường học.)

4. Many international companies hold meetings in English. => R    (Nhiều công ty quốc tế tổ chức các cuộc họp bằng tiếng Anh. => R)

Thông tin chi tiết: Because English is the language of business. International companies communicate in English to make it easier to hold business meetings and trade. (Vì tiếng Anh là ngôn ngữ kinh doanh. Các công ty quốc tế giao tiếp bằng tiếng Anh để giúp tổ chức các cuộc họp kinh doanh và thương mại dễ dàng hơn.)

5. English is the main language of education in many countries. => R            (Tiếng Anh là ngôn ngữ giáo dục chính ở nhiều nước. => R)

Thông tin chi tiết: English is also the main language of education in many countries. (Tiếng Anh cũng là ngôn ngữ giáo dục chính ở nhiều quốc gia.)

Bài 7

7. Read the text and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).

(Đọc văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)

English Language Day

English Language Day is an annual event for English speakers and learner around the world. The United Nations held the first English Language Day on 23 April, 2013 because it is the birthday of the famous English writer William Shakespeare.

English Language Day started as a day to spread information about the history of the English language to English learner around the world. The United Nations also creates several Language Days besides English Language Day. Their goal was so celebrate multilingualism - the fact that people speak more then one language.

There is such a wide range of things to do on English Language Day that you surely find an activity that you will enjoy. Despite being a day to English language learners the events is not just a celebration for students. Adults can enjoy it, too. English authors do book readings educational organizations hold English lessons ans Shakespeare fans show “I’m versions of some of his most famous plays. There is something for everyone on English language Day, so why not experience the fun and the excitement for yourself?

1. English Language Day takes place twice a year.

 

2. William Shakespeare’s birthday is on 23 April.

 

3. Celebrating multilingualism is the goal of the Language Days.

 

4. Students enjoy book readings the most.

 

5. There are English lessons in the event.

 

Tạm dịch:

Ngày tiếng Anh

Ngày Tiếng Anh là sự kiện thường niên dành cho người nói và học tiếng Anh trên toàn thế giới. Liên Hợp Quốc tổ chức Ngày tiếng Anh đầu tiên vào ngày 23 tháng 4 năm 2013 vì đây là ngày sinh nhật của nhà văn nổi tiếng người Anh William Shakespeare.

Ngày Ngôn ngữ Anh bắt đầu như một ngày truyền bá thông tin về lịch sử của ngôn ngữ tiếng Anh đến những người học tiếng Anh trên toàn thế giới. Liên Hợp Quốc cũng tổ chức một số Ngày Ngôn ngữ bên cạnh Ngày Ngôn ngữ Tiếng Anh. Mục tiêu của họ là tôn vinh chủ nghĩa đa ngôn ngữ - thực tế là mọi người nói nhiều hơn một ngôn ngữ.

Có rất nhiều hoạt động để làm trong Ngày học tiếng Anh nên chắc chắn bạn sẽ tìm được một hoạt động mà mình yêu thích. Mặc dù là một ngày dành cho người học tiếng Anh nhưng sự kiện này không chỉ là một lễ kỷ niệm dành cho học sinh. Người lớn cũng có thể thưởng thức nó. Các tác giả người Anh tổ chức các buổi đọc sách, các tổ chức giáo dục tổ chức các buổi học tiếng Anh và những người hâm mộ Shakespeare biểu diễn “Tôi là phiên bản của một số vở kịch nổi tiếng nhất của ông. Có điều gì đó dành cho tất cả mọi người trong Ngày học tiếng Anh, vậy tại sao bạn không tự mình trải nghiệm niềm vui và sự phấn khích nhỉ?

Lời giải chi tiết:

1. English Language Day takes place twice a year. => DS (Ngày Tiếng Anh diễn ra hai lần một năm. => DS)

2. William Shakespeare’s birthday is on 23 April. => R (Sinh nhật của William Shakespeare là vào ngày 23 tháng 4. => R)

Thông tin chi tiết: The United Nations held the first English Language Day on 23 April, 2013 because it is the birthday of the famous English writer William Shakespeare. (Liên Hợp Quốc tổ chức Ngày tiếng Anh đầu tiên vào ngày 23 tháng 4 năm 2013 vì đây là ngày sinh nhật của nhà văn nổi tiếng người Anh William Shakespeare.)

3. Celebrating multilingualism is the goal of the Language Days.    => R (Tôn vinh chủ nghĩa đa ngôn ngữ là mục tiêu của Ngày Ngôn ngữ. => R)

Thông tin chi tiết: English Language Day started as a day to spread information about the history of the English language to English learner around the world. The United Nations also creates several Language Days besides English Language Day. Their goal was so celebrate multilingualism - the fact that people speak more then one language. (Ngày Ngôn ngữ Anh khởi đầu là ngày truyền bá thông tin về lịch sử của ngôn ngữ tiếng Anh đến những người học tiếng Anh trên toàn thế giới. Liên Hợp Quốc cũng tổ chức một số Ngày Ngôn ngữ bên cạnh Ngày Ngôn ngữ Tiếng Anh. Mục tiêu của họ là tôn vinh chủ nghĩa đa ngôn ngữ - thực tế là mọi người nói nhiều hơn một ngôn ngữ.)

4. Students enjoy book readings the most. => DS (Học sinh thích đọc sách nhất. => DS)

5. There are English lessons in the event. => DS (Có lớp học tiếng Anh trong sự kiện. => DS)

Bài 8

8. Match the sentences (1-5) to (a-e) to make exchanges.

(Nối các câu (1-5) với (a-e) để trao đổi.)

1

Are there any English classes that I can sign up for in the area?

2

What about using English-learning apps?

3

Can you help me with my English?

4

I’m going to study abroad, so I want to improve my English.

5

I really appreciate it.

a. Yes, that’s a good idea, too.

b. You’re welcome.

c. I think there are some good classes at the English centre near our school.

d. Sure, I’m happy to help.

e. That’s great news!

Lời giải chi tiết:

1. Are there any English classes that I can sign up for in the area? => c. I think there are some good classes at the English centre near our school. (Có lớp học tiếng Anh nào tôi có thể đăng ký trong khu vực không? => c. Tôi nghĩ có một số lớp học tốt ở trung tâm tiếng Anh gần trường chúng tôi.)

2. What about using English-learning apps? => a. Yes, that’s a good idea, too. (Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh thì sao? => a. Vâng, đó cũng là một ý tưởng hay.)

3. Can you help me with my English? => d. Sure, I’m happy to help. (Bạn có thể giúp tôi tiếng Anh được không? => d. Chắc chắn rồi, tôi rất sẵn lòng trợ giúp.)

4. I’m going to study abroad, so I want to improve my English. => c. I think there are some good classes at the English centre near our school. (Tôi sắp đi du học nên tôi muốn cải thiện tiếng Anh của mình. => c. Tôi nghĩ có một số lớp học tốt ở trung tâm tiếng Anh gần trường chúng tôi.)

5. I really appreciate it. => b. You’re welcome. (Tôi thực sự đánh giá cao nó. => b. Không có gì.)

Bài 9

9. Write a paragraph about the benefits of learning English online (about 100-120 words). Include a topic introduction, benefits and explanations and a conclusion.

(Viết một đoạn văn về lợi ích của việc học tiếng Anh trực tuyến (khoảng 100-120 từ). Bao gồm phần giới thiệu chủ đề, lợi ích, giải thích và kết luận.)

Lời giải chi tiết:

In today's interconnected world, learning English online has become increasingly popular. Whether you're a student, a professional, or simply curious, there are several compelling reasons to embrace this digital approach. Learning English online opens doors to global communication. English is the lingua franca of business, travel, and academia. By mastering it, you can connect with people from diverse backgrounds, share ideas, and collaborate effortlessly. Online platforms offer flexibility. You can choose when and where to study, fitting lessons into your busy schedule. Whether it's early mornings or late nights, you have the freedom to learn at your own pace. The internet provides a wealth of resources. Interactive videos, podcasts, language apps, and virtual classrooms enhance your learning experience. You can explore grammar, vocabulary, and cultural nuances with ease. Online courses often adapt to your level and learning style. They offer personalized exercises, quizzes, and feedback. Whether you're a beginner or an advanced learner, you'll find tailored content. Learning English online is often more affordable than traditional classes. You save on commuting, textbooks, and other expenses. Plus, many platforms offer free or low-cost courses. Embracing online English learning empowers you to communicate effectively, broaden your horizons, and thrive in our interconnected world. So, seize the opportunity and embark on this exciting journey!

Tạm dịch:

Trong thế giới kết nối ngày nay, việc học tiếng Anh trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến. Cho dù bạn là sinh viên, người đi làm hay chỉ đơn giản là tò mò thì đều có một số lý do thuyết phục để áp dụng phương pháp kỹ thuật số này. Học tiếng Anh trực tuyến mở ra cánh cửa giao tiếp toàn cầu. Tiếng Anh là ngôn ngữ chung của kinh doanh, du lịch và học thuật. Bằng cách nắm vững nó, bạn có thể kết nối với mọi người từ nhiều nền tảng khác nhau, chia sẻ ý tưởng và cộng tác một cách dễ dàng. Nền tảng trực tuyến cung cấp sự linh hoạt. Bạn có thể chọn thời gian và địa điểm học, điều chỉnh bài học phù hợp với lịch trình bận rộn của mình. Dù là sáng sớm hay tối muộn, bạn đều có quyền tự do học theo tốc độ của riêng mình. Internet cung cấp rất nhiều nguồn tài nguyên. Các video tương tác, podcast, ứng dụng ngôn ngữ và lớp học ảo sẽ nâng cao trải nghiệm học tập của bạn. Bạn có thể khám phá ngữ pháp, từ vựng và sắc thái văn hóa một cách dễ dàng. Các khóa học trực tuyến thường thích ứng với trình độ và phong cách học tập của bạn. Họ cung cấp các bài tập, câu đố và phản hồi được cá nhân hóa. Cho dù bạn là người mới bắt đầu hay người học nâng cao, bạn sẽ tìm thấy nội dung phù hợp. Học tiếng Anh trực tuyến thường có chi phí phải chăng hơn so với các lớp học truyền thống. Bạn tiết kiệm chi phí đi lại, sách giáo khoa và các chi phí khác. Ngoài ra, nhiều nền tảng còn cung cấp các khóa học miễn phí hoặc chi phí thấp. Việc học tiếng Anh trực tuyến giúp bạn giao tiếp hiệu quả, mở rộng tầm nhìn và phát triển trong thế giới kết nối của chúng ta. Vì vậy, hãy nắm bắt cơ hội và bắt tay vào cuộc hành trình thú vị này!

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 CLIL (Technology)

    1. Read the text quickly. What technology tools are there to help us learn English? 2. Read the text again. Which of the sentences (A-C) best fits each gap (1-3)? Listen and check. 3. Read the text again and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6f. Skills

    1. Read the text quickly. How many people around the world speak English? How many countries have English as their official language?2. Read the text again and fill in the gaps (1-5) with the words from the list. Listen and check.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6e. Grammar

    1.Fill in the gaps with although/though/even though or despite/in spite of. 2. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the words in 3. Make sentences using phrases/clauses of concession. You start a sentence and your partner completes it.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6d. Everyday English

    1.Read the dialogue and fill in the gap (1-4) with the sentences (A-D). 2. Take roles and read out the dialogue. 3. Act out a similar dialogue. Use the dialogue in Exercise 1 as a model and the ideas from Exercise 1 (page 86) and/or your own ideas.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 6c. Vocabulary

    1.Fill in each gap with the correct verb from the list. Listen and check, then repeat. 2. Listen to Mark and his teacher talking about ways of learning English. Decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong). 3. Think: What should you do to improve your English? Tell your partner.

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí

close