Tiếng Anh 9 Culture 31. Listen and read the text quickly. What do you think the text is about? 2. Read the text again and decide if the statements (1-4) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).3. Read the text again and answer the questions (1-4).
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1 Healthy Lifestyle Everbody wants to livea healthy lifestyle and people from different cultures have different healthy habits. Let’s take a look at how Australian and Japanese people stay healthy. Australia Australia is one of the top ten healthiest countries in the world. Australia has warm and dry weather, so Australians can grow a lot of fruit and they love to eat it. The nice weather also makes it easier for people to do outdoor activities, such as surfing and hiking. Australians like to enjoy nature and be active, and they don’t worry about small problems. This helps them have healthy and happy lives. Japan Japanese people often live to the age of 84.5 years and live longer than people in any other country. In fact, around 68,000 people in Japan are 100 years old or more. One reason for this is the Japanese diet. It consists of lots of rice, vegetables, fish and very little meat, milk, cheese and sugar. Japanese people also like keeping active, so they walk a lot. Many people don't even own a car. They also like going for a walk or sitting in nature - it’s a great way to reduce stress. Tạm dịch: Lối sống lành mạnh Mọi người đều muốn có một lối sống lành mạnh và những người từ các nền văn hóa khác nhau có những thói quen lành mạnh khác nhau. Hãy cùng xem người Úc và người Nhật giữ gìn sức khỏe như thế nào nhé. Châu Úc Úc là một trong mười quốc gia có sức khỏe tốt nhất trên thế giới. Úc có thời tiết ấm áp và khô ráo nên người Úc có thể trồng rất nhiều trái cây và họ rất thích ăn trái cây. Thời tiết đẹp cũng giúp mọi người dễ dàng thực hiện các hoạt động ngoài trời hơn như lướt sóng và đi bộ đường dài. Người Úc thích tận hưởng thiên nhiên và năng động, họ không lo lắng về những vấn đề nhỏ nhặt. Điều này giúp họ có cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc. Nhật Bản Người Nhật thường sống tới 84,5 tuổi và sống lâu hơn người dân ở bất kỳ quốc gia nào khác. Trên thực tế, có khoảng 68.000 người ở Nhật Bản từ 100 tuổi trở lên. Một lý do cho điều này là chế độ ăn uống của người Nhật. Nó bao gồm rất nhiều gạo, rau, cá và rất ít thịt, sữa, phô mai và đường. Người Nhật cũng thích vận động nên họ đi bộ rất nhiều. Nhiều người thậm chí không sở hữu một chiếc xe hơi. Họ cũng thích đi dạo hoặc ngồi giữa thiên nhiên - đó là cách tuyệt vời để giảm căng thẳng. 1. Listen and read the text quickly. What do you think the text is about? (Nghe và đọc văn bản một cách nhanh chóng. Bạn nghĩ văn bản nói về điều gì?) Lời giải chi tiết: The text is about healthy lifestyle habits in Australia and Japan, focusing on factors such as diet, outdoor activities, and stress reduction. It highlights how these cultural practices contribute to the health and longevity of people in these countries. (Nội dung viết về thói quen lối sống lành mạnh ở Úc và Nhật Bản, tập trung vào các yếu tố như chế độ ăn uống, hoạt động ngoài trời và giảm căng thẳng. Nó nhấn mạnh những hoạt động văn hóa này góp phần như thế nào đối với sức khỏe và tuổi thọ của người dân ở các quốc gia này.) Bài 2 2. Read the text again and decide if the statements (1-4) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say). (Đọc lại văn bản và quyết định xem các câu (1-4) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
Lời giải chi tiết:
1. Australian people grow a lot of fruit. => R ( Người Úc trồng rất nhiều trái cây. => R ) Thông tin chi tiết: Australia has warm and dry weather, so Australians can grow a lot of fruit and they love to eat it. (Úc có thời tiết ấm áp và khô ráo nên người Úc trồng rất nhiều trái cây và họ rất thích ăn trái cây.) 2. Many people in Australia play indoor sports. => DS (Nhiều người ở Úc chơi thể thao trong nhà. => DS) 3. Everyone in Japan lives up to 100 years old or more. => W (Mọi người ở Nhật Bản đều sống tới 100 tuổi hoặc hơn. => W) Thông tin chi tiết: In fact, around 68,000 people in Japan are 100 years old or more. (Trên thực tế, có khoảng 68.000 người ở Nhật Bản từ 100 tuổi trở lên.) 4. The Japanese diet doesn’t consist of many diary products. => R (Chế độ ăn kiêng của người Nhật không bao gồm nhiều sản phẩm nhật ký. => R) Thông tin chi tiết: One reason for this is the Japanese diet. It consists of lots of rice, vegetables, fish and very little meat, milk, cheese and sugar. Japanese people also like keeping active, so they walk a lot. Many people don't even own a car. They also like going for a walk or sitting in nature - it’s a great way to reduce stress. (Một nguyên nhân là do chế độ ăn uống của người Nhật. Nó bao gồm rất nhiều gạo, rau, cá và rất ít thịt, sữa, phô mai và đường. Người Nhật cũng thích vận động nên họ đi bộ rất nhiều. Nhiều người thậm chí không sở hữu một chiếc xe hơi. Họ cũng thích đi dạo hoặc ngồi giữa thiên nhiên - đó là cách tuyệt vời để giảm căng thẳng.) Bài 3 3. Read the text again and answer the questions (1-4). (Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi (1-4).) 1. How is the weather in Australia? _______________________________________________________________________________ 2. What are some outdoor activities that Australians do? _______________________________________________________________________________ 3. Why do Japanese people walk a lot? _______________________________________________________________________________ 4. How do Japanese people reduce stress? _______________________________________________________________________________ Lời giải chi tiết: 1. How is the weather in Australia? (Thời tiết ở Úc thế nào?) Australia has warm and dry weather, so Australians can grow a lot of fruit and they love to eat it. (Úc có thời tiết ấm áp và khô ráo nên người Úc có thể trồng rất nhiều trái cây và họ rất thích ăn trái cây.) 2. What are some outdoor activities that Australians do? (Người Úc có những hoạt động ngoài trời nào?) The nice weather also makes it easier for people to do outdoor activities, such as surfing and hiking (Thời tiết đẹp cũng giúp mọi người dễ dàng thực hiện các hoạt động ngoài trời hơn như lướt sóng và đi bộ đường dài) 3. Why do Japanese people walk a lot? (Tại sao người Nhật đi bộ nhiều?) Japanese people also like keeping active, so they walk a lot. (Người Nhật cũng thích vận động nên họ đi bộ rất nhiều.) 4. How do Japanese people reduce stress? (Người Nhật giảm stress bằng cách nào?) They also like going for a walk or sitting in nature - it’s a great way to reduce stress. (Họ cũng thích đi dạo hoặc ngồi giữa thiên nhiên - đó là cách tuyệt vời để giảm căng thẳng.) Bài 4 4. Choose a country and collect information about its people’s healthy habits. Present the information to the class. (Chọn một quốc gia và thu thập thông tin về thói quen lành mạnh của người dân ở đó. Trình bày thông tin trước lớp.) Lời giải chi tiết: Healthy Habits in Japan Japan is renowned for its longevity and overall health. Here are some key factors contributing to the well-being of the Japanese population: 1. Dietary Habits: - Japanese Diet: The traditional Japanese diet emphasizes whole, minimally processed foods. It includes: - Rice: A staple in most meals. - Fish and Seafood: Rich in omega-3 fatty acids. - Vegetables: Abundant servings of seasonal vegetables. - Fermented Foods: Miso, natto, and pickled vegetables. - Green Tea: High in antioxidants. - Portion Control: Japanese meals are served in smaller portions, promoting moderation. - Chopsticks: Using chopsticks encourages slower eating and mindful consumption. 2. Active Lifestyle: - Walking: Walking is a common mode of transportation. Many Japanese cities are pedestrian-friendly. - Outdoor Activities: People engage in activities like hiking, cycling, and gardening. - Forest Bathing (Shinrin-yoku): Spending time in nature reduces stress and promotes well-being. 3. Social Connection: - Community Bonds: Strong social networks contribute to mental and emotional health. - Group Activities: Participation in clubs, community events, and festivals fosters a sense of belonging. 4. Work-Life Balance: - Hard Work Ethic: While Japanese people work diligently, they also value leisure time. - Regular Breaks: Short breaks during work hours help reduce stress and maintain focus. 5. Mindful Eating: - Slower Pace: Meals are savored, and people pay attention to flavors and textures. - Variety: A wide range of foods ensures balanced nutrition. Tạm dịch: Thói quen lành mạnh ở Nhật Bản Nhật Bản nổi tiếng về tuổi thọ và sức khỏe tổng thể. Dưới đây là một số yếu tố chính góp phần vào sự thịnh vượng của người dân Nhật Bản: 1. Thói quen ăn kiêng: - Chế độ ăn kiêng của người Nhật: Chế độ ăn kiêng truyền thống của người Nhật nhấn mạnh vào thực phẩm nguyên chất, được chế biến tối thiểu. Nó bao gồm: - Cơm: Món chủ yếu trong hầu hết các bữa ăn. - Cá và hải sản: Giàu axit béo omega-3. - Rau: Khẩu phần dồi dào các loại rau theo mùa. - Thực phẩm lên men: Miso, natto và rau muối. - Trà xanh: Chứa nhiều chất chống oxy hóa. - Kiểm soát khẩu phần: Bữa ăn của người Nhật được phục vụ theo khẩu phần nhỏ hơn, đề cao sự điều độ. - Đũa: Việc sử dụng đũa khuyến khích việc ăn uống chậm hơn và tiêu dùng có chánh niệm. 2. Lối sống năng động: - Đi bộ: Đi bộ là phương thức di chuyển phổ biến. Nhiều thành phố của Nhật Bản thân thiện với người đi bộ. - Hoạt động ngoài trời: Mọi người tham gia vào các hoạt động như đi bộ đường dài, đi xe đạp và làm vườn. - Tắm rừng (Shinrin-yoku): Dành thời gian giữa thiên nhiên giúp giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe. 3. Kết nối xã hội: - Trái phiếu cộng đồng: Mạng xã hội mạnh mẽ góp phần nâng cao sức khỏe tinh thần và cảm xúc. - Hoạt động nhóm: Việc tham gia các câu lạc bộ, sự kiện cộng đồng và lễ hội sẽ nuôi dưỡng cảm giác thân thuộc. 4. Cân bằng giữa công việc và cuộc sống: - Tinh thần làm việc chăm chỉ: Người Nhật làm việc cần cù nhưng cũng coi trọng thời gian rảnh rỗi. - Nghỉ giải lao thường xuyên: Giải lao ngắn trong giờ làm việc giúp giảm căng thẳng và duy trì sự tập trung. 5. Ăn uống có chánh niệm: - Tốc độ chậm hơn: Các bữa ăn được thưởng thức và mọi người chú ý đến hương vị cũng như kết cấu. - Đa dạng: Thực phẩm đa dạng đảm bảo cân bằng dinh dưỡng.
|