Tiếng Anh 9 Unit 3 3e. Grammar1. Match the if-clause (1-6) to the main clauses (a-f) to make meaningful sentences. 2. Combine the sentences using conditional type 1.3. Make sentences using modals in conditional type 1. You start a sentence with an ì-clause and your partner completes the sentence with a main clause.
Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn
Bài 1
Tạm dịch:
1. Match the if-clause (1-6) to the main clauses (a-f) to make meaningful sentences. (Nối mệnh đề if (1-6) với mệnh đề chính (a-f) để tạo thành câu có nghĩa.) If you want to strengthen your muscles, (1) (a) you might not win the final match. If you want to manage your weight, (2) (b) you can feel energetic the next day. If you get enough sleep, (3) (c) you must practise hard every day. If you only practise tennis once a week, (4) (d) you should life weights regularly. If you don’t want to be tired, (5) (e) you can’t eat too much junk food. If you plan to win the football match, (6) (f) you shouldn’t stay up late the night before. Lời giải chi tiết: 1e. If you want to strengthen your muscles, you can’t eat too much junk food. (Nếu muốn tăng cường cơ bắp, bạn không thể ăn quá nhiều đồ ăn vặt.) 2d. If you want to manage your weight, you should life weights regularly. (Nếu bạn muốn kiểm soát cân nặng của mình, bạn nên tập tạ thường xuyên.) 3f. If you get enough sleep, you can feel energetic the next day. (Nếu bạn ngủ đủ giấc, bạn có thể cảm thấy tràn đầy năng lượng vào ngày hôm sau.) 4a. If you only practise tennis once a week, you might not win the final match. (Nếu bạn chỉ tập tennis mỗi tuần một lần, bạn có thể không thắng được trận đấu cuối cùng.) 5b. If you don’t want to be tired, you shouldn’t stay up late the night before. (Nếu không muốn mệt mỏi thì bạn không nên thức khuya vào đêm hôm trước.) 6c. If you plan to win the football match, you must practise hard every day. (Nếu bạn muốn giành chiến thắng trong trận bóng đá, bạn phải luyện tập chăm chỉ mỗi ngày.) Bài 2 2. Combine the sentences using conditional type 1. (Nối các câu sử dụng câu điều kiện loại 1.) 1. Alex may eat all those sweets. He might feel sick. If Alex eats all those sweets, he might feel sick. 2. We surf the Internet late at night. We can’t get up early the next morning. _____________________________________________________________. 3. They want to get fit. They should exercise for at least 30 minutes every day. _______________________________________________________________. 4. You want to avoid sports injuries. You mustn’t skip your warm-up. ________________________________________________________. 5. She wants to stay in good health. She should have regular check-ups. _________________________________________________________. 6. You may damage the equipment at the gym. You must pay a fine. _______________________________________________________. 7. Listen to your fitness instructor. You can learn some tips for getting in shape. ________________________________________________________________. 8. He wants to avoid health problems. He shouldn’t get too stressed about exams. _________________________________________________________________. Lời giải chi tiết: 1. Alex may eat all those sweets. He might feel sick. (Alex có thể ăn hết số đồ ngọt đó. Anh ấy có thể cảm thấy ốm.) => If Alex eats all those sweets, he might feel sick. (Nếu Alex ăn hết số đồ ngọt đó, anh ấy có thể cảm thấy buồn nôn.) 2. We surf the Internet late at night. We can’t get up early the next morning. (Chúng ta lướt Internet vào đêm khuya. Chúng ta không thể dậy sớm vào sáng hôm sau.) => If we don’t surf the Internet at night, he can get up early the next morning. (Nếu chúng ta không lướt Internet vào ban đêm thì sáng hôm sau anh ấy có thể dậy sớm.) 3. They want to get fit. They should exercise for at least 30 minutes every day. (Họ muốn có được thân hình cân đối. Họ nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.) => If they want to get fit, they should exercise for at least 30 minutes every day. (Nếu muốn có thân hình cân đối thì nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.) 4. You want to avoid sports injuries. You mustn’t skip your warm-up. (Bạn muốn tránh chấn thương khi chơi thể thao. Bạn không được bỏ qua phần khởi động.) => If you want to avoid sports injuries, you mustn’t skip your warm-up. (Nếu muốn tránh chấn thương khi chơi thể thao thì bạn không được bỏ qua phần khởi động.) 5. She wants to stay in good health. She should have regular check-ups. (Cô ấy muốn giữ sức khỏe tốt. Cô ấy nên đi khám sức khỏe định kỳ.) => If she wants to stay in good health, she should have regular check-ups. (Nếu cô ấy muốn có sức khỏe tốt thì cô ấy nên đi khám sức khỏe định kỳ.) 6. You may damage the equipment at the gym. You must pay a fine. (Bạn có thể làm hỏng thiết bị tại phòng tập. Bạn phải trả tiền phạt.) => If you damage the equipment at the gym, you must pay a fine. (Nếu bạn làm hỏng thiết bị tại phòng tập, bạn phải nộp phạt.) 7. Listen to your fitness instructor. You can learn some tips for getting in shape. (Lắng nghe người hướng dẫn thể dục của bạn. Bạn có thể tìm hiểu một số lời khuyên để có được vóc dáng cân đối.) => If you listen to your fitness instructor, you can learn some tips for getting in shape. (Nếu bạn lắng nghe người hướng dẫn thể dục, bạn có thể học được một số mẹo để lấy lại vóc dáng.) 8. He wants to avoid health problems. He shouldn’t get too stressed about exams. (Anh ấy muốn tránh các vấn đề về sức khỏe. Anh ấy không nên quá căng thẳng về các kỳ thi.) => If he wants to avoid health problems, he shouldn’t get too stressed about exams. (Nếu anh ấy muốn tránh các vấn đề về sức khỏe thì anh ấy không nên quá căng thẳng về kỳ thi.) Bài 3 3. Make sentences using modals in conditional type 1. You start a sentence with an ì-clause and your partner completes the sentence with a main clause. (Đặt câu sử dụng các động từ khiếm khuyết trong câu điều kiện loại 1. Bạn bắt đầu câu bằng mệnh đề ì và đối tác của bạn hoàn thành câu bằng mệnh đề chính.) Lời giải chi tiết: A: If you want to reduce your stress, you should get at least seven hours of sleep per day. (Nếu muốn giảm căng thẳng, bạn nên ngủ ít nhất 7 tiếng mỗi ngày.) B: If you don’t want to gain weight, you shouldn’t stay up late. (Nếu không muốn tăng cân thì không nên thức khuya.) Phrasal verbs Phrasal verbs
Tạm dịch:
Bài 4 4. Choose the correct options. (Chọn các phương án đúng.) 1. We must _______ early if we want to be on time for swimming practice. A. get out B. get up C. get on D. get over 2. He decided to _______ his old clothes to a local charity to help people in need. A. give away B. pick up C. try on D. throw away 3. Wait a minute! I need to _______ my trainers before we go for a run. A. put on B. go on C. take up D. try on 4. The basketball is over there. Can you please _______ it _______? A. take, up B. pick, up C. give, up D. look, up 5. You don’t have to _______ sweets completely to have a healthy lifestyle. A. give up B. give out C. give away D. give in 6. If you want to learn more about a balanced diet, you can _______ information on the Internet. A. take off B. take up C. look after D. look up 7. Jackie might _______ a new sport this year. It might be kickboxing. A. take over B. take away C. take up D. take off 8. If you can’t go to the gym, there are some simple exercises for you to _______ at home. A. pick up B. carry out C. try on D. carry on Lời giải chi tiết: 1. We must get up early if we want to be on time for swimming practice. (Muốn đến lớp tập bơi chúng ta phải dậy sớm.) 2. He decided to give away his old clothes to a local charity to help people in need. (Anh quyết định tặng quần áo cũ của mình cho một tổ chức từ thiện địa phương để giúp đỡ những người gặp khó khăn.) 3. Wait a minute! I need to put on my trainers before we go for a run. (Đợi một chút! Tôi cần phải mang giày thể thao trước khi chúng ta chạy.) 4. The basketball is over there. Can you please pick it up? (Bóng rổ ở đằng kia. Bạn có thể vui lòng nhặt nó lên được không?) 5. You don’t have to give up sweets completely to have a healthy lifestyle. (Bạn không cần phải từ bỏ hoàn toàn đồ ngọt để có một lối sống lành mạnh.) 6. If you want to learn more about a balanced diet, you can look up information on the Internet. (Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về chế độ ăn uống cân bằng, bạn có thể tra cứu thông tin trên Internet.) 7. Jackie might take up a new sport this year. It might be kickboxing. (Jackie có thể sẽ tham gia một môn thể thao mới trong năm nay. Nó có thể là kickboxing.) 8. If you can’t go to the gym, there are some simple exercises for you to try on at home. (Nếu bạn không thể đến phòng tập thể dục, có một số bài tập đơn giản để bạn thử ở nhà.) Bài 5 5. Correct one mistake in each sentence in your notebook. (Sửa một lỗi trong mỗi câu trong vở của bạn.) 1. Don’t give away your exercise routine and healthy diet. 2. Before you buy new running shoes, you should try on them first. 3. Can you turn off the TV? It’s time for my favourite TV show now. 4. Gordon must look after a new gym because the old one closed last week. 5. Ellen was wearing a jacket. She decided to take off it when she started exercising. Lời giải chi tiết: 1. Don’t give up your exercise routine and healthy diet. (Đừng từ bỏ thói quen tập thể dục và chế độ ăn uống lành mạnh.) 2. Before you buy new running shoes, you should try on them first. (Trước khi mua giày chạy bộ mới, bạn nên thử giày trước.) 3. Can you turn on the TV? It’s time for my favorite TV show now. (Bạn có thể bật TV được không? Bây giờ là lúc xem chương trình truyền hình yêu thích của tôi.) 4. Gordon must look up a new gym because the old one closed last week. (Gordon phải tìm một phòng tập thể dục mới vì phòng tập cũ đã đóng cửa vào tuần trước.) 5. Ellen was wearing a jacket. She decided to take it off when she started exercising. (Ellen đang mặc áo khoác. Cô quyết định cởi nó ra khi bắt đầu tập thể dục.) Bài 6 6. Play in two teams. One team says a phrasal verb and the other team makes a sentence with it. The team with the most correct sentences will win. (Chơi theo hai đội. Một đội nói một cụm động từ và đội kia đặt câu với cụm động từ đó. Đội nào có nhiều câu đúng nhất sẽ chiến thắng.) Lời giải chi tiết: Team A: work out (Đội A: tập luyện) Team B: Jack works out at the gym three times a week. (Đội B: Jack tập thể dục ở phòng gym ba lần một tuần.)
|